Tổng quát
Loại kỹ thuật số
• Đầu cho cassette vào từng cái một
• Công suất:
35x43cm(14x17”): khoảng 60 tấm tạo ảnh/giờ
24x30cm(9.5x12”): khoảng 71 tấm/giờ
18x24cm(7x9.5”): khoảng 76 tấm/giờ
15x30cm(6x12”): khoảng 82 tấm/giờ
Hiển thị màn hình tinh thể lỏng
Tình trạng máy báo lỗi
Độ phân giảithang xám
• Thu nhận dữ liệu: 20bits/pixel
• Đầu ra xử lý: 16bits/pixel
Kích thước và trọng lượng
• (Rộng x sâuxcao): 693x701x464m(27.2x27.6x18.2“)
• Chiều sâu tại khe băng:769mm( 30.3“)
• Trọng lượng: khoảng 98kg
Điện năng
• 220-240V/50-60Hz
Chế độ chờ 120W, tối đa 320W, cầu chì 16A.
• 120/60HZ ( Mỹ)
Chế độ chờ 120W, tối đa 320W, cầu chì 15A.
*100/60Hz ( Nhật)
Chế độ chờ 120W, tối đa 320W, cầu chì 15A.
Yêu cầu tối thiểu
• CR MD4.0T General Cassette
• CR MD 4.0 General Plate
• NX
Điều kiện môi trường
• Nhiệt độ: 15-30 độ C ( 59-86 oF)
• Am độ : 15-75%RH
• Từ trường: tối đa 3.8Mt phù hợp với EN 61000-4-8: mức 2
• Tỷ lệ thay đổi nhiệt: 0,5oc/ phút( 0,9oF)
Tác động môi trường
• Mức độ ồn: tối đa 65Db( A)
• Toả nhiệt: chế độ chờ 120 W, tối đa 320W
An toàn
Theo tiêu chuẩn UL, cUL, CE
Chi tiết vận chuyển
*Nhiệt độ : -25tới + 55Oc ( -4 tới 131Of),
tối đa -25o C , 72giờ, +55oC trong tối đa 96 giờ.
* Độ ẩm: 5-95%RH.
ĐT: 0938708468 ( Gặp Vi )
Email: vinguyen.aaumedical@gmail.com
Hàng mới 100%, có kỹ sư hỗ trợ lắp đặt và hướng dẫn kỹ thuật, tặng kèm hóa chất.
Đảm bảo chất lượng tốt, giá cả hợp lý, có chế độ sau bảo hành.
Quý khách hàng có thể gọi trước để được tư vấn miễn phí
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ CÔNG NGHỆ CAO Á ÂU
298/14 Vườn Lài, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú, Tp.HCM