Nguyễn Thanh Đức
AUSAVINA CO., LTD
Add :
87 HOANG DIEU 2,LINH TRUNG,THU DUC,HCM
Phone : (08) 3722 8145 - 3722 8146
FAX : (08) 3722 8147
Cell : 094 5678 310
MÁY CẮT TẤM ĐÁ ĐA NĂNG S1
- - Dùng để cắt đá tự nhiên hay nhân tạo với đường cưa mịn, đều và chính xác.
- - Có thể điều chỉnh lưỡi cắt ở 2 góc độ: 90o và 45o .
- - Chiều cao cụm đầu cắt có thể điều chỉnh được bằng tay quay.
- - Nhờ kết cấu bàn phụ, bàn con lăn mà máy có thể cắt đá nhỏ, vừa và lớn.
- - Thiết kế ưu việt với hệ thống thước, cử giúp đạt được độ chính xác cao khi gia công.
- -Hệ thống làm mát hoàn hảo giúp bảo vệ lưỡi cắt và vật liệu của bạn.
- - Hệ thống điện tự động ngắt nguồn khi quá tải.
Mã Sản Phẩm |
Chiều dài
(mm)
|
Chiều rộng
(mm)
|
Chiều cao
(mm)
|
Khối lượng
(kg)
|
MOD-S1 |
1600 |
1900 |
1450 |
212 |
Thông số máy bơm |
USA
|
International
|
MOD-S1
|
mm
|
Công suất |
3 HP |
2.2 KW |
Đường kính lưỡi cắt |
250 / 300 / 350 |
Điện áp |
220 V |
240 V |
Chiều sâu rãnh cắt tại 90o |
50 / 75 / 100 |
Tần số |
60 Hz |
50 Hz |
Chiều sâu rãnh cắt tại 45o |
30 / 50 / 75 |
Cường độ dòng điện |
14.4 A |
13 A |
Chiều dài đường cắt |
1050 |
Tốc độ quay |
3400 RPM |
2800 RPM |
Kích thước thùng nước |
1400 x 500 x 150 |
Công tắc tự động cảm ứng nhiệt |
Thể tích thùng nước |
90 lít |
MÁY CẮT TẤM ĐÁ ĐA NĂNG MOD-S2
- - Dùng để cắt đá tự nhiên hay nhân tạo với đường cưa mịn, đều và chính xác.
- - Chiều cao cụm đầu cắt có thể điều chỉnh được.
- - Có thể điều chỉnh lưỡi cắt ở 2 góc độ: 90o và 45o .
- - Kết cấu bàn phụ và bàn con lăn giúp bạn có thể gia công đá với nhiều hình dáng và kích thước khác nhau.
- - Thiết kế ưu việt với hệ thống thước, cử giúp bạn gá cắt dễ dàng với độ chính xác cao.
- - Hệ thống làm mát hoàn hảo giúp bảo vệ lưỡi cắt và vật liệu của bạn.
- - Hệ thống điện tự động ngắt nguồn khi quá tải.
Mã Sản Phẩm |
Chiều dài
(mm)
|
Chiều rộng
(mm)
|
Chiều cao
(mm)
|
Khối lượng
(kg)
|
MOD-S2 |
2090 |
2100 |
1400 |
242 |
Thông số máy bơm |
USA
|
International
|
MOD-S2
|
mm
|
Công suất |
3 HP |
2.2 KW |
Đường kính lưỡi cắt |
250 / 300 / 350 |
Điện áp |
220 V |
240 V |
Chiều sâu rãnh cắt tại 90o |
50 / 75 / 100 |
Tần số |
60 Hz |
50 Hz |
Chiều sâu rãnh cắt tại 45o |
30 / 50 / 75 |
Cường độ dòng điện |
14.4 A |
13 A |
Chiều dài đường cắt |
1550 |
Tốc độ quay |
3400 RPM |
2800 RPM |
Kích thước thùng nước |
1900 x 660 x 200 |
Công tắc tự động cảm ứng nhiệt |
Thể tích thùng nước |
190 lít |