Thương hiệu |
|
Mỹ hoặc các nước trong nhóm G7 |
Hiển thị |
Công nghệ |
0.55" DLP |
Độ phân giải thực |
XGA (1024x768) nén UXGA ( 1600 x 1200) |
Ống kính |
1.3x điều chỉnh zoom/ lấy nét bằng tay |
Keystone |
Điều chỉnh 4 góc chiếu kỹ thuật số 2D ,Chiều ngang ±30°; Chiều dọc ±30° |
Kích thước hiển thị |
30 - 300 inch./ 0.76 - 7.62 m (đường chéo) |
Khoảng cách chiếu |
1.2 - 13.2 m |
Tiêu cự |
1.51 ~ 1.97:1 |
Bóng đèn |
240 watt |
Tuổi thọ bóng đèn |
10000 hours* (Eco Dynamic) |
Cường độ sáng |
3500 ANSI lumen |
Độ tương phản |
22000:1 |
Chiều sâu màu sắc |
30 bits, 1.07 tỷ màu (10+10+10) |
Tín hiệu đầu vào |
Máy tính và Video |
NTSC M(3.58MHz), 4.43MHz, PAL (B, D, G, H, I M, N, 60), SECAM (B. D. G. L. L1), SD 480i and 576i, ED 480p and 576p, HD 720p, 1080i, 1080p |
Tần số |
Fh: 31–100KHz, Fv: 48–120Hz |
Độ phân giải tối đa |
PC |
Lên tới 1600x1200 |
Mac® |
Lên tới 1600x1200 (có thể yêu cầu bộ chuyển đổi MAC) |
Cổng kết nối |
Digital Input |
HDMI 1.4x2 (1 cổng MHL) |
RGB Input |
15-pin mini D-Sub (x2) |
RGB Output |
15-pin mini D-Sub |
Composite Input |
RCA jack |
S-Video |
4-pin mini-DIN |
Audio Input |
3.5mm mini jack |
Audio Output |
3.5mm mini jack |
USB |
Mini type B (điều khiển chuột và bảo trì) |
Control |
RS232, LAN RJ45 |
Âm thanh |
Loa |
10W x 1 |
Năng lượng |
Điện áp |
100~240V (xoay chiều), 50-60Hz |
Công suất |
315W (lớn nhất) / <0.5W (chế độ chờ) |
Điều kiện hoạt động |
Nhiệt độ |
32–104º F (0–40º C) |
Độ ẩm |
10–90% (không ngưng tụ) |
Độ cao |
0~6,000 ft (1,800m), hoạt động lên đến 10,000 ft (3,048m) |
Kích thước (W x H x D) |
Thân máy |
316 x 103.7 x 228 mm |
Vỏ hộp |
410 x 450 x 225 mm |
Trọng lượng |
Thân máy |
2.3 kg |
Tổng trọng lượng cả hộp |
4.0 kg |
Chế độ bảo hành |
|
2 năm cho thân máy, 1 năm cho bóng đèn |
Phụ kiện |
|
Dây nguồn, dây VGA, điều khiển từ xa (có pin), sách hướng dẫn sử dụng nhanh, đĩa hướng dẫn sử dụng, vỏ bảo vệ cổng kết nối |
CÁC CHỨC NĂNG CHÍNH |
Màu sắc màn hình |
4 chế độ |
Tắt / bảng trắng / bảng đèn / bảng xanh |
Tỷ lệ khung hình chiếu |
6 chế độ |
Tự động / 4:3 / 16:9 / Toàn cảnh / 2.53:1 / Anamorphic |
Keystone |
Điều chỉnh 4 chiều |
Chiều dọc (-40° ÷ 39°), Chiều ngang (-39° ÷ 33°) |
Zoom kỹ thuật số |
|
0.8x ÷ 2.0x |
Chế độ màu sắc hiển thị |
5 chế độ |
Tiêu chuẩn / ViewMatch / Phim / Sáng nhất / Sinh động |
Cường độ sáng |
|
Điều chỉnh 100 cấp độ: 0÷100 |
Độ tương phản |
|
Điều chỉnh 100 cấp độ: ±50 |
Nhiệt độ màu |
|
Bình thường / trung tính / mát / ấm |
Chức năng quản lý năng lượng thông minh |
|
Tự động tắt nguồn trong 10 / 20 / 30 phút |
Hẹn giờ tắt trong 30 phút / 1 / 2 / 3 / 4 / 8 / 12 giờ |
Chế độ tiết kiệm điện năng |
Ngôn ngữ |
21 ngôn ngữ |
Anh/ Pháp/ Đức/ Italia/ Tây Ban Nha/ Nga/ Trung Giản thể/ Trung Phồn thể/ Nhật Bản/ Hàn Quốc/ Thụy Điển/ Hà Lan/ Thổ Nhĩ Kỳ/ CH Séc/ Bồ Đào Nha/ Thái Lan/ Ba Lan/ Phần Lan/ Indonesia/ Ấn Độ/ Ả Rập |
Vị trí máy chiếu |
4 vị trí |
Để bàn trước/ để bàn sau/ treo trần trước/ treo trần sau |
Mẫu kiểm tra màn hình hiển thị |
5 mẫu |
Kiểm tra lấy nét/ dạng ghi chú/ bản đồ thế giới |
Chế độ độ cao |
|
Cho phép máy chiếu hoạt động tốt ở độ cao trên 1500m |
Âm lượng |
|
Điều chỉnh 20 cấp độ: 0÷20 |
Chế độ của bóng đèn |
4 chế độ |
Bình thường/ Tiết kiệm/ Sinh động/ Siêu tiết kiệm |
CÁC CHỨC NĂNG KHÁC |
Công nghệ màu sắc SuperColor cung cấp chất lượng hình ảnh sắc nét, trung thực |
Bánh xe màu 6 séc-măng |
Trình chiếu trực tiếp 3D Blu-ray qua cổng HDMI |
Chuẩn giao tiếp MHL (Mobile High-Definition Link) cho phép các thiết bị di động (smartphone, tablet) truyền tải âm thanh và hình ảnh tới máy chiếu với độ phân giải lên đến Full HD 1080p. Bên cạnh đó cổng MHL cho phép sạc pin cho thiết bị di động |
Công nghệ SonicExpert cung cấp hệ thống âm thanh cải tiến với một bộ khuếch đại mạnh mẽ tích hợp 1 loa với dải âm thanh có tần số từ 20Hz-20kHz |
Chức năng quản lý và điều khiển máy chiếu thông qua mạng LAN |
Chức năng trình chiếu không dây thông qua cổng VGA (kết hợp Wifi dongle WPG-370) |
Chức năng trình chiếu không dây với 4 thiết bị cùng một lúc thông qua cổng HDMI/MHL (kết hợp Wifi dongle WPG-300) |
Chức năng chia sẻ màn hình với các thiết bị di động smartphone, tablet sử dụng hệ điều hành Android, iOS (kết hợp Wifi dongle WPG-300) |
Chức năng điều chỉnh 4 góc chiếu kỹ thuật số 2D cho phép chỉnh sửa khung hình bị méo |
Chức năng hẹn giờ khi trình chiếu PowerPoint |
Chức năng tự động tìm kiếm nhanh tín hiệu đầu vào |
Trang bị phím tắt trên điều khiển từ xa, cho phép truy cập nhanh vào một số chức năng trong Menu: Auto/Projection/Menu Position/Color Temp./Brightness/Contrast/3D Settings/Screen Color/Splash Screen/Message/Quick Auto Search/CEC/Lamp Mode/DCR/Closed Caption/Power Saving/Freeze/INFORMATION |
Chức năng tắt máy nhanh không cần chờ |
Chức năng tự động bật nguồn khi có tín hiệu máy tính kết nối qua cổng VGA |
Chức năng khóa bảng điều khiển trên thân máy an toàn với trẻ em |