CÔNG TY TNHH TM-XNK HOÀNG GIA PHÁT
VPDG: 1520 Vành Đai Đông, P. An Phú, Q.2
Warehouse: 170A Xa lộ Hà Nội, P. An Phú, Q. 2, TPHCM
MAY PHAT DIEN CUMMINS 100KVA
Địa chỉ kho hàng mói của Công Ty Hoàng Gia Phát
06 Xa Lộ Hà Nội - Ấp Tân Lộc – Xã Đông Hòa - Huyện Thuận An - Tỉnh Bình Dương
Giảm giá 5% Trong Tháng 7 Năm 2011
Hotline: 090.38.68.098
(24/24)
MAY PHAT DIEN CUMMINS 100KVA
Email: vinhhoanggia@hgp.com.vn
MAY PHAT DIEN CUMMINS 100KVA
Website: www.hoanggiaphat.vn
Hệ thống điện khởi động: Acquy– 24 V. Động cơ khởi động kiểu dọc trục, ắc qui được nạp lại điện
từ máy phát, ắcqui axit chì công suất cao, khay đựng ắc qui được lắp
trên khung của máy phát và cáp nối thông nhau. may phat dien cummins 100kva
· Điện áp: 220-380V may phat dien cummins 100kva
· Số pha: 3 pha – 4 dây. may phat dien cummins 100kva
· Tần số: 50Hz / 60Hz may phat dien cummins 100kva
· Tốc độ vòng quay: 1500 vòng / phút (1500v/p) – (tốc độ động cơ). may phat dien cummins 100kva
· Hệ số công suất: cosΦ 0.8 may phat dien cummins 100kva
· Cấp cách điện: H. may phat dien cummins 100kva
· Cấp bảo vệ: IP23. may phat dien cummins 100kva
· Ổn định điện áp ≤ ±0.5% may phat dien cummins 100kva
· Tải từ 0-100%, Dao động tần số trong khoảng 0.25% may phat dien cummins 100kva
· Ba pha cân bằng tải trong khoảng 5% may phat dien cummins 100kva
· Tác động của sóng viễn thông: TIF < 50, THF < 2% ( theo tiêu chuẩn IEC60034)
5.CÁC DÃY CÔNG SUẤT CƠ BẢN CỦA MÁY PHÁT ĐIỆN CUMMINS.
+ BÁN MÁY PHÁT ĐIỆN CUMMINS MỚI 100% NHẬP KHẨU TỪ SINGAPO VÀ CHINA,
BẢNG GIÁ VÀ THÔNG SỐ KỶ THUẬT
STT |
MODEL HGP |
CÔNG SUẤT(KVA |
MODEL ĐỘNG CƠ |
MODEL ĐẦU PHÁT |
GIÁ CHINA (USD) |
GIÁ SINGAPORE(USD) |
1 |
HGP28 |
28-25KVA |
4B3.9-G2 |
PI44F |
9185 |
12666 |
2 |
HGP-41 |
41-38KVA |
4BT3.9-G1 |
PI44K |
10,568 |
13,260 |
3 |
HGP-65 |
65-55KVA |
4BTA3.9-G2 |
UCI224D |
11,376 |
15.874 |
4 |
HGP-125 |
125-115KVA |
6BTA5.9-G2 |
UCI274D1 |
16,108 |
20,022 |
5 |
HGP142 |
142-135KVA |
6BTA5.9-G2 |
UCI274E |
18,458 |
22,984 |
6 |
HGP165 |
165-150KVA |
6BTAA5.9-G2 |
UCI274E1 |
19,098 |
24,908 |
7 |
HGP175 |
175-160KVA |
6CTA8.3-G2 |
UCI274F1 |
22,786 |
27,876 |
8 |
HGP200 |
200-180KVA |
6CTA8.3-G2 |
UCI274G1 |
23,453 |
28,734 |
9 |
HGP220 |
220-200KVA |
6CTAA8.3-G2 |
UCI274H1 |
26,934 |
32,638 |
10 |
HGP250 |
250-225KVA |
6CTAA8.3-G3 |
UCI274H2 |
28,387 |
33,998 |
11 |
HGP275 |
275-250KVA |
6LTAA8.9-G2 |
UCID274K1 |
29,840 |
35,668 |
12 |
HGP330 |
330-312KVA |
NTA855-G1 |
HCI444D1 |
30,814 |
37,879 |
13 |
HGP375 |
375-350KVA |
NTA855-GG1B |
HCI444E1 |
35,420 |
42,562 |
14 |
HGP412 |
412-375KVA |
NTAA855-G7 |
HCI444F1 |
48,312 |
57,668 |
15 |
HGP500 |
500-450KVA |
KTA19-G3 |
HCI544C1 |
62,848 |
73,826 |
16 |
HGP550 |
562.5-500KVA |
KTA19-G4 |
HCI544C1 |
66,849 |
77,812 |
17 |
HGP825 |
825-750KVA |
KTA38-G2 |
LVI634B1 |
113,500 |
126,671 |
18 |
HGP900 |
900-825KVA |
KTA38-G2A |
HCI634H1 |
124,743 |
137,740 |
19 |
HGP1000 |
1000-900KVA |
KTA38-G5 |
HCI634J1 |
153,450 |
17,820 |
XEM THÔNG SỐ KỶ THUẬT QUÝ KHÁCH HÀNG VÀO MODEL ĐỘNG CƠ XEM CHI TIẾT
Phòng Quãng lý :Kinh doanh&Dự Án
Ông : Phạm Văn Vinh
Mobli:0903.868.098
Mail:vinhhoanggia@hgp.com.vn