Từ vựng tiếng hàn chủ đề bệnh viện và các căn bệnh phổ biến
1.치과: nha khoa
2.안과: nhãn khoa
3.산부인과: khoa sản
4.소아과: khoa nhi
5.내과: nội khoa
6.부과: khoa da liễu
7. 구강외과: nha khoa
8.심료내과: khoa tim
9.신경외과: khoa thần kinh
10.이비인과: khoa tai mũi họng
11.정외과: khoa chỉnh hình
12.물료내과: khoa vật lý trị liệu
13.종병원: bệnh viện đa khoa
14. 치: đau răng
15. 복: đau bụng
16.이 곤란다: khó thở
17.부가 가렵다: ngứa
18.기침다: ho
19. 눈병: đau mắt
20.천식: suyễn
21.수두: lên đậu
22.백일: ho gà
23.역: lên sởi
24.변비: táo bón
25.곤다: mệt
26.치: đau răng
27.복: đau bụng
28.설사: tiêu chảy
29.병: bệnh phổi
30.열이 높다: sốt cao
31.콜레라: bệnh dịch tả
32.감기에 걸리다: bị cảm
33. 미열이 있다: bị sốt nhẹ
34. 병: bệnh phong thổ
35.스: bệnh dịch hạch
36.전염병: bệnh truyền nhiễm
37.수족이 아다: đau tay chân
38.어질어질다: bị chóng mặt
39.기가 느 껴진다: cảm lạnh
40.잠이 잘 오지 않는다: mất ngủ
41.염증: viêm
42. 두이 있다: đau đầu
43. 가 나다: ra máu
44.변비이다: táo bón
45.열이 있다: có sốt
46.설사를 다: tiêu chảy
47.목이쉬었다: rát họng
48.코가 막다: ngạt mũi
49. 귀가 아다: đau tai
50.충치가 있다: sâu răng
HOTLINE: 0966.411.584
NGÃ TƯ THỊ TRẤN CHỜ-YÊN PHONG-BẮC NINH