Đang tải dữ liệu ...
Mua sắm
Bình Dương
Cơ hội giao thương
Tìm kiếm
E-mail:
Mật khẩu:
   [Đóng]   [Quên mật khẩu?]
Đang tải dữ liệu...
Mua vị trí tin nổi bật tại đây

Thiết bị đóng cắt SHIHLIN, LS, MITSUBISHI... giá cả cạnh tranh

01277299208
Gửi tin nhắn
Lưu tin

Thời gian đăng

09:41 | 22/01/2016 | Bình Dương

Lượt xem tin

4

Mã tin

25704682

01277299208

Chat với chủ tin

Mua quyền ưu tiên cho tin

  

      Lời đầu tiên, thay mặt cho Công ty TNHH SX TM Đạt Bình, xin gửi đến Quý Khách Hàng lời chúc Sức Khỏe – Hạnh Phúc – Thành Công và lời chào trân trọng nhất.

      Công ty TNHH SX TM Đạt Bình được thành lập từ năm 2004 đã trải qua 11 năm hoạt động và không ngừng phấn đấu, đến nay, Công ty Đạt Bình đã trở thành một doanh nghiệp có uy tín trên địa bàn cả nước. Với sự tin tưởng và ủy quyền phân phối của các hãng như: SHIHLIN, TECO, HENGZHU, MITSUBISHI, LS,FUJI,..đến nay các sản phẩm do Công ty Đạt Bình phân phối đã có mặt trên thị trường ViệtNam– Lào – Campuchia

     Với khả năng vốn có, Chúng tôi luôn mong muốn đem đến cho Quý Khách Hàng những sản phẩm, dịch vụ tốt nhất và giá thành hợp lý, phù hợp với nhu cầu của từng doanh nghiệp

Với phương châm: “ CHẤT LƯỢNG – GIÁ CẢ - TIỆN LỢI ” chúng tôi sẽ phục vụ hết mình vì Khách Hàng

      CTY TNHH SX TM ĐẠT BÌNH là nhà nhập khẩu và phân phối chính thức Ồ KHÓA – BẢN LỀ tủ điện haitan và là đại lý cấp 1 chuyên phân phối thiết bị đóng cắt Tự động hóa ShihlinTECOLSMitsubishiFujiSchneiderHyundai..v.v.

 Ổ khóa – Bản lề tủ điện HAITAN bao gồm:

1. Khóa bấm bạc (lớn – trung – nhỏ)…

AB301-1-1, AB301-2-1, AB301-3-1 

2. Khóa tay nắm ( tay cầm)…

MS308-1-1, MS308-2-1, MS308-3-1

A2055, A45, MS306-1A-1, MS306-1-1, MS306-2-1

3. Khóa chốt…

4. Bản lề lá…

5. Bản lề ôm, bản lề con sò…

6. Bản lề 1 lỗ, 2 lỗ…

       Công ty chúng tôi còn  chuyên kinh doanh các mặt hàng thiết bị điện công nghiệp, thiết bị đóng cắt, phụ kiện điện, v.v… Với phương châm mong muốn đem lại sự hài lòng tuyệt đối cho quý khách hàng, chúng tôi luôn có những mức chiết khấu hấp dẫn và những mặt hàng đa dạng đủ chủng loại. Đặc biệt là các sản phẩm thiết bị đóng cắt SHIHLINLSMITSUBISHIFUJISCHNEIDERSIEMENS, … Chúng tôi xin nêu ra một vài mã hàng của sản phẩm SHIHLIN dưới đây để quý khách hàng tham khảo:

Thiết bị điện Shihlin bao gồm: 

1. Máy cắt không khí ACB (Fixed / Drawout).

2. Cầu dao tự động MCB, MCCB.

3. Contactor (khởi động từ).

4. Rơ le nhiệt.

5. Khởi động từ hộp.

6. CB chống giật, Chống dòng rò.

7. Chống sét lan truyền.

8. Nút nhấn Button.

9. Tụ bù hạ thế

10. Biến tần (Tải đơn giản, Tải trung bình, Tải nặng, Tải bơm & quạt)

11. Biến áp Qstar, THIBIDI.

 

ACB 3P/4P (Fixed/Draw out): Đã bao gồm MD, CC, SHT, AX5C

  • BA 2000-H 3P/4P 630A 85KA       
  • BA 2000-H 3P/4P 800A 85KA       
  • BA 2000-H 3P/4P 1000A       85KA
  • BA 2000-H 3P/4P 1250A       85KA
  • BA 2000-H 3P/4P 1600A       85KA
  • BA 2000-H 3P/4P 2000A       85KA
  • BA 3200-H 3P/4P 2500A       100KA
  • BA 3200-H 3P/4P 3200A       100KA
  • BA 4000-H 3P/4P 4000A       130KA
  • BA 5000-H 3P/4P 5000A       130KA
  • BA 6300-H 3P/4P 6300A       130KA

Phụ kiện ACB:

  • UVT: Bộ bảo vệ thấp áp delay 5 sec
  • MI: Khóa liên động 2-way (dùng cho 2 ACB)
  • MI: Khóa liên động 3-way (dùng cho 3 ACB)
  • CP: Bảng điều khiển dùng cho ATS

ATS Loại MCCB (Đã bao gồm bảng điều khiển)

  • BS250SN 3P 250A 30KA
  • BS400SN 3P 250,300,350, 00A 35KA
  • BM630SN 3P 500, 00,630A 35KA
  • BM630HN 3P 500, 00,630A 50KA

MCCB 2 Cực:

  • BM 30-CB   2P (5,10,15,20,30A)                      2.5KA
  • BM 50-CN 2P (40,50A)                                  5KA
  • BM 100-MN                                                  2P (15,20,30,40,50A) 15KA
  • BM 100-MN                                                  2P (60,75,100A)        15KA
  • BM 100-SN 2P (15,20,30,40,50,60,75,100A)      25KA
  • BM 250-CN 2P (150,175,200,250A)                  30KA

MCCB 3 Cực:

  • BM 30-CN(CB)                                                     3P (5,10,15,20,30A)  1.5KA
  • BM 50-CN    3P (40,50A)                                     2.5KA
  • BM 100-MN  3P (15,20,30,40,50A)                     10KA
  • BM 100-MN  3P (6075,100A)                              10KA
  • BM 100-SN   3P (15,20,30,40,50,60,75,100A)    18KA
  • BM 100-HN  3P (15,20,30,40,50,60,75,100A)     35KA
  • BM 100-H    3P (15,20,30,40,50,60,75,100A)     60KA
  • BM 125-SN   3P (125A)                                       25KA
  • BM 250-CN   3P (125,150,175,200,225,250A) adj     25KA
  • BM 250-SN   3P (125,150,175,200,225,250A) adj     35KA
  • BM 225-HB   3P (125,150,175,200,225A) adj     60KA
  • BM 400-CN   3P (250,300,350,400A)                 30KA
  • BM 400-SN   3P (250,300,350,400A)                 40KA
  • BM 400-HN  3P (250,300,350,400A)                  60KA
  • BM 630-SN   3P (500,600,630A)                            40KA
  • BM 630-HN  3P (500,600,630A)                             60KA
  • BM 800-CN   3P (700,800A)                            40KA
  • BM 800-SN   3P (700,800A)                            60KA
  • BM 1000-HS 3P (1000A)                                 100KA
  • BM 1200-HS 3P (1200A)                                 100KA
  • BM 1600-HS 3P (1600A)                                 100KA

MCCB (Aptomat) 4 Cực 

  • BM100-SN 4P (15,20,30,40,50A)                           15KA
  • BM100-HN 4P (60,75,100A)                                  30KA
  • BM250-SN 4P (125 ~ 250A) (0.8~1*ln Adj)          30KA
  • BM250-HN 4P (125 ~ 250A) (0.8~1*ln Adj)          36KA
  • BM400-SN 4P (250,300,350,400A)                        35KA
  • BM400-HN 4P (250,300,350,400A)                        50KA
  • BM630-SN 4P (500, 600, 630A)                             35KA
  • BM630-HN 4P (500, 600, 630A)                             50KA
  • BM800-SN 4P (700,800A)                                      50KA
  • BM800-HN 4P (700,800A)                                     70KA

 EMCCB (Aptomat) 3Pha / Cực

 BM400-HE 3P (300, 400A)                              50KA

  • BM630-HE 3P (500, 630A)                              70KA
  • BM800-HE 3P (800A)                                     70KA
  • BM1000-HE 3P (1000A)                                  85KA
  • BM1250-HE 3P 1250A                                    85KA       

CB Chống giật RCBO 3P/4P (Chỉnh dòng):

  •  BL-100SN     3P/4P (15,20,30,40,50A)  100mA / 30mA (0.1sec) 15KA
  • BL-100SN     3P/4P (60,75,100A)                     100mA / 30mA (0.1sec) 15KA
  • BL-160SN     3P/4P (125,140,160A)      100mA / 30mA (0.1sec) 25KA
  • BL-250SN     3P/4P (175,200,225,250A)            100mA / 30mA (0.1sec) 25KA
  • BL-400SN     3P/4P (250,300,350,400A)            100mA / 30mA (0.1sec) 35KA
  • BL-630HN    3P/4P (500,600,630A)      100mA / 30mA (0.1sec) 50KA 

 CB Chống giật RCBO 3P/4P (màu trắng):

  • BHL31 1P+N                        (6,10,16,20,25,32A)  6KA
  • BHL31 2P     (6,10,16,20,25,32A)  6KA

 CB Chống giật RCBO (Màu Đen)

  • NV-BF       2P         (15,20,30A)    30mA (0.1sec) 1.5KA
  • NVB-50L    2P         (15,20,30A)    30mA (0.1sec) 5KA
  • NVB-50UL  1P         (15,20,30A)          30mA (0.1sec) 5KA
  • NVB-50UL  2P         (15,20,30A)          30mA (0.1sec) 10KA

CB Chống giật RCCB (Màu Đen)

  • BL-KF    2P   (15,20,30A)                    30mA (0.1sec) 1.5KA
  • BL-K30F 3P   (15,20,30A)                    30mA (0.1sec) 1.5KA

 MCB (Tép Đen)

  • BP      1P/2P/3P   (15,20,30,40,50,60,75,100A) 5KA
  • BPH    1P/2P/3P   (15,20,30,40,50,60,75,100A) 10KA

MCB (Tép Trắng gài thanh ray)

  • BHA    1P/2P/3P   (6,10,16,20,25,32,40,50,63A) 6KA

Nút nhấn (Push Button)

  • PB 2
  • PB 3

Chống sét lan truyền: 3P+N có tiếp điểm cảnh báo

  • BHP 15-3PNR   15KA
  • BHP 30-3PNR   30KA
  • BHP 40-3PNR   40KA
  • BHP 65-3PNR   65KA
  • BHP 100-3PNR 100KA
  • BHP 180-3PNR 180KA

Counter – Bộ đếm:

  • CD-01-06
  • TAD-04-99 

Đồng hồ đa năng:

  • SPM – 3
  • SPM – 8

Relay Nhiệt

  • TH-P 12S     (0.25A, 0.4A, 0.6A, 0.9A, 1.2A, 1.7A, 2.1A, 3.3A, 4.4A, 6.5A, 9A, 11A, 15A)
  • TH-P 20S     9 (7~11A), 11 (9~13A), 15 (12~18A), 21 (17~24) A
  • TH-P 20TAS 28 (22~34)A, 33 (28~38)A
  • TH-P 60S     33 (28~38)A, 40 (32~48)A, 54 (43~65)A
  • TH-P 60TAS 67 (54~80)A, 80 (60~100)A
  • TH-P 120TA 80 (60~100)A, 105 (80~130)A, 130 (100~160)A, 160 (120~200)A
  • TH-P 220T   200 (150~250)A
  • TH-P 400T   260 (200~320)A

Khởi Động Từ (Contactor)

  • S-P 09S           220V / 380V / 110V / 48V / 24V
  • S-P 11S           220V / 380V / 110V / 48V / 24V
  • S-P 12S           220V / 380V / 110V / 48V / 24V
  • S-P 16S           220V / 380V / 110V / 48V / 24V
  • S-P 21AS         220V / 380V / 110V / 48V / 24V
  • S-P35TS          220V / 380V / 110V / 48V / 24V
  • S-P40TS          220V / 380V / 110V / 48V / 24V
  • S-P50TS          220V / 380V / 110V / 48V / 24V
  • S-P 60TS         220V / 380V / 110V / 48V / 24V
  • S-P 80T           220V / 380V / 110V / 48V / 24V
  • S-P 100T         220V / 380V / 110V / 48V / 24V
  • S-P 125T         220V / 380V / 110V / 48V / 24V
  • S-P 150T         220V / 380V / 110V / 48V / 24V
  • S-P 220T         220V / 380V / 110V / 48V / 24V
  • S-P 300T         220V / 380V / 110V / 48V / 24V
  • S-P 400T         220V / 380V / 110V / 48V / 24V
  • M-600C            220V / 380V
  • RC-11C            220V / 380V

Khởi Động Từ Hộp

  • MS-P 11 PBS    220V / 380V   1.2A, 2.1A, 3.3A, 4.4A, 6.5A, 9A, 11A
  • MS-P 16 PBS    220V / 380V   15A
  • MS-P 21 PBS    220V / 380V   21A
  • MS-P 35 PBS    220V / 380V   28A, 33A
  • MS-P 40 PBS    220V/ 380V    40A

Cuộn coil Contactor

  • Coil for S-P11/12/16/21AS
  • Coil for S-P35/40TS
  • Coil for S-P50/60/80T
  • Coil for S-P100T
  • Coil for S-P125/150T
  • Coil for S-P220T
  • Coil for S-P300/400T 

Phụ kiện MCCB:

  • SHT / UVT / AUX
  • BM-50CN / 100MN.SN
  • BM-100HN / 125SN
  • BM-250-CN.SN
  • BM-400-CN.SN.HN
  • BM-630 / 800CN.SN
  • BM-1000 / 1200 / 1600HS 

Tiếp điểm phụ: (S-P11S -> S-P21AS)

  • AP-11S
  • APS-11S
  • AP-22S

Khóa liên động:

  • MPU-11       For S-2xP 11, 35, 40, 50, 60T
  • MPU-21       For S-2xP 12,16,21,25T
  • MPU-50       For S-2xP 80T   
  • MPU-125      For S-2xP 125~220T

Biến Tần Tải Đơn Giản

  • SS(2)-021 – 0.75KD           1HP    1P/220V
  • SS(2)-021 – 1.5KD            2HP    1P/220V
  • SS(2)-021 – 2.2KD            3HP    1P/220V
  • SS(2)-021 – 3.7KD            5HP    1P/220V
  • SS(2)-043 – 0.75KD           1HP    3P/380V
  • SS(2)-043 – 1.5KD            2HP    3P/380V
  • SS(2)-043 – 2.2KD            3HP    3P/380V
  • SS(2)-043 – 3.7KD            5HP    3P/380V
  • SS(2)-043 – 5.5KD            7.5HP  3P/380V

Biến Tần Tải Trung Bình

  • SE2-023 – 5.5KDL 7.5HP    3P/220V
  • SE2-023 – 7.5KDL 10HP     3P/220V
  • SE2-043 – 0.4KDL 0.5HP    3P/380V
  • SE2-043 – 0.75KDL           1HP    3P/380V
  • SE2-043 – 1.5KDL 2HP      3P/380V
  • SE2-043 – 2.2KDL 3HP      3P/380V
  • SE2-043 – 3.7KDL 5HP      3P/380V
  • SE2-043 – 5.5KDL 7.5HP    3P/380V
  • SE2-043 – 7.5KDL 10HP     3P/380V
  • SE2-043 – 11KDL  15HP     3P/380V

Biến Tần Tải Nặng

  • SH-020 – 11KBC   15HP     3P/220V
  • SH-020 – 15KBC   20HP     3P/220V

Biến Tần Tải Bơm & Quạt

  • SF-040 – 5.5KA     7.5HP    3P/380V
  • SF-040 – 7.5KA     10HP     3P/380V
  • SF-040 – 11KA      15HP     3P/380V
  • SF-040 – 15KA      20HP     3P/380V
  • SF-040 – 18.5KA   25HP     3P/380V
  • SF-040 – 22KA      30HP     3P/380V
  • SF-040 – 30KA      40HP     3P/380V
  • SF-040 – 37KA      50HP     3P/380V
  • SF-040 – 45KA      60HP     3P/380V
  • SF-040 – 55KA      75HP     3P/380V
  • SF-040 – 75KA      100HP   3P/380V
  • SF-040 – 90KA      120HP   3P/380V
  • SF-040 – 110KA    150HP   3P/380V
  • SF-040 – 132KA    175HP   3P/380V
  • SF-040 – 160KA    215HP   3P/380V

Tụ Khô Chống Nổ

  • SH-R415510T       415V     10Kvar          Tụ hình trụ - Nhôm
  • SH-R415515T       415V     15Kvar          Tụ hình trụ - Nhôm
  • SH-R415520T       415V     20Kvar          Tụ hình trụ - Nhôm
  • SH-R415525T       415V     25Kvar          Tụ hình trụ - Nhôm
  • SH-R415530T       415V     30Kvar          Tụ hình trụ - Nhôm
  • SH-E440510T       440V     10Kvar          Tụ elip - Nhôm
  • SH-E440515T       440V     15Kvar          Tụ elip – Nhôm
  • SH-E440520T       440V     20Kvar          Tụ elip – Nhôm
  • SH-L480510T        480V     10Kvar          Tụ Vuông
  • SH-L480515T        480V     15Kvar          Tụ Vuông
  • SH-L480520T        480V     20Kvar          Tụ Vuông
  • SH-L480525T        480V     25Kvar          Tụ Vuông
  • SH-L480530T        480V     30Kvar          Tụ Vuông
  • SH-L480540T        480V     40Kvar          Tụ Vuông
  • SH-L480550T        480V     50Kvar          Tụ Vuông

 

Contactor Relay (Auxiliary Contact)

 

  • SR-P40 (4NO / 3NO 1NC / 2NO 2NC)
  • SR-P50 (5NO / 4NO 1NC / 3NO 2NC / 2NO 3NC)
  • SR-P80 (8NO / 7NO 1NC / 6NO 2NC/ 5NO 3NC / 4NO 4NC)

 

Bộ khởi động Motor

 

  • MR-32S – 0.16 (0.1~0.16)A                    1/30 HP 3P 380V
  • MR-32S – 0.25 (0.16~0.25)A                  1/19 HP 3P 380V
  • MR-32S – 0.4 (0.25~0.4)A 1/8 HP 3P 380V
  • MR-32S – 0.63 (0.4~0.63)A                    ¼ HP 3P 380V
  • MR-32S – 1 (0.63~1)A       1/3 HP 3P 380V
  • MR-32S – 1.6 (1~1.6)A      ½ HP 3P 380V
  • MR-32S – 2.5 (1.6~2.5)A   1 HP 3P 380V
  • MR-32S – 4 (2.5~4)A                            2 HP 3P 380V
  • MR-32S – 6.3 (4~6.3)A      3 HP 3P 380V
  • MR-32S – 10 (6~10)A                            4~5 HP 3P 380V
  • MR-32S – 14 (9~14)A                            5~7.5 HP 3P 380V
  • MR-32S – 18 (13~18)A      10 HP 3P 380V
  • MR-32S – 23 (17~23)A      15 HP 3P 380V
  • MR-32S – 25 (20~25)A      15(16) HP 3P 380V
  • MS-32S – 32 (24~32)A      20 HP 3P 380V

 

Contactor Tụ Bù

                For  S-P11       1.25Kvar/380V

AP-40-A     For  S-P16       16.7Kvar/380V

                For S-P21A       20Kvar/380V

                                                                  

                For S-P40T       25 Kvar/380V

AP-40-B     For S-P50T       33.3 Kvar/380V

                For S-P60T       45 Kvar/380V

                For S-P80T       60 Kvar/380V

CÁP TÀU THỦY – CÁP OLFLEX – CÁP BÁO CHÁY – CÁP TÍN HIỆU

 

  • FA - TPYC 3C x 4SQ
  • FA - DPYC 2C x 6SQ
  • FA – DPYC 2C x 2.5SQ
  • FA – DPYC 3C x 2.5SQ
  • FA – MPYC 37C x 1.0SQ

CÁP OLFLEX – LICYC TP - LICY – 115CY – YSLY – H07RN - CÁP BÁO CHÁY

 

  • OLFLEX 2C x 0.75SQ
  • OLFLEX 3C x 4.0SQ
  • OLFLEX 4C x 0.75SQ
  • OLFLEX 8C x 1.0SQ
  • OLFLEX 12C x 0.5SQ
  • OLFLEX 12C x 0.75SQ
  • OLFLEX 34C x 1.0SQ
  • OLFLEX 19C x 2.5SQ
  • OLFLEX 115CY 7C x 0.75SQ
  • OLFLEX 115CY 4C x 0.75SQ
  • LICYC TP 2x2x0.75SQ
  • LICYC TP 8x2x0.75SQ
  • LICY 2C x 0.5SQ
  • LICY 4C x 0.5SQ
  • LICY 2P x 1.0SQ
  • LICY 6 x 2 x 0.75SQ
  • LICY TP 8P x 0.75SQ
  • YSLY-JZ 7C x 0.75SQ
  • YSLY-JZ 10C x 0.75SQ
  • HO7RN-F 4C x 1.5SQ
  • Cáp báo cháy 2x2x0.8mm 

CÁP TÍN HIỆU

 

  • 1P x 16AWG
  • 2P x 18AWG 

CÁP ĐIỆN DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP Cu/XLPE/ISOS/PVC-ER 500V, IEC60332-3-22

  • 1Pr x 0.5mm2
  • 2Pr x 0.5mm2
  • 3Pr x 0.5mm2
  • 4Pr x 0.5mm2
  • 5Pr x 0.5mm2
  •  
  • 3C x 1.5mm2
  • 3C x 4.0mm2
  • 3C x 2.5mm2
  • 4C x 2.5mm2
  • 4C x 6.0mm2
  • 12C x 2.5mm2
  • 4C x 35mm2
  • 1T x 1.5mm2
  • 12P x 1.5mm2
  •  
  • 24C x 2.5mm2
  • 12TR x 1.5mm2
  • 16PR x 2.5mm2
  • 4PR x 0.75mm2
  • 3C x 2.5mm2
  • 3C x 2.5mm2
  • 1P x 0.82mm2 

HỆ CU, CN - CONTACTOR ( KHỞI ĐỘNG TỪ)

  • CU-11         25A, Tiếp điểm 1a or 1b
  • CU-16         25A, Tiếp điểm 1a or 1b
  • CU-18         35A, Tiếp điểm    1a1b
  • CU-22         40A, Tiếp điểm    1a1b
  • CU-32R      60A, Tiếp điểm     1a1b
  • CU-40         60A, Tiếp điểm    1a1b
  • CU-50         70A, Tiếp điểm    2a2b
  • CU-65         80A, Tiếp điểm    2a2b
  • CU-80       100A, Tiếp điểm    2a2b
  • CU-90       100A, Tiếp điểm    2a2b
  • CN-100R  135A, Tiếp điểm     2a2b
  • CN-125R   150A, Tiếp điểm    2a2b
  • CN-150      200A, Tiếp điểm    2a2b
  • CN-180      240A, Tiếp điểm    2a2b
  • CN-220      260A, Tiếp điểm    2a2b
  • CN-300      350A, Tiếp điểm    2a2b
  • CN-400      450A, Tiếp điểm    2a2b+1b
  • CN-500      550A, Tiếp điểm    2a2b+2b
  • CN-630      660A, Tiếp điểm    2a2b+3b

 HỆ RHU, N – RELAY NHIỆT BẢO VỆ QUÁ TẢI

  •  RHU-10/□1       0.25~0.4(0.4A), 0.45!0.63(0.63A), 0.55~0.8(0.8A),

                           0.75~1(1A), 1.1~1.6(1.6A), 1.4~2(2A), 1.8~2.5(2.5A),

                           2.3~3.2(3.2A), 2.9~4(4A), 3.5~4.8(4.8A), 4.5~6.3(6.3A),

                           5.5~7.5(7.5A), 7.2~10(10A), 9~12.5(12.5A)

                           11.3~16(16A), 15~20(20A), 21~25(25A), 24.5~30(30A)

                           29~36(36A)

  • RHU-80/□2       35~47(47A)
  • RHU-80/□3       35~47(47A), 45~60(60A), 58~75(75A)
  • RHN-180/□1     65~95(95A), 85~125(125A), 110~160(160A)
  • RHN-180/□2     85~125(125A), 110~160(160A)
  • RHN-180/□3     110~160(160A), 125~185(185A)
  • RHN-180/□4     110~160(160A), 125~185(185A)

 HỆ TO – DÒNG KINH TẾ

  • TO-50E         2P  50AF    2.5KA  (15, 20, 30, 40, 50)A
  • TO-50EC      3P  50AF    2.5KA  (15, 20, 30, 40, 50)A
  • TO-100EB    2P  100AF   10KA  (15, 20, 30, 40, 50)A
  • TO-100EB    3P  100AF   15KA  (60, 75, 100)A
  • TO-125EB    3P  125AF   30KA  (125)A
  • TO-160EB    3P  160AF   30KA  (125, 150, 160)A
  • TO-250EB    3P  250AF   30KA  (175, 200, 225, 250)A
  • TO-400EB    3P 400AF    35KA  (250, 300, 350, 400)A
  • TO-630EB    3P 630AF    50KA  (500, 630)A
  • TO-800EB    3P 800AF    50KA  (700, 800)A

 HỆ TO - DÒNG TIÊU CHUẨN

  • TO-125SB    3P 125AF   35KA   (16, 20, 25, 32, 40, 50, 63, 75, 100, 125)A
  • TO-160SB    3P 160AF   35KA   (125, 150, 160)A
  • TO-250SB    3P 250AF   35KA   (175, 200, 225, 250)A
  • TO-400SB    3P 400AF   50KA   (250, 300, 350, 400)A
  • TO-630S       3P 600AF   65KA   (500, 630)A
  • TO-800S       3P 800AF   65KA   (700, 800)A

 HỆ TO – DÒNG NGẮN MẠCH CAO

  • TO-125H      3P 100AF    50KA   (16, 20, 25, 32, 40, 50, 63, 75, 100, 125)A
  • TO-160H      3P 160AF    50KA   (125, 150, 160)A
  • TO-250H      3P 250AF    50KA   (175, 200, 225, 250)A
  • TO-400H      3P 400AF    65KA   (250, 300, 350, 400)A
  • TO-630H      3P 600AF  100KA   (500, 630)A
  • TO-800H      3P 800AF  100KA   (700, 800)A

 HỆ TE - DÒNG ĐIỆN TỬ (Chỉnh dòng)

  • TE-1000    3P    1000AF   85KA   (500. 600. 700. 800. 900. 1000)A
  • TE-1200    3P    1200AF   85KA   (600. 700. 800. 1000. 1200)A
  • TE-1600    3P    1600AF 100KA   (800. 900. 1000. 1200. 1400. 1600)A

HỆ MCB – THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT MINI

  • TJ-636S    1P    63AF    6KA   (6, 10, 16, 20, 25, 32)A
  • TJ-636S    1P    63AF    6KA   (40, 50, 63)A
  • TJ-636S    2P    63AF    6KA   (6, 10, 16, 20, 25, 32)A
  • TJ-636S    2P    63AF    6KA   (40, 50, 63)A
  • TJ-636S    3P    63AF    6KA   (6, 10, 16, 20, 25, 32)A
  • TJ-636S    3P    63AF    6KA   (40, 50, 63)A
  •  TJ-6310S    1P    63AF   10KA   (6, 10, 16, 20, 25, 32)A
  • TJ-6310S    1P    63AF   10KA   (40, 50, 63)A
  • TJ-6310S    2P    63AF   10KA   (6, 10, 16, 20, 25, 32)A
  • TJ-6310S    2P    63AF   10KA   (40, 50, 63)A
  • TJ-6310S    3P    63AF   10KA   (6, 10, 16, 20, 25, 32)A
  • TJ-6310S    3P    63AF   10KA   (40, 50, 63)A

 TECO – RC Series RCCBs

  • RC-362   2P   63AF  30,100mA     (25, 32, 40, 63)A
  • RC-364   4P   63AF  30,100mA     (25, 32, 40, 63)A

Taian JaYa – TSS Safety Breakers

  • TSS       2P    40AF   1.5KA      (6, 10, 16, 20, 25, 32)A

HỆ TLZ – BẢO VỆ QUÁ TẢI, BẢO VỆ DÒNG RÒ

  • TLZ – 40

HỆ TJ (Taian Jaya) – DÒNG TIÊU CHUẨN

  • TJ-63L     3P     63AF   25KA  (16, 20, 25, 32, 40, 50, 63)A
  • TJ-100L   3P   100AF   35KA  (16, 20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100)A
  • TJ-225L   3P   225AF   35KA  (125, 160, 180, 200, 225)A
  • TJ-400L   3P   400AF   50KA  (250, 315, 350, 400)A
  • TJ-630M  3P   600AF   65KA  (500, 630)A
  • TJ-800M  3P  800AF    75KA  (700, 800)A

HỆ HNEB – CÔNG TẮC ĐIỆN TỪ ( KÈM HỘP ON/OFF NGOÀI)

  • HUEB-11
  • HUEB-16
  • HUPB-18
  • HUB-32R
  • HUB-40                                

Cty chúng tôi còn chuyên thiết kế, cung cấp & lắp đặt các thiết bị điện công nghiệp như sau:
- Thi công hệ thống điện, công trình, nhà xưởng,...
- Hệ thống báo cháy, chống cháy nổ, rò gỉ gas,...
- Lắp đặt tủ động lực, tủ điều khiển, tủ tụ bù,…
- Cung cấp vật tư, thiết bị lắp đặt tủ điện: Contactor, relay nhiệt, relay trung gian, Timer, Thanh ray nhôm, Thanh đồng, đầu cos, dây rút,…
 Hãy liên lạc với Chúng tôi  để nhận được Ưu đãi và Mức chiết khấu tốt nhất:

Mọi chi tiết vui lòng liên hệ:

ĐT:  08 3762 8081 – 3762 8083

Fax: 08 3762 8063

Phương 08.37628081

Skype: leminh08111994

Email: datbinhco@gmail.com

Đ/c: 688/2/34 Hương Lộ 2, P. Bình Trị Đông A, Q. Bình Tân, TP.HCM.

 

 

 

Lưu tin
Chia sẻ
Các tin cùng chuyên mục rao vặt