CÔNG TY CP Ô TÔ TRƯỜNG HẢI – CN BÌNH PHƯỚC
Đ/C : 648 Phú Riềng Đỏ - P.Tân Xuân – TX Đồng Xoài – Bình Phước
ĐT: 06513.89.87.87 – Fax : 06513.883.687
Email: truonghaiauto.com.vn
Kính gửi : - QUÝ KHÁCH HÀNG
CN Bình Phước – Công Ty Cổ Phần Ô Tô Trường Hải
Trân trọng gửi đến Quý khách hàng bảng chào giá chungcác dòng xe thương mại được nhập khẩu và sản xuất tại :
Nhà Máy Sản Xuất & Lắp Ráp Ô Tô Chu Lai Trường Hải
1.Xe tải nhẹ THACO TOWNER 750kG
STT
|
Loại xe
|
Tải trọng
( Tấn)
|
Giá cabin chassi (VNĐ)
|
Giá thùng lửng (VNĐ)
|
Kích thước lọt lòng thùng (mm)
|
1
|
TOWNER 750
|
0.75
|
145.000.000
|
147.000.000
|
2.220 x 1.350 x 300mm
|
2
|
TOWNER BEN 560
|
0.56
|
|
162.000.000
|
2.100 x 1.300 x 400mm
|
2.xe tải THACO FORLAN
STT
|
Loại xe
|
Tải trọng
( Tấn)
|
Giá cabin chassi (VNĐ)
|
Giá thùng lửng (VNĐ)
|
Kích thước lọt lòng thùng (mm)
|
1
|
FLC125
|
1.25
|
207.000.000
|
10.000.000
|
3360 x 1790 x 380mm
|
2
|
FLC198
|
1.98
|
238.000.000
|
11.000.000
|
3900 x 1970 x 380 mm
|
3
|
FLC250
|
2.50
|
257.000.000
|
12.000.000
|
4250 x 1870 x 380 mm
|
4
|
FLC300
|
3.00
|
274.000.000
|
14.000.000
|
4250 x 1995 x 400 mm
|
5
|
FLC345A
|
3.45
|
311.000.000
|
16.000.000
|
5100 x 1935 x 380 mm
|
6
|
FLC450/TC450 XTL
|
4.50
|
360.000.000
|
17.000.000
|
5770 x 2125 x 400 mm
|
7
|
FLC450/TC450
|
4.50
|
328.000.000
|
17.000.000
|
5770 x 2125 x 400 mm
|
8
|
FLC550/TC550
|
5.50
|
365.000.000
|
17.000.000
|
5750 x 2160 x 400 mm
|
9
|
FLC800
|
8.00
|
440.000.000
|
25.000.000
|
6900 x 2370 x 600 mm
|
10
|
FLC800- 4WD
|
8.00
|
560.000.000
|
25.000.000
|
6900 x 2370 x 600 mm
|
3.XE TẢI BEN THACO FORLAND
STT
|
Loại xe
|
Tải trọng (Tấn)
|
Giá bán
(VNĐ)
|
Kích thước lọt lòng thùng (mm)
|
1
|
FLD150
|
1,50
|
272.000.000
|
2800 x 1700 x 450 (2.10 m3)
|
2
|
FLD200
|
2.00
|
280.000.000
|
2995 x 1790 x 500 (2.68 m3)
|
3
|
FLD200 - 4WD
|
2.00
|
339.000.000
|
3200 x 1940 x 560 (3.40 m3)
|
4
|
FLD250
|
2.50
|
299.000.000
|
3100 x 1900 x 560 (3.30 m3)
|
5
|
FLD345/TD345
|
3.45
|
380.000.000
|
3610 x 2010 x 600 (4.35 m3)
|
6
|
FLD345/TD345 – 4WD
|
3.45
|
412.000.000
|
3610 x 2010 x 600 (4.35 m3)
|
7
|
FLD450
|
4.50
|
375.000.000
|
3610 x 2010 x 600 (4.35 m3)
|
8
|
FLD500
|
5.00
|
399.000.000
|
3610 x 2090 x 700 (5.30 m3)
|
9
|
FLD600/TD600
|
6.00
|
429.000.000
|
3750 x 2060 x 850 (6.60 m3)
|
10
|
FLD600-4WD/TD600-4WD
|
6.00
|
492.000.000
|
3750 x 2060 x 850 (6.60 m3)
|
11
|
FLD750
|
7.50
|
495.000.000
|
4000 x 2200 x 1000 (8.80 m3)
|
|
FLD750 BM (Bửng Mở)
|
7.20
|
501.000.000
|
4000 x 2200 x 1000 (8.80 m3)
|
12
|
FLD750 -4WD
|
6.50
|
572.000.000
|
4000 x 2200 x 1000 (8.80 m3)
|
|
FLD750 -4WD BM
|
6.20
|
578.000.000
|
4000 x 2200 x 1000 (8.80 m3)
|
13
|
FLD800
|
8.00
|
580.000.000
|
4399 x 2200 x 1000 (9.68 m3)
|
|
FLD800 BM
|
|
586.000.000
|
4399 x 2200 x 1000 (9.68 m3)
|
14
|
FLD800-4WD
|
8.00
|
640.000.000
|
4399 x 2200 x 1000 (9.68 m3)
|
|
FLD800-4WD BM
|
|
646.000.000
|
4399 x 2200 x 1000 (9.68 m3)
|
15
|
FLD1000
|
7.00
|
675.000.000
|
4800 x 2300 x 1200 (13.25 m3)
|
4. XE TẢI THACO OLLIN
STT
|
Loại xe
|
Tải trọng
( Tấn)
|
Giá cabin chassi (VNĐ)
|
Giá thùng lửng (VNĐ)
|
Kích thước lọt lòng thùng (mm)
|
1
|
OLLIN 198/250
|
1.98/2.50
|
303.000.000
|
12.000.000
|
4.220 x 1.870 x 380 mm
|
2
|
OLLIN 345
|
3.45
|
383.000.000
|
16.000.000
|
5100 x 2090 x 380 mm
|
3
|
OLLIN 450
|
4.50
|
386.000.000
|
17.000.000
|
5300 x 2010 x 600 mm
|
4
|
OLLIN 700
|
7.00
|
457.000.000
|
22.000.000
|
6.200 x 2.270 x 600 mm
|
5
|
OLLIN 800
|
8.00
|
484.000.000
|
25.000.000
|
6.900 x 2.290 x 600 mm
|
5. XE TẢI THACO AUMARK
STT
|
Loại xe
|
Tải trọng
( Tấn)
|
Giá cabin chassi (VNĐ)
|
Giá thùng lửng (VNĐ)
|
Kích thước lọt lòng thùng (mm)
|
1
|
AUMARK 198/250
|
1.98/250
|
358.000.000
|
11.000.000
|
4.215 x 1.810 x 380 mm
|
2
|
AUMARK 345/450
|
3.45/450
|
444.000.000
|
16.000.000
|
5100 x 2100 x 400 mm
|
3
|
AUMARK 700
|
7.00
|
503.000.000
|
22.000.000
|
6.200 x 2.220 x 400 mm
|
4
|
AUMARK 820
|
8.20
|
550.000.000
|
25.000.000
|
6.900 x 2.350 x 420 mm
|
6.THACO AUMAN
STT
|
Loại xe
|
Tải trọng
( Tấn)
|
Giá cabin chassi (VNĐ)
|
Kích thước lọt lòng thùng (mm)
|
1
|
AUMAN 820 4x2
|
8.20
|
660.000.000
|
7.550 x 2.390 x 2.540 mm
|
2
|
AUMAN 990 6x2
|
9.90
|
760.000.000
|
9.675 x 2.390 x 2.540 mm
|
3
|
AUMAN 1290 6x4
|
12.90
|
990.000.000
|
9.600 x 2.390 x 2.540 mm
|
4
|
AUMAN BEN 1200 6x4
|
|
1.195.000.000
|
5.100 x 2.300 x 1.300 mm
|
5
|
AUMAN BEN 1300 6x4
|
|
1.160.000.000
|
5.100 x 2.300 x 1.300 mm
|
6
|
AUMAN BEN 1250 6x4
|
12.50
|
1.190.000.000
|
5.400 x 2.300 x 1.300 mm
|
7
|
ĐẦU KÉO FV250-25T
|
|
515.000.000
|
|
|
ĐẦU KÉO FV360-36T
|
|
700.000.000
|
|
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ
TƯ VẤN SẢN PHẨM : 0938.806.031 (Mr Tùng)
“Rất hân hạnh được phục vụ quý khách”
Trân trọng kính chào !