Đang tải dữ liệu ...
Về trang chủ Ô tô
Bình Phước
Đang tải dữ liệu...
  1. Trang chủ
  2. Bình Phước
  3. Ô tô
  4. Xe mới
Ảnh 1/1
  • Báo giá xe tải, ben

Báo giá xe tải, ben

  • Đăng lúc: 10:46 | 10/12/2012
  • Đã xem: 184
  • Mã tin: 18706407
Mua quyền ưu tiên cho tin

 


CÔNG TY CP Ô TÔ TRƯỜNG HẢI – CN BÌNH PHƯỚC


Đ/C : 648 Phú Riềng Đỏ - P.Tân Xuân – TX Đồng Xoài – Bình Phước


ĐT: 06513.89.87.87 – Fax : 06513.883.687


Email: truonghaiauto.com.vn


Kính gửi :  - QUÝ KHÁCH HÀNG


    CN Bình Phước – Công Ty Cổ Phần Ô Tô Trường Hải


 Trân trọng gửi đến Quý khách hàng bảng chào giá chungcác dòng xe thương mại được nhập khẩu và sản xuất tại :


Nhà Máy Sản Xuất & Lắp Ráp Ô Tô Chu Lai Trường Hải

1.Xe tải nhẹ THACO TOWNER 750kG

    






























STT



Loại xe



Tải trọng


( Tấn)



Giá cabin chassi (VNĐ)



Giá thùng lửng (VNĐ)



Kích thước lọt lòng thùng (mm)



1



TOWNER 750



0.75



145.000.000



147.000.000



2.220 x 1.350 x 300mm



2



TOWNER BEN 560



0.56



 



162.000.000



2.100 x 1.300 x 400mm







 


 


2.xe tải THACO FORLAN






























































































STT



Loại xe



Tải trọng


( Tấn)



Giá cabin chassi (VNĐ)



Giá thùng lửng (VNĐ)



Kích thước lọt lòng thùng (mm)



1



FLC125



1.25



207.000.000



10.000.000



3360 x 1790 x 380mm



2



FLC198



1.98



238.000.000



11.000.000



3900 x 1970 x 380 mm



3



FLC250



2.50



257.000.000



12.000.000



4250 x 1870 x 380 mm



4



FLC300



3.00



274.000.000



14.000.000



4250 x 1995 x 400 mm



5



FLC345A



3.45



311.000.000



16.000.000



5100 x 1935 x 380 mm



6



FLC450/TC450 XTL



4.50



360.000.000



17.000.000



5770 x 2125 x 400 mm



7



FLC450/TC450



4.50



328.000.000



17.000.000



5770 x 2125 x 400 mm



8



FLC550/TC550



5.50



365.000.000



17.000.000



5750 x 2160 x 400 mm



9



FLC800



8.00



440.000.000



25.000.000



6900 x 2370 x 600 mm



10



FLC800- 4WD



8.00



560.000.000



25.000.000



6900 x 2370 x 600 mm






 


 


 


 


 


 


 


3.XE TẢI BEN THACO FORLAND


















































































































































STT



Loại xe



Tải trọng (Tấn)



Giá bán


(VNĐ)



Kích thước lọt lòng thùng (mm)



1



FLD150



1,50



272.000.000



2800 x 1700 x 450 (2.10 m3)



2



FLD200



2.00



280.000.000



2995 x 1790 x 500 (2.68 m3)



3



FLD200 - 4WD



2.00



339.000.000



3200 x 1940 x 560  (3.40 m3)



4



FLD250



2.50



299.000.000



3100 x 1900 x 560 (3.30 m3)



5



FLD345/TD345



3.45



380.000.000



3610 x 2010 x 600 (4.35 m3)



6



FLD345/TD345 – 4WD



3.45



412.000.000



3610 x 2010 x 600 (4.35 m3)



7



FLD450



4.50



375.000.000



3610 x 2010 x 600 (4.35 m3)



8



FLD500



5.00



399.000.000



3610 x 2090 x 700 (5.30 m3)



9



FLD600/TD600



6.00



429.000.000



3750 x 2060 x 850 (6.60 m3)



10



FLD600-4WD/TD600-4WD



6.00



492.000.000



3750 x 2060 x 850 (6.60 m3)



11



FLD750



7.50



495.000.000



4000 x 2200 x 1000 (8.80 m3)



 



FLD750 BM (Bửng Mở)



7.20



501.000.000



4000 x 2200 x 1000 (8.80 m3)



12



FLD750 -4WD



6.50



572.000.000



4000 x 2200 x 1000 (8.80 m3)



 



FLD750 -4WD BM



6.20



578.000.000



4000 x 2200 x 1000 (8.80 m3)



13



FLD800



8.00



580.000.000



4399 x 2200 x 1000 (9.68 m3)



 



FLD800 BM



 



586.000.000



4399 x 2200 x 1000 (9.68 m3)



14



FLD800-4WD



8.00



640.000.000



4399 x 2200 x 1000 (9.68 m3)



 



FLD800-4WD BM



 



646.000.000



4399 x 2200 x 1000 (9.68 m3)



15



FLD1000



7.00



675.000.000



4800 x 2300 x 1200 (13.25 m3)




4. XE TẢI THACO OLLIN
 






















































STT



Loại xe



Tải trọng


( Tấn)



Giá cabin chassi (VNĐ)



Giá thùng lửng (VNĐ)



Kích thước lọt lòng thùng (mm)



1



OLLIN 198/250



1.98/2.50



303.000.000



12.000.000



4.220 x 1.870 x 380 mm



2



OLLIN 345



3.45



383.000.000



16.000.000



5100 x 2090 x 380  mm



3



OLLIN 450



4.50



386.000.000



17.000.000



5300 x 2010 x 600 mm



4



OLLIN 700



7.00



457.000.000



22.000.000



6.200 x 2.270 x 600 mm



5



OLLIN 800



8.00



484.000.000



25.000.000



6.900 x 2.290 x 600 mm






 


 


 


 


5. XE TẢI THACO AUMARK

 














































STT



Loại xe



Tải trọng


( Tấn)



Giá cabin chassi (VNĐ)



Giá thùng lửng (VNĐ)



Kích thước lọt lòng thùng (mm)



1



AUMARK 198/250



1.98/250



358.000.000



11.000.000



    4.215 x 1.810 x 380 mm



2



AUMARK 345/450



3.45/450



444.000.000



16.000.000



5100 x 2100 x 400 mm



3



AUMARK 700



7.00



503.000.000



22.000.000



6.200 x 2.220 x 400 mm



4



AUMARK 820



8.20



550.000.000



25.000.000



6.900 x 2.350 x 420 mm



 


 


 


 


 


6.THACO AUMAN

         
      





































































STT



Loại xe



Tải trọng


( Tấn)



Giá cabin chassi (VNĐ)



         Kích thước lọt lòng thùng (mm)



1



AUMAN 820 4x2



8.20



660.000.000



7.550 x 2.390 x 2.540 mm



2



AUMAN 990 6x2



9.90



760.000.000



9.675 x 2.390 x 2.540 mm



3



AUMAN 1290 6x4



12.90



990.000.000



9.600 x 2.390 x 2.540 mm



4



AUMAN BEN 1200 6x4



 



1.195.000.000



5.100 x 2.300 x 1.300 mm



5



AUMAN BEN 1300 6x4



 



1.160.000.000



5.100 x 2.300 x 1.300 mm



6



AUMAN BEN 1250 6x4



12.50



1.190.000.000



5.400 x 2.300 x 1.300 mm



7



ĐẦU KÉO FV250-25T



 



515.000.000



 



 



ĐẦU KÉO FV360-36T



 



700.000.000



 





 


 


 


 


 


 


Mọi chi tiết vui lòng liên hệ


TƯ VẤN SẢN PHẨM  : 0938.806.031 (Mr Tùng)  
“Rất hân hạnh được phục vụ quý khách”


 Trân trọng kính chào !