CÔNG TY TIN HỌC PHƯƠNG AN
ĐC : 707 Trần Cao Vân - Đà Nẵng
Kiệt 52 Số 1/4 Bà Triệu - TP. Huế
ĐT: 0906.438.599 (Nhi) - 0906.535.800 (Hạ) - 0945.31.77.59 (Thành)
Zalo, Face 0906.438.599
Chuyên:
- Cung cấp các dòng LAPTOP cấu hình cao giá tốt
- Cung cấp linh kiện máy tính mới & củ giá tốt
- Chuyên thu mua dàn nét giá cao tại Đà Nẵng và các tỉnh
BẢNG GIÁ LINH KIỆN PHƯƠNG AN COMPUTER 2ND " CẬP NHẬT LIÊN TỤC" CÒN UP LÀ CÒN ĐỦ MẶT HÀNG
Lh 0906.438.599 (Nhi) để được giá tốt
===============================================
BẢNG GIÁ & HÀNG HÓA CẬP NHẬT NGÀY 02/09/2018
I: THÙNG CPU
Cấu hình 01: Linh kiện LẮP RÁP ....Bảo hành hãng 12/2018
I5 4570 ( Tốc độ 3.2GHz Up to 3.6GHz; 6M)
Main Giga H81 Gaming
Ram 8Gb/1600 Geil (2*4G)
Hdd 250Gb Seagate
Vga 2G GTX750Ti Colorful ....Bh 10/2020
Nguồn Dragon 350W ...Bảo hành 06/2019
Gia: 6.200K .............Linh kiện bảo hành 12.2018
------------------------------------------------------
Cấu hình 02: Linh kiện LẮP RÁP bảo hành 04/2019
I3 4160 (Tốc độ 3.6GHz; 3M)
Main Asus H81 Plus
Ram 4G/1600 Geil (tản)
Hdd 250Gb Seagate
Vga 2G GTX750Ti Colorful ....Bh 10/2020
Nguồn Dragon 350W ....Bh 06/2019
Gia: 5.100k/thùng ....Bh 01/2019
---------------------------------------------------------------
Cấu hình 03: Linh kiện LẮP RÁP bảo hành 07/2019
I5 6600 (6M; Upto 3.9GHz)
Main MSI H110 Pro Plus
Ram 8G/2400 Adata
Nguồn Dragon 350W
Hdd 250Gb Wd ( ổ máy bộ) ..........Bảo hành 03 tháng
Vga 4G GTX1050Ti - MSI
Gia: 10.800k/thùng ....
---------------------------------------------------------------
Cấu hình 04: Linh kiện LẮP RÁP bảo hành 12/2019
I3 6100
Main Asus H110
Ram 4G/2400 Adata tản nhiệt
Hdd 250Gb Wd ( ổ máy bộ) .........Bảo hành 03 tháng
Card GT 730 Giga 2GD5 ......Bảo hành hãng 08/2019
Gia: 5.300k/thùng .............
---------------------------------------------------------------------
Cấu hình 05: Linh kiện LẮP RÁP bảo hành 09/2019
400
Main Giga H110Ds2
Ram 4G/2400 Geil tản nhiệt
Hdd 250Gb Wd ( ổ máy bộ) .....Bảo hành 03 tháng 01 đổi 01
Nguồn Golden S3000
Gia: 3.900k/thùng .......
-----------------------------------------------------------------------
Cấu hình 06: Linh kiện LẮP RÁP bảo hành 10/2018
I5 3470 (Tốc đô 3.6GHz; 6M)
Main Giga H61Ds2
Ram 8Gb/1600 Gskill tản nhiệt
Hdd 250Gb Wd ( ổ máy bộ) ......Bảo hành 03 tháng 01 đổi 01
Vga 2G GT740 Asus
Nguồn Golden S4000
Gia: 4.250k/thùng ..............
-----------------------------------------------------------------------
Cấu hình 07: Linh kiện LẮP RÁP bảo hành 03 tháng 01 đổi 01
I3 4160
Main MSI H81P33
Ram 8G/1600 Kington
Hdd 250Gb Wd .................Bảo hành 03 tháng
Vga 1G GTX750 Giga
Nguồn Golden S3000
Gia: 4.500k/thùng .........Bảo hành 03 tháng 01 đổi 01
-------------------------------------------------------------------
Cấu hình 08: Linh kiện LẮP RÁP bảo hành 03 tháng 01 đổi 01
I3 4130
Main MSI H81P33
Ram 8Gb/1600 Kington
Hdd 250Gb Wd
Nguồn Acbel 350W
Vga 1G GTX750 Giga
Gia: 4.300k/thùng ........Bảo hành 03 tháng 01 đổi 01
--------------------------------------------------------
Cấu hình 09: Linh kiện LẮP RÁP bảo hành 03 tháng 01 đổi 01
G3220
Main Asus H81MD
Ram 4Gb/1600 Kington
Nguồn Theral 350W
Vga 2G Galax GT730
Gia: 2.800k/thùng .........Bảo hành 03 tháng 01 đổi 01
-------------------------------------------------------------------
Cấu hình 10: Linh kiện LẮP RÁP bảo hành 03 tháng 01 đổi 01
G3250 (3M, 3.0GHz)
Main MSI P33
Ram 4Gb/1600 Kington
Hdd 250Gb Wd
Nguồn 350W Theral
Gia: 2.300k/thùng ........Bảo hành 01 tháng 01 đổi 01
------------------------------------------------------------------
Cấu hình 11: Máy ráp theo yêu cầu
G3250 (3M, 3.0GHz)
Main Asus H81MD
Ram 4Gb/1600 Kington
Hdd 250Gb Wd
Nguồn 350W Acbel
Gia: 2.350k/thùng ......Bảo hành 03 tháng 01 đổi 01
-----------------------------------------------------------------
Cấu hình 12: Máy lắp ráp
G3240 (3M, 3.1GHz)
Main Giga H81S2PV
Ram 4Gb/1600 Kington
Hdd 250G Wd
Nguồn 350W Acbel
Gia: 2.450k/thùng .....Bảo hành 03 tháng 01 đổi 01
---------------------------------------------------------------
Cấu hình 13: Máy lắp ráp
G3250 (3M, 3.2GHz)
Main Asus H81Mk
Ram 4Gb/1400 kington
Hdd 250Gb Wd
Nguồn Dragon 350W
Gia: 2.550k/thùng .........Bảo hành 06 tháng 01 đổi 01
-------------------------------------------------------------------
Cấu hình 14: Máy lắp ráp
G3260 (3M, 3.3GHz)
Main MSI P33
Ram 4Gb/1600 Kington
Hdd 250Gb Wd
Nguồn Dragon 350W
Gia: 2.700k/thùng .......Bảo hành 06 tháng 01 đổi 01
--------------------------------------------------------------
Cấu hình 15: Máy lắp ráp
G3450 (3M, 3.4GHz)
Main Asus H81Plus
Ram 4Gb/1600Gb
Hdd 250Gb Wd
Nguồn Dragon 350W
Gia: 2.800k/thùng ........Bảo hành đến 11/2018
----------------------------------------------------------
Cấu hình 16: Linh kiện LẮP RÁP bh 03 tháng 01 đổi 01
G2020
Main Intel H61HO
Ram 4Gb Gskill giấy
Hdd 250Gb WD
Nguồn 350W Acbel
Gia: 1.900k/thùng .....Bảo hành 03 tháng 01 đổi 01
--------------------------------------------------
Cấu hình 17: Linh kiện LẮP RÁP
I3 3220
Main Giga H61Ds2
Ram 4Gb Kington
Hdd 250Gb WD .....Bh năm 03 tháng
Nguồn Golden S3000
Gia: 2.800k/thùng .......Bảo hành 03 tháng 01 đổi 01
-----------------------------------------------------------------
Cấu hình 18: Máy lắp ráp đồ họa ...Phim ảnh
Xeon E3 1220V3 (8M, 3.1GHz)
Main MSI B85 Gaming ( 4 khe ram)
Ram 16Gb ECC Kington (2 *8Gb)
Hdd 500Gb Black .....Bh năm 2020
Nguồn 500W Thunder
Card GTX 960 MSI 2G
Gia: 10.000k/thùng .........Bảo hành 06 tháng 01 đổi 01
----------------------------------------------------------------
Cấu hình 19: Socket 1150 Máy bộ DELL 3020
G3220
Main Dell Q87
Ram 4Gb/1600 Kington
Hdd 250Gb WD .......Bảo hành 03 tháng
Nguồn Dragon 350W
Gia: 3.200k/thùng .........Bảo hành 03 tháng hãng 01 đổi 01
-----------------------------------------------------------------------
Cấu hình 20 : Máy lắp theo yêu cầu
I5 2400S
Main Giga H61Ds2
Ram 8Gb/1600
Hdd 250Gb Wd
Card Giga GTX750Ti 2G (1fan)
Nguồn Golden S3000
Gia: 4.300k/thùng .........Linh kiện bảo hành 06 tháng
-----------------------------------------------------------------
II: MÀN HÌNH TỪ 20'' đến 27''
1. Samsung 32inch (S32E360) ....Màu trắng, đẹp .......giá: 3.450k/c ........Sl 30 .....Bh 03 tháng
2. Samsung 27inch (S27E360) ...Màu trắng,đẹp .........giá: 3.000k/c ........Sl 30 .....Bh 03 tháng
3. Viewsonic 27inch (VX2719) ..Màu đen, mới ...........giá: 2.900k/c ........Sl 14 .....Bh 07/2020
4. Viewsonic 25inch (VX2573) ..Màu Gold, đẹp .........giá: 2.400k/c ........Sl 30 .....Bh 12/2018 5. AOC 24inch (2461FWH) màn gương,chóng chói ..giá: 1.650k/c .........Sl 10 .....Bh 03 tháng6. Viewsonic 24inch (VX2409) .....Màu đen ................giá: 1.500k/c .........Sl 10 ......Bh 05 tháng
7. LG 24icnh (24MP47) ................Màu đen ................giá: 1.600k/c .........Sl 50 .....Bh 03 tháng
8. BENQ 24inch (GL2460) ...........Màu đen ................giá: 1.500k/c .........Sl 10 .....Bh 03 tháng
9. Dell 23inch (S2340L) .................Màn gương ...........giá: 2.200k/c .........Sl 40 .....Bh 03 tháng
10. Dell 23inch (S2318H) ...............Màn gương, new ..giá: 2.800k/c .........Sl 15 .....Bh 03 tháng
11. Dell 22inch (S2240L) ................Màn gương, ..........giá: 1.900k/c .........Sl 20 ....Bh 03 tháng
12. DEll 22icnh (S2218H) ...............Màn gương, new ..giá: 2.400k/c .........Sl 15 ....Bh 03 tháng
13. AOC 23inch (I2369) ..................Màu đen, full viền giá: 1.400k/c .........Sl 10 ...Bh 01 tháng
14. AOC 22inch (I2269) ..................Màu đen,full viền ..giá: 1.150k/c .........Sl 10 ..Bh 01 tháng
15. AOC 22icnh (I2280) ..................Màu đen, full viền ..giá: 1.300k/c .........Sl 20 ..Bh 08/19
16. AOC 22inch (I2276WV) ............Màu đen, ................giá: 1.200k/c .........Sl 15 ...Bh 03/19
17. BENQ 22icnh (GL2255) .............Màu đen .................giá: 1.100k/c .........Sl 20 ...Bh 03/19
18. Philip 22icnh (223Vl) ...................Màu đen ................giá: 1.000k/c .........Sl 10 ...Bh 11/18
19. AOC 22icnh (2261FWH) ..............Full viền ................giá: 1.000k/c .....Sl 15 ...Bh 01 tháng
20. LG 22icnh (22MP47) ....................................................giá: 1.150k/c ......Sl 20 ...Bh 01 tháng
21. Samsusng 22inch (S22C300) ........................................giá: 1.200k/c ......Sl 20 ..Bh 01 tháng
22. LG 20inch (22M35A) ....................................................giá: 600k/c .........Sl 15 ..Bh 01 tháng
--------------------------------------------------------------------------------------------------------
III: CARD VGA GAME + ĐỒ HỌA
Mới về: 02/09/18
- MSI GTX 1050Ti 4G (2 fan) ....Bh hãng 28 tháng ..... 3.950k/c ......Sl 30 cái
- Galax GTX 1050 OC 2G ..........Bh hãng năm 2021 .... 2.800k/c ......Sl 05 cái
- Giga GTX 1050Ti 4G (2 fan) ....Bh hãng 24 tháng ......4.000k/c ......Sl 15 cái
- MSI GTX 1050 OC 2G .............Bh hãng 07/2020 .........2,750K .......Sl 02 cái
1. GTX 960 Giga 2Gd5 (2fan) ..................giá: 2.700k/cái ........................Bh 06 tháng
2. GTX 950 Asus 2Gd5 (2fan) ..................giá: 1.900k/cái .........................Bh 06 tháng
3. GTX 750 Asus 2Gd5 (2 fan) Ti-OC .....giá: 1.700k/cái ..........................Bh 12/2019
4. GTX 750 Giga 2Gd5 (1fan) Ti .............giá: 1.500k/cái ...........................Bh 06 tháng
5. GTX 750 ColorFul 2Gd5 (2fan) Ti ......giá: 1.500k/cái ...........................Bh 06 tháng
6. GTX 750 Inno 3D 2Gd5 (2fan) Ti .......giá: 1.500k/cái ............................Bh 06/2019
7. GTX 750 MSI 2Gd5 (2 fan) Ti ............giá: 1.500k/cái .............................Bh 11/2018
8. GTX 750 Zotac 2Gd5 ...........................giá: 1.100k/cái .............................Bh 03 tháng
9. GTX 750 Zotac 1Gd5 ...........................giá: 700k/cái .................................Bh 03 tháng
10. GTX 650 Zotac 1Gd5 Ti ....................giá: 700k/cái ..................................Bh 03 tháng
11. GT 740 Asus 2Gd5 ..............................giá: 700k/cái ..................................Bh 03 tháng
12. GTX 750 Asus 2Gd5 DF (2fan) .........giá: 1.100k/cái ...............................Bh 11/2018
13. R7 250 Asus 2GD5 (2fan) ..................giá: 700k/cái ...................................Bh 03 tháng
14. GT 730 Giga 2Gd5 ...........................giá: 600k/c ......................................Bh 06 tháng
15. GT 730 Galax 2Gd5 ........................giá: 550k/cái ....................................bh 04/2019
16. GT 730 Asus 2Gd5 ...........................giá: 500k/cái .....................................bh 03 tháng
17. GT 730 Giga 2Gd3 ...........................giá: 450k/cái .....................................bh 09/18
18. GT 730 Asus 2Gd3 ...........................giá: 450k/cái ......................................bh 04/2019
19. ColorPower R7 240 1Gd5 ...............giá: 350k/cái .......................................bh 01 tháng
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
IV: RAM CÁC LOẠI
1. Ram 2G/1600, 1333 Kingmax/Kington .................giá: 220k/th .............bảo hành 01 tháng
2. Ram 4G/1600, 1333 Kingmax/Kington .................giá: 420k/th .............bảo hành 03 tháng
3. Ram 4G/1600, 1333 Corsair tản nhiệt ...................giá: 450k/th .............bảo hành 03 tháng
4. Ram 4G/1600 Gskill tản nhiệt nhôm .....................giá: 500k/th ..............bảo hành 03 tháng
5. Ram 4G/1600 Team .................................................giá: 500k/th ..............bảo hành năm 2020
6. Ram 4G/1600 Geil tản nhiệt ....................................giá: 450k/th ..............bảo hành 01/2019
7. Ram 4G/1600 Adata tản nhiệt .................................giá: 450k/th ..............bảo hành 02/2019
8. Ram 4G/1600 Gskill tản lá .......................................giá: 500k/th ..............bảo hành 02 tháng
9. Ram 8G/1600 ECC Kington (chạy sever) ...............giá: 1.100k/th ............bảo hành 03 thág
10. Ram 4G/2400 Adata ................................................giá: 800k/th ...............bảo hành 18 thág
11. Ram 8G/2400 Adata ................................................giá: 2.100k/th .............bảo hành 36 thág
12. Ram 8G/1600 Gskill tản nhiệt ................................giá: 1.300k/th .............bảo hành 12 thág
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
V: MAIN CÁC DÒNG
1. Main Giga H61Ds2 ......................giá: 600k/cái ..........................bảo hành 01 tháng
2. Main Giga B75D3h ......................giá: 800k/cái ..........................bảo hành 01 tháng
3. Main Giga H81Ds2 ......................giá: 400k/cái ...........................bảo hành 01 tháng
4. Main Giga H81Ds2 ......................giá: 450k/cái ...........................bảo hành 03 tháng
5. Main Giga H81Ds2 ......................giá: 550k/cái ............................bảo hành 06 tháng
6. Main Giga H81Ds2 ......................giá: 650k/cái .............................bảo hành 02/2019
7. Main Giga H81Ds2 ......................giá: 800k/cái .............................bảo hành 24 tháng
8. Main Asus H81Md .......................giá: 400k/cái .............................bảo hành 01 tháng
9. Main Asus H81Mk .......................giá: 500k/cái ..............................bảo hành 04 tháng
10. Main Asus H81Mk .....................giá: 650k/cái ..............................bảo hành 12/2019
11. Main Asus H81Cs .......................giá: 550k/cái ..............................bảo hành 12/2018
12. Main Asus H81Plus ....................giá: 650k/cái ..............................bảo hành 11/2018
13. Main Msi H81P33 .......................giá: 400k/cái ..............................bảo hành 01 tháng
14. Main Msi H81E33 .......................giá: 400k/cái ..............................bảo hành 01 tháng
15. Main Msi H81P33 .......................giá: 500k/cái ..............................bảo hành 06 tháng
16. Main Msi H81E33 .......................giá: 500k/cái ..............................bảo hành 06 tháng
17. Main Msi Gaming B85 ...............giá: 1.200k/cái ............................bảo hành 06 tháng
18. Main Giga B85Hd3 .....................giá: 800k/cái ...............................bảo hành 03 tháng
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------
VI: CPU CÁC LOẠI
1. G3250 ..............giá; 1.100k ...................sl 10 con
2. G3440 ..............giá; 1.100k ...................sl 10 con
3. G3260 ..............giá; 1.180k ...................sl 10 con
4. I3 4130 .............giá; 1.950k ...................sl 05 con
5. I3 4150 .............giá; 2.100k ...................sl 20 con
6. I3 4160 .............giá; 2.200k ...................sl 05 con
7. G4400 ..............giá; call .......................sl 10 con .............bh 10/2019
8. G4600 ..............giá; tạm hết ....................sl 05 con .............bh 12/2019
9. I3 6100 .............giá; 2.450k ...................sl 15 con ..............bh 12/2019
10. I3 6098 ...........giá; 2.400k ...................sl 05 con ..............bh 06/2019
11. I3 7100 ...........giá; 2.700k ...................sl 05 con ...............bh 08/2020
12. I5 6500 ...........giá; 3.900k ...................sl 05 con ...............bh 06 tháng
13. I5 3470 ...........giá; 1.650k ...................sl 03 con ...............bh 01 tháng
14. I5 4570 ...........giá; 2.900k ...................sl 20 con ...............bh 10/2018
15. I5 2400S .........giá: 1.350k ...................sl 10 con ...............bh 01 tháng