http://quyetthanh.com.vn
VINAXUKI - 1200B
Tải trọng : 1200 (KG)
Kích thước : 4600 x 1860 x 2130
Dung tích xi lanh : 2156
Thông số kỹ thuật Model:
1200B
|
|
STT |
Mẫu |
1200B
|
1 |
Loại cabin |
Cabin đơn 1 hàng ghế |
2 |
Loại động cơ |
SD485ZL2 - Turbo - intercooler (EURO II) |
3 |
Dung tích xi lanh (cc) |
2156 |
4 |
Công suất (kw / rpm) |
42/3200 |
5 |
Tốc độ tối đa |
72 |
6 |
Hệ thống truyền động |
Cầu sau chủ động |
7 |
Hộp số |
4 số tiến 1 số lùi (có số phụ) |
8 |
Lý hợp |
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực |
9 |
Chiều dài tổng thể (mm) |
4600 |
10 |
Chiều rộng tổng thể (mm) |
1860 |
11 |
Chiều cao tổng thể (mm) |
2130
|
12 |
Chiều dài thùng hàng (mm) |
2535 |
13 |
Chiều rộng thùng hàng (mm) |
1720
|
14 |
Chiều cao thùng hàng (mm) |
500 |
15 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
210 |
16 |
Vết bánh trước (mm) |
1360 |
17 |
Vết bánh sau (mm) |
1380 |
18 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2250
|
19 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.29
|
20 |
Trọng lượng toàn bộ (kg) |
3810
|
21 |
Trọng lượng không tải (kg) |
2480
|
22 |
Tải trọng định mức cả người (kg) |
1200 |
23 |
Hệ thống treo trước |
Phụ thuộc lá nhíp |
24 |
Hệ thống treo sau |
Phụ thuộc lá nhíp |
25 |
Hệ thống phanh |
26 |
Phanh trước |
Tang trống |
27 |
Phanh sau |
Tang trống |
28 |
Dẫn động phanh chính |
Thuỷ lực, trợ lực chân không |
29 |
Phanh đỗ xe |
Tác động lên trục thứ cấp hộp số phụ |
30 |
Cỡ lốp |
700-16 |
31 |
Số lốp |
7 |
32 |
Trợ lực lái |
Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
33 |
Trục lái điều chỉnh độ nghiêng |
Không |
34 |
Khóa cửa điện |
Không |
35 |
Điều hòa nhiệt độ |
Không |
36 |
Số chỗ ngồi |
3 |
37 |
Vật liệu ghế |
Nỉ |
38 |
AM / FM radio cassette |
Có |
Mọi chi tiết xin liên hệ: Công ty TNHH Quyết Thành
Địa chỉ: D22 Xa lộ Hà Nội, P. Long Bình, Biên Hòa - Đồng Nai
ĐT : 0613. 99 12 02 - Fax : 0613. 99 44 22
Hotline : 0166.720.68.68
|
Các thông số trên có thể thay đổi mà không cần báo trước |