Arabica, Robusta, Charry, Cartimor sự hòa quyện đặc trưng của các hạt tốt nhất theo công thức độc đáo của Trung Nguyên tạo ra sản phẩm Gourmet Blend rất đặc biệt, hương vị đậm đà lôi cuốn, nước pha màu nâu đen sánh.
THÔNG TIN KỸ THUẬT |
Định lượng hàng hóa: |
|
|
Hướng dẫn bảo quản: |
Khối lượng tịnh: |
250g |
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát. |
Thành phần chính: |
|
Hướng dẫn sử dụng: |
Arabica, Robusata, Excelsa, Catimor |
|
Cho vào phin 03 muỗng (khoảng 20g) cà phê bột. Lắc đều và ép nhẹ nắp gài bên trong. Dùng khoảng 20ml nước tinh khiết 96 độ C – 100 độ C châm vào phin, chờ cà phê ngấm đều. Sau đó châm thêm khoảng 45 ml nước sôi. Thêm đường, sữa, đá tùy thích theo khẩu vị bạn. [Xem hướng dẫn pha chế.]
|
Chỉ tiêu chất lượng chủ yếu: |
|
Độ ẩm |
≤ 5 % |
Hàm lượng cafeine |
≥ 1 % |
SĐK: 045/2008/YTĐL-CNTC |
|
|
THÔNG TIN DINH DƯỠNG |
Serving Size 20g |
|
|
|
Amount Per 100g |
|
Calories 218kcal/ 911KJ |
Calories from Fat 111kcal/ 463KJ
|
|
|
Vitamin A |
0%
|
Vitamin C |
0%
|
Calcium |
12%
|
Iron |
53%
|
|
|
|
|
|
% Daily Value*
|
Total Fat 12.2g |
18.9%
|
Saturated Fat 5.7g |
29%
|
Trans Fat 0mg |
|
Cholestero less than 1mg |
Sodium 20mg |
|
Total Carbohydrate13.3g |
4.4%
|
Fiber 9.6g |
|
Sugars 2.9g |
|
Protein 13.7g |
|
|
* Percent Daily Values are based on a 2.000 calorie diet. Your Daily Values may be higher or lower depending on your calorie needs. |
|
Calories: |
2,000 |
2,500 |
Total Fat |
Less than |
65g |
80g |
Sat Fat |
Less than |
20g |
25g |
Cholesterol |
Less than |
300mg |
300mg |
Sodium |
Less than |
2,400g |
2,400g |
Total Carbohydrate |
|
300g |
375g |
Dietary Fiber |
|
25g |
30g
|
Xem chi tiết: http://cafetrungnguyen.net/cafe/ca-phe-gourmet-blend-nau-thanh-pho/
BÁO GIÁ CÀ PHÊ TRUNG NGUYÊN CHÍNH THỨC