Được tuyển chọn những hạt cà phê ngon nhất của vùng đất Buôn Ma Thuột kết hợp với công nghệ hiện đại và bí quyết chế biến huyền bí Phương Đông cho ra sản phẩm: Hương thơm nồng, nước pha màu nâu sánh.
THÔNG TIN KỸ THUẬT |
Định lượng hàng hóa: |
|
|
Hướng dẫn bảo quản: |
Khối lượng tịnh: |
250g |
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát. |
Thành phần chính: |
|
Hướng dẫn sử dụng: |
Arabica, Robusata, Excelsa, Catimor |
|
Cho vào phin 03 muỗng (khoảng 20g) cà phê bột. Lắc đều và ép nhẹ nắp gài bên trong. Dùng khoảng 20ml nước tinh khiết 96 độ C – 100 độ C châm vào phin, chờ cà phê ngấm đều. Sau đó châm thêm khoảng 45 ml nước sôi. Thêm đường, sữa, đá tùy thích theo khẩu vị bạn. [Xem hướng dẫn pha chế.]
|
Chỉ tiêu chất lượng chủ yếu: |
|
Độ ẩm
|
≤ 5 % |
Hàm lượng cafeine |
≥ 1 % |
SĐK: 045/2008/YTĐL-CNTC |
|
|
THÔNG TIN DINH DƯỠNG |
Serving Size 20g |
|
|
|
Amount Per 100g |
|
Calories 216kcal/ 903KJ |
Calories from Fat 104kcal/ 435KJ
|
|
|
Vitamin A |
0%
|
Vitamin C |
0%
|
Calcium |
10.8%
|
|
|
|
|
|
|
|
% Daily Value*
|
Total Fat 11.6g |
17.8%
|
Saturated Fat 5.3g |
27%
|
Trans Fat 0mg |
|
Cholestero less than 1mg |
Sodium 19mg |
|
Total Carbohydrate13.4g |
4.5%
|
Fiber 7.6g |
|
Sugars 2.8g |
|
Protein 14.4g |
|
|
* Percent Daily Values are based on a 2.000 calorie diet. Your Daily Values may be higher or lower depending on your calorie needs. |
|
Calories: |
2,000 |
2,500 |
Total Fat |
Less than |
65g |
80g |
Sat Fat |
Less than |
20g |
25g |
Cholesterol |
Less than |
300mg |
300mg |
Sodium |
Less than |
2,400g |
2,400g |
Total Carbohydrate |
|
300g |
375g |
Dietary Fiber |
|
25g |
30g
|