CÔNG TY TNHH INOX Hùng Anh xin gửi lời chào trân trọng nhất đến Quý khách hàng .
Hiện nay Công ty chúng tôi đang có một số mặt hàng thép không gỉ để phục vụ sản xuất của quý công ty như sau :
INOX series 200, 300. 400 với các chủng loại như 201 , 202 , 304 ,310 , 316 ,430 , 410 ,416 …
Với các độ bóng : N01 , 2B ,2D , BA ,N03 , N04 , HL . N08…
Ngoài ra, Công ty chúng tôi cũng đang phân phối độc quyền các loại thép màu của ITALIA , được phủ lớp PVC màu cũng như dạng vân gỗ đạt chuẩn chất lượng với CQ được chứng nhận tại Nhật Bản , chuyên sử dụng cho các loại cửa , ốp cầu thang máy cũng như trang trí nội thất . Nếu Quý công ty có nhu cầu về các loại thép màu chúng tôi sãn lòng gửi bản SAMPLE để Quý công ty tham khảo
Chúng tôi rất mong nhân được sự hợp tác và phản hồi từ quý công ty , để chúng tôi có thể cung cấp những nguyên vật liệu phù hợp nhất.
Với hình thức làm việc, 100% nhập hàng gốc từ nước ngoài, cắt bỏ khâu trung gian ở thị trường trong nước.Cty chúng tôi hi vọng sẽ đem lại dc sự hài lòng về chất lượng cũng như giá thành đối với quý khách hàng.
DANH SÁCH LIST HÀNG CÔNG TY INOX HÙNG ANH
STT
MH
Tên hàng
XX
ĐVT
Trong Kho
1
FS01
304/No.1/3.0mm x 1265mm x C
TQ
Kg
10,100
2
FS02
304/No.1/3.0mm x 1260mm x C
TQ
Kg
9,915
3
FS03
304/No.1/3.0mm x 1245mm x C
TQ
Kg
10,035
4
FS04
304/No.1/3.0mm x 1245mm x C
TQ
Kg
9,787
5
CS01
304/2B/0.71mm x 1243mm x C
ĐL
Kg
4,921
6
CS02
304/2B/0.81mm x 1246mm x C
ĐL
Kg
5,109
7
CS03
304/2B/0.91mm x 1243mm x C
ĐL
Kg
5,112
8
CS04
304/2B/1.00mm x 1242mm x C
ĐL
Kg
4,974
9
CS05
304/2B/1.20mm x 1243mm x C
ĐL
Kg
5,033
10
CS06
304/2B/1.50mm x 1246mm x C
ĐL
Kg
5,058
11
CS07
304/2B/2.00mm x 1250mm x C
ĐL
Kg
4,957
12
CS08
304/2B/2.00mm x 1250mm x C
ĐL
Kg
4,927
13
CS09
304/2B/2.50mm x 1247mm x C
ĐL
Kg
5,299
14
CS10
304/2B/2.50mm x 1247mm x C
ĐL
Kg
5,115
15
CS11
304/2B/3.00mm x 1246mm x C
ĐL
Kg
5,081
16
CS12
304/2B/3.00mm x 1246mm x C
ĐL
Kg
4,892
17
CS13
304/2B/0.41mm x 1239mm x C
ĐL
Kg
4,901
18
CS14
304/2B/0.41mm x 1240mm x C
ĐL
Kg
4,936
19
CS15
304/2B/0.51mm x 1238mm x C
ĐL
Kg
4,753
20
CS16
304/2B/0.51mm x 1238mm x C
ĐL
Kg
4,743
21
CS17
304/2B/0.51mm x 1238mm x C
ĐL
Kg
4,743
22
CS18
304/2B/0.51mm x 1238mm x C
ĐL
Kg
4,748
23
CS19
304/2B/0.51mm x 1237mm x C
ĐL
Kg
4,763
24
CS20
304/2B/0.51mm x 1237mm x C
ĐL
Kg
4,753
25
CS01-S
304/2B/0.60mm x 1238mm x C
ĐL
Kg
5,366
26
CS03-S
304/2B/0.60mm x 1238mm x C
ĐL
Kg
5,485
27
CS04-S
304/2B/0.67mm x 1241mm x C
ĐL
Kg
5,400
28
CS05-S
304/2B/0.67mm x 1241mm x C
ĐL
Kg
5,370
29
CS06-S
304/2B/0.67mm x 1241mm x C
ĐL
Kg
5,375
30
CS07-S
304/2B/0.68mm x 1238mm x C
ĐL
Kg
5,356
31
CS08-S
304/2B/0.68mm x 1238mm x C
ĐL
Kg
5,361
32
YT07
304/BA/0.41mm x 1219mm up x C
ĐL
Kg
5,840
33
YT08
304/BA/0.41mm x 1219mm up x C
ĐL
Kg
5,796
34
YT09
304/BA/0.51mm x 1219mm up x C
ĐL
Kg
4,170
35
YT10
304/BA/0.51mm x 1219mm up x C
ĐL
Kg
4,168
36
YL02
430/BA/0.29mm x 1259mm x 2385
ĐL
Kg
6,858
37
YL08
430/BA/0.39mm x 1258mm x 1186
ĐL
Kg
4,495
38
YL09
430/BA/0.39mm x 1254mm x 1540
ĐL
Kg
5,824
39
PW01
304/BA/0.41mm x 1246mm x c
ĐL
Kg
4,329
40
PW02
304/BA/0.41mm x 1246mm x c
ĐL
Kg
4,250
41
PW03
304/BA/0.41mm x 1245mm x c
ĐL
Kg
4,026
42
PW04
304/BA/0.41mm x 1245mm x c
ĐL
Kg
4,024
43
PW05
304/BA/0.51mm x 1247mm x c
ĐL
Kg
5,875
44
PW06
304/BA/0.51mm x 1247mm x c
ĐL
Kg
5,857
45
PW07
304/BA/0.51mm x 1242mm x c
ĐL
Kg
4,782
46
PW08
304/BA/0.61mm x 1249mm x c
ĐL
Kg
4,482
47
PW09
304/BA/0.61mm x 1249mm x c
ĐL
Kg
4,468
48
PW10
304/BA/0.71mm x 1248mm x c
ĐL
Kg
4,337
49
PW11
304/BA/0.71mm x 1248mm x c
ĐL
Kg
4,331
50
PW12
304/BA/0.81mm x 1250mm x c
ĐL
Kg
4,510
51
PW13
304/BA/0.81mm x 1250mm x c
ĐL
Kg
4,510
52
PW14
201/BA/0.41mm x 1244mm x c
ĐL
Kg
4,701
53
PW15
201/BA/0.41mm x 1244mm x c
ĐL
Kg
4,069
54
PW16
201/BA/0.41mm x 1244mm x c
ĐL
Kg
4,012
55
PW17
201/BA/0.41mm x 1244mm x c
ĐL
Kg
4,077
56
PW18
201/BA/0.41mm x 1244mm x c
ĐL
Kg
4,075
57
PW19
201/BA/0.41mm x 1244mm x c
ĐL
Kg
4,031
58
PW20
201/BA/0.41mm x 1247mm x c
ĐL
Kg
3,538
59
PW21
201/BA/0.41mm x 1243mm x c
ĐL
Kg
3,984
60
PW22
201/BA/0.51mm x 1247mm x c
ĐL
Kg
4,271
61
PW23
201/BA/0.51mm x 1250mm x c
ĐL
Kg
4,288
62
PW24
201/BA/0.51mm x 1249mm x c
ĐL
Kg
5,350
63
PW25
201/BA/0.51mm x 1250mm x c
ĐL
Kg
4,357
64
PW26
201/BA/0.51mm x 1250mm x c
ĐL
Kg
4,297
65
PW27
201/BA/0.51mm x 1248mm x c
ĐL
Kg
4,697
66
PW28
201/BA/0.51mm x 1251mm x c
ĐL
Kg
4,199
67
YT11
201/BA/0.41mm x 1219mm up x c
ĐL
Kg
4,107
68
YT12
201/BA/0.41mm x 1243mm x c
ĐL
Kg
4,103
69
YT13
201/BA/0.41mm x 1243mm x c
ĐL
Kg
4,006
70
YT14
201/BA/0.41mm x 1219mm up x c
ĐL
Kg
4,493
71
YT15
201/BA/0.41mm x 1219mm up x c
ĐL
Kg
4,469
72
YT16
201/BA/0.41mm x 1247mm x c
ĐL
Kg
4,471
73
YT17
201/BA/0.41mm x 1219mm up x c
ĐL
Kg
4,455
74
YT18
201/BA/0.41mm x 1219mm up x c
ĐL
Kg
4,496
75
YT19
201/BA/0.41mm x 1252mm x c
ĐL
Kg
4,174
76
YT20
201/BA/0.41mm x 1219mm up x c
ĐL
Kg
4,174
77
YT21
201/BA/0.51mm x 1249mm x c
ĐL
Kg
4,417
78
YT22
201/BA/0.51mm x 1219mm up x c
ĐL
Kg
4,421
79
YT23
201/BA/0.51mm x 1219mm up x c
ĐL
Kg
4,337
80
YT24
201/BA/0.51mm x 1219mm up x c
ĐL
Kg
4,050
81
YT25
201/BA/0.61mm x 1219mm up x c
ĐL
Kg
4,250
82
YT26
201/BA/0.61mm x 1219mm up x c
ĐL
Kg
5,806
83
YT29
201/BA/0.81mm x 1219mm up x c
ĐL
Kg
4,054
84
YT31
201/BA/1.00mm x 1250mm x c
ĐL
Kg
4,403
85
YT33
201/BA/1.20mm x 1219mm up x c
ĐL
Kg
4,747
86
YL10
430/BA/0.29mm x 1257mm x 1310m
ĐL
Kg
3,755
87
YL11
430/BA/0.30mm x 1258mm x 2257m
ĐL
Kg
6,470
88
YL12
430/BA/0.30mm x 1257mm x 2317m
ĐL
Kg
6,640
89
YL13
430/BA/0.30mm x 1257mm x 2317m
ĐL
Kg
6,636
90
YL14
430/BA/0.29mm x 1260mm x 2136m
ĐL
Kg
6,218
91
YL15
430/BA/0.29mm x 1261mm x 2224m
ĐL
Kg
6,403
92
YL16
430/BA/0.29mm x 1262mm x 2348m
ĐL
Kg
6,769
93
YL17
430/BA/0.29mm x 1244mm x 1130m
ĐL
Kg
3,234
94
YL18
430/BA/0.29mm x 1260mm x 2339m
ĐL
Kg
6,733
95
YL19
430/BA/0.29mm x 1260mm x 2341m
ĐL
Kg
6,734
96
YL20
430/BA/0.38mm x 1237mm x 1752m
ĐL
Kg
6,398
97
YL21
430/BA/0.38mm x 1237mm x 1752m
ĐL
Kg
6,400
98
YL22
430/BA/0.38mm x 1237mm x 1802m
ĐL
Kg
6,589
99
YL23
430/BA/0.38mm x 1238mm x 1473m
ĐL
Kg
5,458
100
YL24
430/BA/0.38mm x 1238mm x 1451m
ĐL
Kg
5,386
101
YL25
430/BA/0.38mm x 1241mm x 1798m
ĐL
Kg
6,679
102
YL26
430/BA/0.38mm x 1257mm x 834m
ĐL
Kg
3,176
Lưu ý: Công ty chỉ bán với số lượng lớn ( 1tấn trở lên)
Để biết thêm thông tin, mọi chi tiết xin liên hệ:
Mr: Trần Tuấn Anh
ĐT: 0915.141.336
Fax: 043.6555.282
Mail: tuananh189llq@gmail.com
Địa chỉ trang web: www.innoxhunganh.vn
Địa chỉ:trụ sở chính 696 Lạc Long Quân-Tây hồ-HN. Cơ sở 2:109/53 Phố Đức Giang-Long Biên -HN