CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT
SƠN THỊNH
NHÀ NHẬP KHẨU VÀ PHÂN PHỐI CÁC THIẾT BỊ ĐO DÒNG ĐIỆN CẦM TAY TẠP ĐOÀN KYORITSU - NHẬT BẢN TẠI VIỆT NAM:
ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG: 1009,1109,1011,1012,1110,1018,1030,1051,1052,1061,1062....
AMPE KÌM : 2002PA,2003A,2004,2007A,2009R,2017,2200,2055,2046R,2056R,2040,2608.....
AMPE KÌM ĐO DÒNG RÒ: 2412,2413F,2413R,2417,2431,2432,2433,2434.....
MÊGÔM MÉT: 3005A,3007A,3021,3023,1321A,3122A,3123A,3123,3124,3125,3165,3166.....
ĐỒNG HỒ ĐO ĐIỆN TRỞ ĐẤT:4102A,4102AH,4105A,4105AH,4200,4106....
CƯỜNG ĐỘ ÁNH SÁNG: 5201, 5202.....
NHIỆT ĐỘ TỪ XA: 5500, 5510.....
CHỈ THỊ PHA : 8030,8031.....
MỌI SẢN PHẨM BẢO HÀNH 12 THÁNG, ĐẦY ĐỦ NGUỒN GỐC XUẤT XỨ (CO, CQ)
Mọi Chi tiết xin liên hệ;
Nguyễn Hữu Đức
Mobile:0984824281
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & SẢN XUẤT SƠN THỊNH
Địa chỉ: Số 104 Nhà K18-TTĐH Bách Khoa-Nguyễn Hiền - P.Bách Khoa - Q.Hai Bà Trưng - Hà Nội
Điện thoại: 0984824281- Fax: (04) 36231081
Email: kinhdoanh7@vnautomation.com - Website:www.vnautomation.com
Yahoo: kd7.sonthinh
Skype : nguyenducst
kyoritsu 1009 - Đồng hồ vạn năng1009
Bảo hành 12 tháng 680.000 VND Mua hàng |
|
|
kyoritsu 1009 - Đồng hồ vạn năng 1009
- Chỉ thị số
|
|
DC V |
400mV/4/40/400/600V (Input Impedance 10MΩ) |±0.6%rdg±4dgt (400mV/4/40/400V) |±1.0%rdg±4dgt (600V) |
AC V |
400mV/4/40/400/600V (Input Impedance 10MΩ) |±1.6%rdg±4dgt (20~400mV) |±1.3%rdg±4dgt (4/40V) |±1.6%rdg±4dgt (400/600V) |
DC A |
400/4000µA/40/400mA/4/10A |±2.0%rdg±4dgt (400/4000µA) |±1.0%rdg±4dgt (40/400mA) |±1.6%rdg±4dgt (4/10A) |
AC A |
400/4000µA/40/400mA/4/10A |±2.6%rdg±4dgt (400/4000µA) |±2.0%rdg±4dgt (40/400mA/4/10A) |
Ω |
400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ |±1.0%rdg±4dgt (400Ω/4/40/400kΩ/4MΩ) |±2.0%rdg±4dgt (40MΩ) |
Continuity buzzer |
400Ω (Buzzer sounds below 70Ω) |
Diode Test |
1.5V Release Voltage:Approx. 0.4mA Test Current |
Capacitance Test |
40/400nF/4/40/100µF |
Frequency |
5.12/51.2/512Hz/5.12/51.2/512kHz/5.12/10MHz |
DUTY |
0.1~99.9% (Pulse width/Pulse period) ±2.5%±5dgt |
Withstand Voltage |
AC 3700V / 1min. |
Applicable standards |
IEC 61010-1 CAT.III 300V IEC 61010-2-031 IEC 61326 |
Power Source |
R6P (1.5V) × 2 |
Dimensions |
155(L) × 75(W) × 33(D)mm |
Weight |
Approx. 260g |
Accessories |
7210A (Test leads) 8919 (Ceramic fuse [10A/600V])× 1 8923 (Fuse [0.5A/600V])× 1 R6P× 2 Instruction Manual |
|
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT SƠN THỊNH Điện thoại: (04) 36231080 - Fax: (04) 36231081
|
|
|
|
|
|
|
|