Dụng Cụ Đo Điện Kyoritsu
(Áp dụng từ ngày 25 - 05-2011)
|
|
Mã hàng
|
Hiển thị
|
Thông số Kỹ thuật
|
|
Đồng Hồ Vạn Năng
|
|
Model 1009
|
SỐ
|
DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 400mV/4/40/400/600V - Hz: 5,12/51,2/512Hz/5,12/51,2/512:Hz/5,12/10MHz DCA: 400/4000 µA/40/400mA/4/10A - ACA: 400/4000 µA/40/400mA/4/10A Ω: 400Ω/4/40/400:Ω/4/40MΩ - :iểm tra đi ốt: 4V/0,4mA - C: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/100 µF
|
|
Model 1018
|
SỐ
|
DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 4/40/400/600V Hz: 10/100Hz/1/10/100/1000:Hz/10MHz - Ω: 400Ω/4/40/400:Ω/4/40MΩ :iểm tra đi ốt: 4V/0,4mA - C: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/200 µF
|
|
Model 1011
|
SỐ
|
- DCV: 600V,ACV: 600V, DCA: 10A, ACA: 10A, Ω: 600Ω/6:Ω…/60MΩ,40/400nF…/4000µF, 10/100/1000/…10Mhz
|
|
Model 1012
|
SỐ
|
DCV: 400mV/6/60/600V - ACV: 6/60/600V;DCA:600/6000uA/60/600mA/6/10A.
|
|
Model 1030
|
SỐ
|
Đồng Hồ Vạn Năng Dạng Bút Thử Điện AC/DCV: 600V; Ω: 40MΩ; C:100mF; F:200:Hz
|
|
Model 1051
|
SỐ
|
ADV600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V AC-DC (Input impedance: 10MΩ [600mV/60/600/1000V], 11MΩ [6V])
|
|
Model 1052
|
SỐ
|
ADV600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V AC-DC (Input impedance: 10MΩ [600mV/60/600/1000V], 11MΩ [6V])
|
|
Model 1061
|
SỐ
|
0.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V AC-DC (100MΩ [50/500/2400mV], 10MΩ [5/50/500/1000V])
|
|
Model 1062
|
SỐ
|
50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V AC-DC (100MΩ [50/500/2400mV], 10MΩ [50/500/1000V])
|
|
Model 1109
|
KIM
|
DCV: 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000V(20:Ω/V) - ACV: 10/50/250/1000V(9:Ω/V) DCA: 50mA/2.5/25/250mA - ACA: 15A - Ω: 2/20:Ω/2/20MΩ
|
|
Model 1110
|
KIM
|
DCV: 0.3V/3/12/30/120/300/600V - ACV: 12V/30/120/300/600V DCA: 60mA/30/300mA - Ω: 3/30/300:Ω
|
|
Model 2000
|
SỐ
|
ф6mm - ACA: 60A - DCA: 60A - ACV600V - DCV: 600V - Ω: 34MΩ F: 0 ~10:Hz(A);0~300:HZ(V)
|
|
Model 2001
|
SỐ
|
ф10mm - ACA: 100A - DCA: 100A - ACV600V - DCV: 600V - Ω: 34MΩ F: 0 ~10:Hz(A); 0~300:HZ(V)
|
|
Máy thử điện áp
|
|
Model 1700
|
SỐ
|
AC/DCV: 12/24/50/120/230/400/690V
|
|
Model 1710
|
SỐ
|
LCD ;100~690V AC(45~100Hz); 180~690VAC(100~400Hz);Range: 300V(7.0~299.9V) /0.1V 690V(270~759) /1V;.
|
|
Ampe Kìm
|
|
Model 2002PA
|
SỐ
|
ф55mm - ACA: 400A/2000A - ACV: 40/400/750V DCV: 40/400/1000V - Ω: 400Ω/4:/40:/400:Ω
|
|
Model 2003A
|
SỐ
|
ф55mm - ACA: 400A/2000A - DCA: 400/2000A - ACV: 400V/750V DCV: 400/1000V - Ω: 400/4000Ω
|
|
Model 2004
|
SỐ
|
ф19mm - ACA: 20/200A - ACV: 500V - DCA: 20/200A-DCV: 200V - Ω: 200Ω
|
|
Model 2007
|
SỐ
|
ф33mm - ACA: 400A/600A - ACV: 400V/750V - Ω: 400Ω/4:Ω
|
|
Model 2009
|
SỐ
|
ф55mm - ACA: 400A/2000A - DCA: 400A/2000A - ACV: 40/400/750V DCV: 40/400/1000V - Ω: 400/4000Ω - F: 10~4000Hz
|
|
Model 2010
|
SỐ
|
ф7.5mm - ACA: 200mA/2/20A - DCA: 2/20A
|
|
Model 2012
|
SỐ
|
|
|
Model 2017
|
SỐ
|
ф33mm - ACA: 200A/600A - ACV: 200V/600V - Ω: 200Ω
|
|
Model 2031
|
SỐ
|
ф24mm - ACA: 20A/200A
|
|
Model 2033
|
SỐ
|
ф24mm - ACA: 40A/300A - DCA: 40A/300A
|
|
Model 2037
|
SỐ
|
ф33mm - ACA: 400A/600A - DCA: 400A/1000A - ACV: 40/400/600V DCV: 40/400/600V - Ω: 400/4000Ω - F: 3000Hz
|
|
Model 2040
|
SỐ
|
ф33mm - ACA: Từ 0 - 600A - ACV: 6/60/600V - DCV: 600m/6/60/600V;
|
|
Model 2046R
|
SỐ
|
ф33mm - AC/DC A: Từ 0 - 600A - AC/DC V : Từ 0 - 600V - True RMS. : Từ 0 đến 60MΩ ; F : Từ 0 - 100:Hz; C: 40n/400n/ 4µ/40µF
|
|
Model 2055
|
SỐ
|
ф40mm - AC/DC/A: 0-600A/ 0-1000A; AC/DC V: Từ 0 - 600V; : Từ 0 - 60MΩ ; F : Từ 0 - 100:Hz;
|
|
Model 2056R
|
SỐ
|
ф40mm - AC/DC/A: 0-600A/ 0-1000A - AC/DC V : Từ 0 - 600V - True RMS. : Từ 0 - 60MΩ ; F : Từ 0 - 100:Hz; C : 40n/400n/ 4µ/40µF
|
|
Model 2300R
|
SỐ
|
ф10mm - AC/DC : 0,1/100 A
|
|
Model 2608A
|
Kim
|
ф33mm - ACA: 6/15/60/150/300A - ACV: 150/300/600V - DCV: 60V - Ω: 1:/10:Ω
|
|
Model 2805
|
Kim
|
ф35mm - ACA: 6/20/60/200/600A - ACV: 150/300/600V - Ω: 2:Ω
|
|
Ampe Kìm đo dòng dò
|
|
Model 2412
|
SỐ
|
ф40mm - ACA: 20/200mA/20/200/500A - ACV: 600V - Ω: 200Ω
|
|
Model 2413F
|
SỐ
|
ф68mm - ACA : 200mmA/2/20/200/1000A
|
|
Model 2413R
|
SỐ
|
ф68mm - ACA : 200mmA/2/20/200/1000A
|
|
Model 2417
|
SỐ
|
Ф40mm - ACA: 200mA/2000mA/20A/200,500A
|
|
Model 2431
|
SỐ
|
Ф24mm - ACA: 20mA/200mA/200A
|
|
Model 2432
|
SỐ
|
ф40mm - ACA: 4mA/40mA/100A
|
|
Model 2433
|
SỐ
|
ф40mm - ACA: 40mA/400mA/400A
|
|
Model 2434
|
SỐ
|
Ф28mm - ACA: 400mA/4mA/100A
|
|
Mêgôm Mét
|
|
Model 3001B
|
SỐ
|
Điện Áp Thử: 500V/1000V - Phạm Vi đo: 2M/20M/200MΩ
|
|
Model 3005A
|
SỐ
|
Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V- Phạm Vi đo: 20M/200MΩ - ACV: 600V
|
|
Model 3007A
|
SỐ
|
Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V -Phạm Vi đo: 20M/200M/2000MΩ - ACV: 600V
|
|
Model 3021
|
SỐ
|
Điện Áp Thử 125V/250V/500V/1000V- Phạm Vi đo : 200M/2000MΩ- AC/DC: 600V
|
|
Model 3022
|
SỐ
|
Điện Áp Thử 50V/1000V/250V/500V- Phạm Vi đo : 200M/2000MΩ- AC/DC: 600V
|
|
Model 3023
|
SỐ
|
100V/250V/500V/1000V- Phạm Vi đo : 200M/2000MΩ- AC/DC: 600V §iÖn ¸p thö:
|
|
Model 3111V
|
KIM
|
250V/500V/1000V - Phạm Vi đo: 0~100M/0~200M/0~400MΩ - Ω: 50Ω Điện Áp Thử: 2500V
|
|
Model 3121
|
KIM
|
2500V- Phạm Vi đo: 2GΩ/100GΩ
|
|
Model 3122
|
KIM
|
Điện Áp Thử: 5000V - Phạm Vi đo: 5GΩ/200GΩ
|
|
Model 3123
|
KIM
|
Điện Áp Thử: 5000V - Phạm Vi đo: 5GΩ/200GΩ Điện áp thử: 10000V - Phạm Vi đo: 10GΩ/400GΩ
|
|
Model 3124
|
KIM
|
Điện Áp Thử : tùy chỉnh từ 1:V đến 10:V - Phạm Vi đo : 100MΩ/1,6GΩ/100GΩ.
|
|
Model 3125
|
SỐ
|
Điện Áp Thử: 500V/1000V/2500V/5000 - Phạm Vi đo: 1000M/10G/100G/1TΩ.
|
|
Model 3128
|
SỐ
|
Điện Áp Thử: 500V/1000V/2500V/5000/10.000/12000V - Phạm Vi đo: 500G/1/2.5/5/35TΩ.
|
|
Model 3131A
|
KIM
|
Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V -Phạm Vi đo: 100M/200M/400MΩ - Ω:2Ω/20Ω
|
|
Model 3132A
|
KIM
|
Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V - Phạm Vi đo: 100M/200M/400MΩ Ω: 3Ω/500Ω - ACV: 600V
|
|
Model 3146A
|
KIM
|
Điện Áp Thử: 50V/ 125V - Phạm Vi đo: 10MΩ/20MΩ ; AC V : 300V
|
|
Model 3161A
|
KIM
|
Điện Áp Thử: 15V/ 50V - Phạm Vi đo: 20MΩ/100MΩ ; AC V : 600V
|
|
Model 3165
|
KIM
|
Điện Áp Thử: 500V - Phạm Vi đo: 1000MΩ - ACV: 600V
|
|
Model 3166
|
KIM
|
Điện Áp Thử: 1000V - Phạm Vi đo: 2000MΩ - ACV: 600V
|
|
Model 3313
|
KIM
|
Điện Áp Thử: 125V/250V/500V/1000V - Phạm Vi đo: 20MΩ/50/100/2000 MΩ - ACV: 600V
|
|
Model 3314
|
KIM
|
Điện Áp Thử: 50V/ 125V/250V/500V-Phạm Vi đo:10/20/50/100MΩ-ACV : 600V
|
|
Model 3315
|
KIM
|
Điện Áp Thử: 125V/250V/500V/1000V - Phạm Vi đo: 20/50/ 100M/2000MΩ ACV : 600V
|
|
Model 3316
|
KIM
|
Điện Áp Thử: 50V/125V/250V/500V - Phạm Vi đo: 10/20/50MΩ/100MΩ/; ACV : 600V
|
|
Model 3321A
|
KIM
|
Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V - Phạm Vi đo: 50M/100M/2000MΩ;ACV :600V
|
|
Model 3322A
|
KIM
|
Điện
|