Đang tải dữ liệu ...
Điện máy
Hà Nội
Điện lạnh
Tìm kiếm
E-mail:
Mật khẩu:
   [Đóng]   [Quên mật khẩu?]
Đang tải dữ liệu...
Mua vị trí tin nổi bật tại đây
  • MUA HÀNG AN TOÀN
  • Các mặt hàng hay bị lừa đảo: xích đu, ghế rung, xe tập đi, ghế ăn dặm, máy hút sữa, máy khâu, máy xay bột, bình sữa, các đồ chơi trẻ em....
  • Cần xem kỹ mặt hàng mình cần mua, yêu cầu ảnh chụp thực tế sản phẩm.
  • Không mua những sản phẩm giá quá rẻ so với thị trường.
  • Sử dụng hình thức thanh toán COD( thanh toán khi nhận hàng) để đảm bảo hàng nhận đúng chất lượng.
  • Rất nhiều thành viên đã chuyển tiền nhưng đã không nhận được hàng, hoặc là hàng tầu, hàng kém chất lượng.

Godex EZ 1100 plus, máy in mã vạch truyền nhiệt, in nhiệt trực tiếp, giá rẻ

0462517999
Gửi tin nhắn
Lưu tin

Thời gian đăng

11:24 | 18/03/2013 | Hà Nội

Lượt xem tin

43

Mã tin

20092402

0462517999

Chat với chủ tin

Mua quyền ưu tiên cho tin
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ AN VIỆT

Địa chỉ: Số 291 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội
Điện thoại: 04.6251.7999 / 04.6285.1149
Fax: 04.6285.1549

Website: http://anviet.vn

Máy in mã vạch Godex EZ 1100 plus

Giá bán: 6,930,000 VNĐ
Bảo hành: 18 Tháng


EZ-1100 Máy in mã vạch kinh tế, ổn định, chi phí đầu tư hợp lý, chi phí vận hành thấp phù hợp với nhu cầu in mã vạch trung bình. Đặc biệt, máy in sử dụng ruy băng chuẩn thông dụng; hỗ trợ cả 2 kiểu kết nối LPT, COM

Đặc tính nổi bật

In theo công nghệ in nhiệt trực tiếp hoặc in truyền nhiệt sử dụng ruy băng chuẩn thông dụng dài 300m.
Chi phí đầu tư và sử dụng kinh tế là đặc điểm nổi bật nhất so với các máy in cùng loại trên thị trường Việt Nam
Dễ dàng sử dụng và thiết lập cấu hình như máy in thông thường.
Hỗ trợ cả 3 kiểu kết nối LPT, COM, USB, (LAN-lựa chọn thêm)
Phần mềm thiết kế , in mã vạch nhiều tiện ích QLabel-III hỗ trợ in từ CSDL kèm theo máy miễn phí.

Thông số kỹ thuật của dòng sản phẩm EZ-1000

Model máy: EZ-1100

Độ phân giải: 203 dpi (8 dot/mm)

Phương thức in: In truyền nhiệt (Thermal Transfer) / In nhiệt trực tiếp (Direct Thermal)

Vị trí Sensor: Moveable (có thể di chuyển được), center alligned (căn giữa)

Kiểu Sensor: Reflective (Nhận giới hạn khổ dọc nhãn in theo khe giữa các nhãn)

Sensor Direction: Tự động nhận khổ nhãn in hoặc lập trình/ thiết lập thông số in

Tốc độ in (inch/ giây)

- 2" ~ 4" chuẩn

- 5”-6” có thể đạt tới tuỳ theo loại nhãn

Chiều dài nhãn in: Tối thiểu 12mm (0.47”) tối đa 1727mm (68")

Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in: 104mm (4.10")

Kiểu nhãn in (media):
- Đường kính cuộn nhãn in tối đa : 127mm (5”)
- Lõi của cuộn nhãn in: 1”,1.5”,3”
- Khổ rộng nhãn in: 25.0 mm (1 “) ~ 118.0 mm (4.65”)
- Độ dày của nhãn in: 0.06~0.3mm (0.0025”-0.012”)

Kiểu Ruy băng (Ribbon)
- Chiều dài ruy băng: 300 m (981 ft) : Đường kính cuộn ruy băng tối đa 64 mm (2.52”)
- Kiểu ruy băng : Truyền nhiệt (wax, hybrid, and resin) có khổ rộng từ 30 đến 110 mm (1.18” to 4.33”). Hỗ trợ ruy băng : mực ngoài ink outside. Lõi của cuộn ruy băng 25.4 mm (1”).

Tính tương thích trình điều khiển: EZPL (downloadable)

Phần mềm: Phần mềm thiết kế , in mã vạch nhiều tiện ích QLabel-III, hỗ trợ in từ Cơ sở dữ liệu kèm theo máy
DLL & Driver: Microsoft Windows 95, 98, Me, NT, 2000 and XP

Hỗ trợ in các kiểu Fonts text: 9 resident alphanumeric fonts (included OCR A & B) those are expandable 8 times horizontally and vertically. All fonts in 4 directions rotation (0, 90, 180, 270 degrees);6,8,10,12,14,18,24,30 points

Hỗ trợ in các kiểu Fonts đồ hoạ: Windows Bit-map fonts và Font các nước châu á (nạp thêm). Asia fonts in 8 directions rotation

Hỗ trợ in ảnh: BMP, PCX, Hỗ trợ in file ICO, WMF, JPG, EMF thông qua phần mềm.

Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới: Code 39, Code 93, Code 128 (subset A,B,C), UCC 128, UCC/EAN-128 K-Mart, UCC/EAN-128, UPC A / E (add on 2 & 5), I 2 of 5,I 2 of 5 with Shipping Bearer Bars, EAN 8 / 13 (add on 2 & 5), Codebar, Post NET, EAN 128, DUN 14, MaxiCode, HIBC, Plessey, Random weight, Telepen, FIM, China Postal Code, RPS 128, PDF417 & Datamatrix code,(QR code available)

Kiểu kết nối: Serial, Parallel, USB

Tốc độ kết nối: Baud rate 300 ~ 38400, XON/XOFF, DSR/DTR

Bộ nhớ: Bộ nhớ tiêu chuẩn : 2MB Flash, 1MB DRAM

Đèn trạng thái LED
- Có 2 đèn trạng thái : Trạng thái - Status, Sẵn sàng - Ready
- Có 1 phím điều khiển: Nạp giấy - Feed

Nguồn điện tiêu thụ: 100/230VAC, 50/60 Hz

Môi trường vận hành: Nhiệt độ vận hành: 40°F to 104°F (5°C to 40°C); Nhiệt độ lưu kho : -40°F to 122°F (-20°C to 50°C)

Độ ẩm cho phép: Khi vận hành: 30-85%, không ngưng tụ. Khi lưu kho: 10-90%, không ngưng tụ.

Tiêu chuẩn chất lượng: CE, FCC Class A, CCC, CB, CUL, BSMI

Kích thước máy in
- Chiều dài: 258 mm (11.2") ; Chiều cao : 171 mm (6.8"); Chiều ngang: 226 mm (8.9")
- Trọng lượng: 2.72kg

Lựa chọn thêm

Cutter – Tự cắt nhãn
Stripper (with liner rewinder) – Tự cuộn nhãn
1MB Flash Expansion Card + RTC (Real Time Clock)
2MB Flash Expansion Card + RTC (Real Time Clock) – Bộ nhớ thêm
Ethernet Adapter – Bộ kết nối trực tiếp máy in vào mạng
Một số thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không kịp báo trước.

Lưu tin
Chia sẻ