Đang tải dữ liệu ...
Mua sắm
Hà Nội
Cơ hội giao thương
Tìm kiếm
E-mail:
Mật khẩu:
   [Đóng]   [Quên mật khẩu?]
Đang tải dữ liệu...
Mua vị trí tin nổi bật tại đây

Máy công nghiệp

0942815556
Khách vãng lai
Lưu tin

Thời gian đăng

09:34 | 12/04/2016 | Hà Nội

Lượt xem tin

0

Mã tin

25942372

Khách vãng lai

0942815556

Mua quyền ưu tiên cho tin

Công ty cổ phần thiết bị  công nghệ Hà Nội (HANETJSC) xin hân hạnh kính chào quý khách hàng.
Chúng tôi tự hào là một trong những nhà cung cấp thiết bị phục vụ cho ngành sản xuất công nghiệp hàng đầu Việt Nam. 
Với tiêu chí mang lại cho khách hàng sự hài lòng cao nhất bởi những sản phẩm tốt nhất của các hãng danh tiếng nhất trên thế giới.
Chúng tôi xin giới thiệu một trong số những dòng sản phẩm tiêu biểu Công ty cổ phần thiết bị công nghệ Hà Nội phân phối tại Việt Nam:

1.Máy tiện

Máy tiện bàn model : BL6125, BL6128, BL6230A…

Máy tiện công cụ model;  BL0632B, BL0630B, GHB -1340A, GHB – 1440A, GH – 1340B, GH – 1440B

Máy tiện băng lõm model:  C6 ½ 36C, C6 ½ 40C, C6 ½ 50C

Máy tiện bàn, băng lõm đường kính lớn model:  L6256zx, L6246zx, L6240zx, L6236zx

Máy tiện băng lõm model : L6241, L6246, L6251, L6256

Máy tiện băng lõm (đường kính lỗ trục chính 65mm) model:  LY6 ½ 36B, LY6 ½ 40B, LY ½ 50B, LY6 ½ 60B

Máy tiện băng lõm (đường kính lỗ trục chính 80mm) model:  LY6 ½ 40C, LY6 ½ 50C, LY6 ½ 60C

Máy tiện băng lõm (đường kính lỗ trục chính 103mm) model: LY6 ½ 50Y, LY ½ 66Y, LY6 ½ 80Y

Máy tiện băng lõm tốc độ cao (đường kính trục chính 52, 82, 105mm) model: LB6240; LB6250/B; LB6266/B; LB6280B; LB6250C; LB6266C; LB6280C.

Máy tiện vạn năng model: LZ6285; LZ6295; LZ6100; LZ62120; LZ ½ 80C; LZ ½ 100C; LZ6 ½ 1120C

Máy tiện thường model: LC62103C; LC62123C; LC62163C; LC62183C; LC6163C; LC6263C; LC6173C; LC6273C; LC6183C; LC6283C; LC6193C; LC6293C

Máy tiện công suất cao model: LSP6285; LSP62100

Máy tiện vô tâm hai trụ model: VL5225E x H/W; VL5231E x H/W; VL5235 x H/W; VL5240E x H/W; VL5250E x H/W; VL5263E x H/W; VL5280E x H/W

Máy tiện vô tâm đơn trụ model:   VL518E x H/W; VL5110E x H/W; VL5116E x H/W; VL5120E x H/W

Máy tiện CNC model:  LNC6132C; LNC1630; LNC1640; LNC1660; LNC6140; LNC6150B; LNC6 ½ 66; LFNC7516; LFNC7520; LFNC7525; LFNC7530;

2.Máy khoan

Máy khoan – phay CNC: model DM-45 NC

Máy khoan – phay: DMC7045; DMC7045G; DMC7040; DMC7040G; DMC7040FG; DMC7032; DMC7032G; DMC7032FG; DMC7020; DMC7020G

Máy khoan phay model: DM20; DM20E; DM16; DM30; DM40; DM7045; DML40F; DML50F/DML50CF; DMLTM-32; DMLL-40; DMLL-20; DMLL-16; DML7550; DML7550C; DML7550W; DML7550CW/DMLX7550CW; DML7550Z; DML6350A; DML6350C; DML6350Z; DML6350ZA; DML5150; DML5150A; DML5135.

3.Máy phay:

Máy phay đầu rowvonve model: TM6323; TM6323B; TM6330; TM6330; TM6333; TM1150AB; TM6325; TM6325A; TM6325B; TM6325C; TM6325D; TMU6325.

Máy phay vạn năng trục đứng và ngang: model TMN6330H; TM6330H; TMS6330H

Máy phay tự động H/V XYZ model: HVM6328; HVML6332C; HVML6336/HVML6336G; HVML6332B

Máy phay thường: VML5036; VML5036A; VML5036B; HML6036; HML6036A; HML6036B

Máy phay đứng trục khuỷu model: VM5025B; VM5030B; VM5030A; VM5030A/L; VM5032A; VM5032 X 16; VM53K; VM42 VM42A; VM42A/1

Máy phay vạn năng trục khuỷu model: HUM32A; HUM32A x 16; HUM42; HUM30A; HUM30A/L; HUM24; HUM25.

Máy phay vạn năng trục ngang với bộ hiện thị kỹ thuật số: model HUM32G; HUM36G; HUM40G; HUM32G/1; HUM32G/1; HUM40G/1.

Máy phay vạn năng trục khuỷu HUM32B; HUM40W.

Máy phay vạn năng đầu quay công suất bé model: USMQ26; USMQ26A; USMQ26B; USMQ32A; LM1450.

Máy phay vạn năng model:  USM32B; USM32C; USM32 x 16; USM32C X 16

Máy phay vạn năng đầu quay: model: USM30S; USM30S/1; USM32AG; USM32G; USM40G; USM40G/1.

Máy phay rầm model: RMD46; RM46; RMD46/1; DM46

Máy phay vạn năng kiểu rầm: model URMD46; URM46; URMD46/1; URM46/1; URMD46/2; URM46/2; URMD50; URMD56; URMD60; URM50; URM60; URM56.

Máy phay đứng kiểu bàn: model: BML7036; BM7125; BM7130; BM7140

Máy phay công cụ: model TM32A; TMS32A; TM40A; TMS40A; TM26C; TM26B

4. Máy chép hình (engraving machine) model: EM40A

Máy chép  hình và máy mài cắt: model EM20A; EM22A; UCG10B; UCG10C;

5.Máy khoan

Máy khoan bàn: model BDQ5116; BDQ5125; BD5125; BD5132

Máy khoan đứng: model VDM50; VDM50A; VDM40; VDM35A; VDM32A; VDM30A; VDM50; VDM50A; VDM40; VDM35A; VDM32A; VDM30A; VDM3C; VDM25; VDM25A; VDM30AX; VDM30X; VDM32X; VDM35X; VDM40X; UDM25; UDM32; UDM40; UDM50; UDM60; UDM63; UDM80

Máy khoan cần: model URD25; RD2508; RD2510; RD2513; RD4016; RD3213; RD3210; RD4010; RD3209; RD3208; RD4008; RD3207; RD3207P.

Máy khoan cần đa trục: model RD5013; RD5016; RD5020

Máy khoan cần RD10031; RD10028; RD10025; RD8031; RD8028; RD8025; RD8020; RD8016; RD6325; RD6320; RD6316.

Máy khoan cần nhãn hiệu ZJ model: RD6320/1; RD8025/1; RD10031/1; RD12540; URD40; URD40Z; URD100Z; URD125Z; URD50ZJ

6.Máy mài
Máy mài phẳng thường: model MSG618; MSG818; MSG250; MSG230

Máy mài phẳng thủy lưc: model M400; M300; M250; M200

Máy mài phẳng bàn chữ nhật và bàn dao chạy ngang: model SG-2050H/AH; SG-2550AH; SG-3063AH; SG-4080AH; SG-2050AHR; SG-2550AHR; SG-3063AHR; SG-30100AHR; SG-4080AHR; SG-40100AHR; SG-2050AHD; SG-2550AHD; SG-3063AHD; SG-30100AHD; SG-4080AHD; SG-40100AHD.

Máy mài phẳng trụ động: model SG50100AHR/AHD; SG50160AHR/AHD; SG60120AHR/AHD; SG60220AHR/AHD

Máy mài mặt: model  SG40 x 16; SG40; SGQ40xGM; SG50 x 30; SG50 x 12-GM; SG60G-GM; SG60-GM; SG60 x 20-GM; SG70 x 16B-GB; SG70 x 16A-GM; SG80 x 16A-GM; SG80 x 20B-GM

Máy mài giường CNC model: PSGK3010; PSGK2516; PSGK2010; PSGK3010

Máy mài phẳng bàn xoay trục đứng: model VSG80; VSG100; VSG125; VSG160

Máy mài xi lanh model: CG20; UCG20; UCG32; CG50; UCG50; CG63; CG80

Máy mài trong model  IG5A; IGD5A; IGK5; IG10C; IGD10A; IG20A; IGK20; IGG20; IG50A; IG32C; IGK10; IG009A; IG031A; IG034A; IG42A; IG065

Máy mài vô tâm model: G1020A; GG1020; GT1040A; GG1050A; GGT1050; GS1080; G10100; GKS10100; GW10200; GGW10200; G11100A; G11150; G11200/2; G10300; GT10400; 3G6020; 3G6040

Máy mài đa năng: model MTG20A; MTG25A

Máy cắt đa năng: model TG6420

Máy khoan mài chính xác: model DG50; DG60; DG25

Máy mài cắt thông thường: model MCG20A; MCG30A/U2; MCG40A

Máy mài hai đá: model M3025; M3030; M3040; M3020HD; M3025HD

Máy mài tọa độ chính xác: model JGM32B; JMG45B; MMX4132

Máy mài tay quay: model MQ8260A; MQ8260A; MQ8260A; MQ8260B; MQ8240A

Máy doa lỗ: model 2M2125; 2M2135; DDB25; DDB35; DDB50; DD20

Máy doa tọa độ: model TGX4145B; TGX4132B

Máy doa ngang: model BX11B; BX11C; BX11C/B; BX611C/3; BX11B/3; BX13/2; BX13/3; BX13/4

Máy doa đứng: model BC20B; BC10A; BC16A; BC20D; BC20C

Máy doa xi lanh và máy phay mài mặt: model BGM170; BGM200; BGM250; T806; T808A; T8016A; T8018; T8010M.

Máy doa pittong: model T8210; T8216; T8225

Máy doa trống/bệ van: model T8346/1; T8350; T8358(A); T8360; T8365

Máy xọc: model SL200; SL320; SL500; SL630

Máy bào: model B2210; B2212; 2216; B2220; B2215; B2231

Máy cưa cần: model HSK160; HSK250; HSK250B; HSK250V; HSK320; HSK400; HSK500

Máy cưa vòng: model GB7x12; GB250; GB220; GBS028; BGS228; GAS280A

Máy cưa vòng bán tự động: model GBS32A; GBS32B; GBS40A;  GBS65X.

Máy cưa cần ngang: Model GBS65X; GBS65;

Máy cưa cần ngang dạng trụ: model GB4250;

Máy cưa cần cắt kim loại: model BS-712GR; BS-712GDR; BS-712N; BS-180G; BS-100; BS-115; BS -115A; BS-260G; BS – 128DR; BS – 128HDR; BS-912GR; BS-912B; BS-916V; BS-1018B.

Máy cưa lưỡi tròn: model JG250; JG250F; JG350; JG275

Máy đột CNC model HP-M300

Máy cắt bằng chân: Model FS 1x2000; FS 1x 1600; FS 1 x 1300

Máy cắt bằng động cơ: model MS4x2500; MS 3x1300; MS6x2500; MS4x2000; MS4x2500; MS4x4000; MS 6x2500; MS8x2500; MS2x2000.

Máy cắt cơ khí: model MS3x1200; MS3x1300; MS3x1500; MS3.5x1300; MS 3.5x1500; TC2.5x2500; TX-3.2x2000; TC3.2x2500; TC3.5x3000; TC2x3660

Máy cắt thủy lực: model HS4x2500; HS6.3x2000; HS6x1300; HS3x3100; SBSH-12x3200; SBSH4x2000; SBSH4x2500; SBSH4x3200.

Máy chấn tôn: model PB-40/2000; PB-63/2500; PB-80/3200; PB-100/3200; PB-100/4000; PB-125/3200; PB-160/3200; PB-16/4000; PB-250/3200; PB-250/4000; PB-300/5000; PB-250/5000; PB-125/6000; PB-160/6000.

Máy cắt đột: model: PS55; PS75; PS110; PS140

Máy cắt đột cơ khí: model MPS25; MPS16; MPS8A/8B

Máy uốn ống 3 trục: model RBY16x2500; RBY16x3100; RBY20x2500; RB10x1300; RB8x2500; RB6x3100; RB3x4100; RB4x1300; RB4x1600; RB3x2000.

Máy uốn ống thủy lực: model RBP-3x3200; RBP-6x1500; RBP-6x2000; RBP 8x3000; RBP12x2000; RBP20x2000; RBP25x2000; RBP30x2000; RBP30x3200.

7.Máy xung điện

Máy xung điện : S10055CMAX, BMT S645CNC, CNC BMT S430

Để biết thêm chi tiết, quý khách có thểm tham quan trang webwww.hanetjsc.com.vn hoặc gọi theo số điện thoại : 04 33115522, số fax 04 33115577. 

Đường dây nóng: Huy Danh : mobile: 0942815556

mail: huydanh@hanetjsc.com.vn

trân trọng !

 

 

Lưu tin
Chia sẻ
Các tin cùng chuyên mục rao vặt