Đang tải dữ liệu ...
Mua sắm
Hà Nội
Cơ hội giao thương
Tìm kiếm
E-mail:
Mật khẩu:
   [Đóng]   [Quên mật khẩu?]
Đang tải dữ liệu...
Mua vị trí tin nổi bật tại đây

Máy ép nhựa Niggata 100 tấn Cheso

0979636232
Gửi tin nhắn
Lưu tin

Thời gian đăng

12:51 | 23/07/2012 | Hà Nội

Lượt xem tin

36

Mã tin

18385072

0979636232

Chat với chủ tin

Mua quyền ưu tiên cho tin

Chúng tôi công ty TNHH Máy ép nhựa Cheso Việt Nam chuyên cung cấp các loại máy ép nhựa cũ mới của Nhật Bản, Đài Loan, Trung Quốc. Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các thiết bị phụ trợ cho máy ép nhựa như máy băm, máy nghiền, máy trộn, phễu sấy, máy cấp liệu tự động, chiler giải nhiệt khuôn..Với chất lượng sản phẩm, giá thành hợp lý, dịch vụ sau bán hàng chu đáo. Chúng tôi tin tưởng sẽ làm hài lòng các khách hàng khi đến mới chúng tôi. Hiện tại chúng tôi đang có nhu cầu bán máy ép nhựa Niggata 100 tấn Model : CN100E-VN. Năm sản xuất 1989. 

Thông số kỹ thuật chi tiết :

Item

Unit

CN100E

Screw Diameter/ Đường kính trục vít

mm

40

Plasticizing capacity/ Khả năng nhựa hóa

kg/h

65

kg/h

54

Theoretical shot volume/ Dung tích phun lý thuyết

cm3

158

Shot weight PS/ Trọng lượng nhựa bơm

G

141

 

OZ

5.0

Maximum injection pressure/ Áp lực phun lớn nhất

kg/cm3

1,940

Shot ratio/ Tỉ lệ phun

cm3/sec

100

 

 

83

Screw stroke/ Hành trình trục vít

mm

125

Nozzle stroke/ Hành trình đầu phun

mm

280

Screw revolutions/ Vòng quay trục vít

rpm

275(230)

Automatic temperature control/ Điều khiển nhiệt độ tự động

zone

4

Clamping mechanism/ Cơ chế lực khóa kìm

 

Double –toggle

Mold clamping force/ Lực khóa kìm khuôn

ton

100

Mold opening stroke/ Hành trình mở khuôn

mm

320

Minimum/ maximum mold height/ Chiều cao khuôn lớn nhất/nhỏ nhất

mm

200/390

Daylight/ Khoảng mở

mm

710

Tie-bar distance (H x V)/ Khoảng cách trục láp

mm

410 x 300

Mold Platen size (H x V)/ Kích thước thớt kìm

mm

610 x 530

Ejector stroke/ Hành trình lõi khuôn

mm

80

Ejector protrusion force

ton

4.0

Pump motor/ Công suất động cơ

kw

18.5

Heater / Công suất nhiệt

kw

7.42

Machine weight/ Trọng lượng máy

ton

5.0

Machine size (H x W x H)/ Kích thước máy

m

4.600 x 920 x 1.850

Hydraulic oil tank capacity/ Dung lượng thùng dầu thủy lực

l

290

Hopper capacity/ Dung lượng phễu sấy

l

OP 45

 

 
Máy ép nhựa Niggata 100 tấn Cheso


 

Để biết thêm chi tiết, Xin mời Quý khách hàng liên hệ theo :

ĐOÀN VĂN TÚ- Sales Engineer

Mobile: 0979.636.232

Email: vantu@cheso.com.vn

Skype: doanvantu123

Website: http://www.chesovn.com ; http://www.cheso.com.sg


CÔNG TY TNHH MÁY ÉP NHỰA CHESO VIỆT NAM

Tầng 1, Lô 04-9A, Khu công nghiệp Hoàng Mai, phường Hoàng Văn Thụ, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
Điện thoại: (84.4) 36343102 - 36346103              Fax: (84.4) 36343104
Cuối cùng chúng tôi xin chân thành cảm ơn Quý khách hàng đã và đang là đối tác của Công ty Cheso

DANH SÁCH CÁC MÁY ÉP NHỰA KHÁC ĐANG CÓ TRONG KHO CHESO :

Mc No Brand Model Clamp
(Ton)
Year Screw Dia (mm) Shot Weight in Gram Type of
Control
Estimate
Delivery
Location
8206 AOKI SBIII-100L-20   1998 38 101 INJECTION BLOW STOCK JB
5262 ARBURG 320-210-750D 75 1989 26 62 HYDRONICA D STOCK JB
9207 CHEN DE CJ120M3V 120 2009       STOCK JB
9206 CHEN DE CJ120M3V 120 2007       STOCK JB
9205 CHEN DE CJ120M3V 120 2008       STOCK JB
8580 CHEN HSONG SM180 180 2002   302   STOCK HCM
8952 CHENG HSONG JM125MKIII-C 125 1988       STOCK HN
9127 HAIMING HMW2680-F5 268 2007 60 641   STOCK HCM
9126 HAIMING HMW3280-F5 328 2007 70 1190   STOCK HCM
9125 HAIMING HMW5280-F5 528 2006 85 2200   STOCK HCM
8939 HAITIAN HTF58X 58 2006 26 60 A6000 STOCK KL
9278 HAITIAN HTF58X 58 2006 26 60 APC6000 STOCK KL
8583 HAITIAN HTF58X 58 2003 26 60 APC6000 STOCK HCM
8964 HAITIAN HTF58X1 58 2007   60 A 580 STOCK KL
8682 HAITIAN HTF160W(ACC) 160 2007 40 230   STI  
9223 HAITIAN HTF200W/J1 200 2006 45 304 A7000 STOCK KL
9160 HAITIAN HTF200X 200 2005 50 375 6000 STOCK JB
9161 HAITIAN HTF200X 200 2005 50 375 6000 STOCK JB
9158 HAITIAN HTF200X 200 2005 50 375 6000 STOCK JB
8702 HAITIAN HTF200X (Servo Type) 200 2003 50 375 6000 STOCK JB
8574 HAITIAN HTF200X/J1 200 2007 45 304 APC6000 STOCK HCM
9177 HAITIAN HTF250X 250 2006 50 402 6000 STOCK JB
9162 HAITIAN HTF250X 250 2005 55 487 6000 STOCK JB
8597 HAITIAN HTF250X (Servo Type) 250 2003   487 6000 STOCK JB
8598 HAITIAN HTF250X (Servo Type) 250 2003   487 6000 STOCK JB
8584 HAITIAN HTF250X5 250 2004 45 304 APC6000 STOCK HCM
8969 HAITIAN HTF360X 350 2004   972 A6000 STOCK KL
8976 HAITIAN HTF360X 360 2004   972 A6000 STOCK KL
8974 HAITIAN HTF360X 360 2004   972 A6000 STOCK KL
8972 HAITIAN HTF360X 360 2004   972 A6000 STOCK KL
8973 HAITIAN HTF360X 360 2004   972 A6000 STOCK KL
8769 HAITIAN HTF360X 360 2003   1127 6000 STOCK JB
8971 HAITIAN HTF360X 360 2004   972 A6000 STOCK KL
8975 HAITIAN HTF360X 360 2004   972 A6000 STOCK KL
8722 HAITIAN HTF360X 360 2004 70 1127 APC 6000 STOCK hcm
8772 HAITIAN HTF360X 360 2003 65 972 6000 STOCK KL
8770 HAITIAN HTF360X 360 2003   1127 6000 STOCK JB
8773 HAITIAN HTF360X 360 2003 65 972 6000 STOCK HCM
8767 HAITIAN HTF360X 360 2003   1127 6000 STOCK JB
8970 HAITIAN HTF360X 360 2004   972 A6000 STOCK KL
8771 HAITIAN HTF360X 360 2003 65 972 6000 STOCK KL
9022 HAITIAN HTF360X1 360 2007 65 972 AK580 STOCK HCM
9279 HAITIAN MA3800/2250 380 2008 65 972 APC7000 STOCK KL
8982 HAITIAN HTF450X 450 2003   1296 A6000 STOCK HCM
8723 HAITIAN HTF450X 450 2006 80 1693 APC 6000 STOCK KL
8985 HAITIAN HTF450X 450 2006   1296 A6000 STOCK KL
8447 HAITIAN HTF450X 450 2006 70 1296 6000 STOCK JB
8274 HAITIAN HTF450X 450 2004   1693   STOCK HCM
8983 HAITIAN HTF450X 450 2003   1296 A6000 STOCK HCM
8981 HAITIAN HTF450X 450 2003   1296 A6000 STOCK KL
8980 HAITIAN HTF450X 450 2003   1296 A6000 STOCK KL
8979 HAITIAN HTF450X 450 2003   1296 A6000 STOCK KL
8978 HAITIAN HTF450X 450 2003   1296 A6000 STOCK KL
8977 HAITIAN HTF450X 450 2004   1296 A6000 STOCK KL
8774 HAITIAN HTF450X 450 2003   1693 6000 STOCK JB
8775 HAITIAN HTF450X 450 2003   1693 6000 STOCK JB
8984 HAITIAN HTF450X 450 2003   1296 A6000 STOCK KL
9225 HAITIAN HTF470W/J1 470 2006 70 1296 A7000 STOCK KL
8987 HAITIAN HTF530X 530 2004   2012 A6000 STOCK KL
8237 HAITIAN HTF530X 530 2004 75 1592 A6000 STOCK JB
8993 HAITIAN HTF530X 530 2003   2012 A6000 STOCK KL
8992 HAITIAN HTF530X 530 2003   2012 A6000 STOCK KL
8991 HAITIAN HTF530X 530 2003   2012 A6000 STOCK hcm
8990 HAITIAN HTF530X 530 2003   2012 A6000 STOCK KL
8988 HAITIAN HTF530X 530 2004   2012 A6000 STOCK KL
8986 HAITIAN HTF530X 530 2004   2012 A6000 STOCK HCM
8994 HAITIAN HTF530X 530 2003   2012 A6000 STOCK KL
8989 HAITIAN HTF530X 530 2003   2012 A6000 STOCK KL
8602 HAITIAN HTF650X 650 2003 80 2344 6000 STOCK JB
8605 HAITIAN HTF650X 650 2003 80 2344 6000 STOCK JB
7296 HISHIYA VP-70PC 70 1996 32 86   STOCK JB
8588 HWA CHIN HC350 350 2004   763   STOCK KL
8402 ITALTEC MSK4000/61400 4000 2001 230 44665 DICO STI  
7181 JSW JT40EII (Vertical) 40 1995 22 22   STOCK JB
6895 JSW JT100RII-P230H 100 1990 45 106 PARTING STOCK JB
8760 JSW J280EII-SP 280 1996 53 421 SYSCOM 1000 STOCK JB
8997 JSW J350EII 350 1999 86 1370 SYSCOM 800 STOCK KL
9036 JSW J350EII 350 1994 66 810   STOCK BKK
8268 JSW J450EII-SP 450 2000 76 1238 SYSCOM 1000 STOCK JB
8996 JSW J650EII-i2 650 1998 92 2570 SYSCOM 1000 STOCK KL
9092 JSW J1600EC3-i7 1600 1993       S.T.I  
8110 JSW J1600EII 1600 1996   9386   S.T.I  
8045 KAWAGUCHI K25B 25 1986 25 34 CRT STOCK JB
8732 KAWAGUCHI K25C 25 1990 20 27 SEQUENCER STOCK JB
7624 KAWAGUCHI K45-I 45 1984 30 73 CPU STOCK JB
8832 KAWAGUCHI KF50 50 1997 28 66   STOCK JB
7989 KAWAGUCHI KM50C 50 1992 25 44 COMET 801 STOCK JB
9056 KAWAGUCHI KM50C 50 1992 25 44 COMET 801 STOCK JB
8868 KAWAGUCHI K80B 80 1987 30 91 CRT STOCK JB
9255 KAWAGUCHI KM80B2 80 2002 30 83   45 JB
8853 KAWAGUCHI KM80C 80 1994   100   STOCK BKK
9221 KAWAGUCHI KM80C 80 1993 30 78 COMET 801 30 KL
9055 KAWAGUCHI KM140C2 140 1994 45 245 COMET 802 STOCK JB
9254 KAWAGUCHI KX140 140 2002 40 195   45 JB
9174 KAWAGUCHI KM180B2
Lưu tin
Chia sẻ