Hãng sản xuất |
Mitsubishi |
Điện áp |
100V |
Công suất |
250W |
Áp suất nước |
0.07 – 0.35 Mpa |
Tốc độ lọc |
3L / phút |
Nhiệt độ nước sử dụng |
Dưới 35 °C |
Điện cực |
5 tấm |
Chất liệu |
Nhựa ABS, nhựa POM, Bạch kim, Titan |
Thân máy |
Kích thước |
170 x 104 x 294 mm ( rộng x sâu x cao) |
Khối lượng |
3.5 kg ( 4 kg khi đầy nước) |
Dây nguồn |
1.2 m |
Phương pháp điện phân |
Điện phân liên tục |
Tính năng |
• Loại bỏ 99,9 % vi khuẩn và 13 + 2 chất gây hại tiềm ẩn trong nguồn nước • Công nghệ sợi màng rỗng siêu mịn tiên tiến do tập đoàn Mitsubishi phát triển • Không gây lãng phí nước, không can thiệp vào khoáng chất tự nhiên có trong nước. • Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt, dễ thay bộ lọc • Tạo kiềm trong nước • Lưu ý: Chỉ dùng cho nước máy, không dùng được với nước nóng. |
Chế độ làm việc |
• Điều khiển hoàn toàn tự động (digital) • Hệ thống có các tùy chọn mức Alkaline cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau • Chế độ tạo nước acid dùng để chăm sóc da mặt • Chế độ tạo nước tinh khiết dùng để uống thông thường, pha sữa cho trẻ em … • Chế độ cảnh báo dòng chảy • Chế độ báo hiệu thay cục lọc • Chế độ tự làm sạch hệ thống • Chế độ khôi phục cài đặt gốc |
Thời gian sử dụng liên tục |
Kiềm 1/2/3: Khoảng 30 phút / Nước có tính axit: Khoảng 10 phút |
Lượng nước định mức |
2,5L / phút (khi áp suất nước là 0,1MPa và 20°C) |
Lượng nước lọc Lượng nước thải |
UHC3000 |
Áp lực nước: 0.1MPa 20°C |
Nước lọc: 2.25 L / phút, Nước thải: 0.25 L / phút |
Áp lực nước: 0.2MPa 20°C |
Nước lọc: 3.6 L / phút, Nước thải: 0.4 L / phút |
Làm sạch điện cực |
Phương pháp làm sạch tự động |
Lõi lọc |
UHC3000 |
Cấu tạo lõi lọc |
Vải không dệt Than hoạt tính dạng hạt Gốm Bột than hoạt tính Màng lọc sợi rỗng |
Tốc độ dòng lọc |
3.5L |
Áp suất nước tối thiểu |
0.07MPa |
Khả năng lọc nước |
Clo dư |
40.000L ( loại bỏ 80%) |
Độ đục |
10.000L ( loại bỏ 80%) |
Tổng hợp chất hữu cơ Trihalomethane |
9.200L ( loại bỏ 80%) |
Chloroform |
9.200L ( loại bỏ 80%) |
Bromodichloromethane |
20.000L ( loại bỏ 80%) |
Dibromochloromethane |
20.000L ( loại bỏ 80%) |
Bromoform |
20.000L ( loại bỏ 80%) |
Chì hòa tan |
10.000L ( loại bỏ 80%) |
Hóa học nông nghiệp (CAT) |
20.000L ( loại bỏ 80%) |
2-MIB (Mùi nấm mốc) |
20.000L ( loại bỏ 80%) |
Tetrachloroethylene |
20.000L ( loại bỏ 80%) |
Trichloroethylene |
20.000L ( loại bỏ 80%) |
1, 1, 1 – Trichloroethane |
20.000L ( loại bỏ 80%) |
Tạp chất khác |
• Sắt (hạt) 80% • Nhôm (trung tính) |
Không thể lọc |
Muối (nước biển), ion kim loại (ngoại trừ chì hòa tan) trong nước |
Thời gian thay thế |
12 tháng ( 25L/ ngày) |
Khối lượng |
0.6 kg (1.3kg khi đầy nước) |
Kích thước |
Đường kính 80mm x cao 275 mm |
Sản xuất |
Nhật Bản |
Chi tiết sản phẩm: https://congnghenhat.com/san-pham/may-loc-nuoc-cleansui-alkaline-al800
_________________________________________________
Hotline Miền Bắc: 088 67 67 888
Hotline Miền Nam: 086 93 95 888
Showroom: 194 Đường Láng - Đống Đa - Hà Nội
086 26 38 088
Showroom: 1191 Giải Phóng - Hoàng Mai - Hà Nội
086 26 08 088
Showroom: 313 Thụy Khuê - Tây Hồ - Hà Nội
086 26 58 088
Showroom: 79 Trần Tấn - Q.Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh
086 22 66 680
Showroom: 1149 Huỳnh Tấn Phát - Q.7 - TP. Hồ Chí Minh
086 23 66 680
Showroom: 31 Dương Văn An - Q.2 - TP. Hồ Chí Minh
086 65 66 680