Hệ thống khởi động: Đề nổ
Công suất:5.0/5.5KVA
Số pha: 1
Nhiên liệu: xăng
|
p.MsoNormal, li.MsoNormal, div.MsoNormal { margin: 0in 0in 0.0001pt; font-size: 13pt; font-family: "Times New Roman"; }div.Section1 { page: Section1; }
BẢNG GIỚI THIỆU THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TÍNH NĂNG CỦA MÁY PHÁT ĐIỆN
Model
|
KAMA – KGE65000E
|
Tần số Hz
|
50
|
Công suất liên tục KVA
|
5.0
|
Công suất dự phòng KVA
|
5.5
|
Điện áp định mức V
|
115 / 230
|
Dòng điện định mức A
|
26/13.29
|
Hệ số công suất cosØ Lag
|
1.0
|
Số pha
|
1 pha
|
Số cực từ
|
2
|
Số vòng quay đầu phát r.p.m
|
3000
|
Cấp cách điện
|
B
|
Loại kích từ
|
Tự kích từ và ổn định điện áp điện tử (AVR), dao động ≤ ±1 %
|
Động cơ - Kí hiệu
|
KG390
|
Kiểu động cơ
|
Động cơ xăng 1 xi lanh, 4 thì, xu pap treo, làm mát bằng khí
|
Đường kính x hành trình piston mm
|
88 x 64
|
Dung tích xilanh L
|
0.398
|
Công suất liên tục động cơ kW
|
7.0/3000
|
Tỉ số nén
|
8.5:1
|
Tốc độ động cơ r.p.m
|
3000
|
Hệ thống làm mát
|
Làm mát bằng khí cưỡng bức
|
Hệ thống bôi trơn
|
Bơm dầu kết hợp vung té
|
Hệ thống khởi động
|
Đề nổ
|
Nhiên liệu sử dụng
|
Xăng A92 trở lên
|
Loại dầu bôi trơn
|
SAE 10W30 (above CD grade)
|
Dung tích dầu bôi trơn L
|
1.1
|
Nguồn nạp ắc quy V-A
|
12V – 9A
|
ắc quy V-Ah
|
12V – 36Ah
|
Mức tiêu hao nhiên liệu tối đa l/h
|
2.244
|
Dung tích bình nhiên liệu Lít
|
32
|
Kích thước mm
|
675 x 520 x 540
|
Khối lượng Kg
|
90
|
Độ ồn dB(A)/7m
|
74/76
|
Kết cấu khung – vỏ bọc
|
Vỏ chống ồn đồng bộ , máy có bánh xe
|
Bảng điều khiển
|
Loại cơ
|
Đồng
hồ hiển thị Điện áp, công tắc khởi động máy, attomat bảo vệ điện áp
ra, ổ cắm đa năng cấp điện ra...
|
|
[if gte mso 9]>
Normal 0 false false false MicrosoftInternetExplorer4
Để được tư vấn thêm vui lòng liên hệ
Ngọc Hường _ 0972 999 705 / 0983 823 892
Nick Y!M: fastbuy05@ymail.com
Công ty CP Trần Dương Đồng Tiến
Số 18 Đông Các_Đống Đa_Hà Nội