1
|
A-2030 H
|
Amply Mixer 30W
|
Indonesia
|
2
|
A-2060 H
|
Amply Mixer 60W
|
Indonesia
|
3
|
A-2120 H
|
Amply Mixer 120W
|
Indonesia
|
4
|
A-2240 H
|
Amply Mixer 240W
|
Indonesia
|
Amply mixer chọn 2 vùng
|
|
5
|
A-1706 ER
|
Amply Mixer 60W kèm bộ chọn 2 vùng loa
|
China
|
6
|
A-1712 ER
|
Amply Mixer 120W kèm bộ chọn 2 vùng loa
|
China
|
7
|
A-1724 ER
|
Amply Mixer 240W kèm bộ chọn 2 vùng loa
|
China
|
Amply dùng trong ô tô
|
|
8
|
CA-130
|
Amply dùng trong ô tô 30W
|
Indonesia
|
9
|
CA-160
|
Amply dùng trong ô tô 60W
|
Indonesia
|
Tăng âm xách tay không dây
|
|
10
|
WA-1822C H
|
Tăng âm xách tay có cassette
|
Indonesia
|
Loa âm trần
|
|
|
11
|
CM-760
|
Thân loa 6W
|
Indonesia
|
12
|
CP-73
|
Mặt loa dùng với CM-760
|
Indonesia
|
13
|
CP-77
|
Mặt loa dùng với CM-760
|
Indonesia
|
14
|
PC-648R
|
Loa âm trần mặt tròn 6W lưới mịn
|
Indonesia
|
15
|
PC-658R
|
Loa âm trần mặt tròn 6W lưới mịn
|
Indonesia
|
16
|
PC-2852
|
Loa trần 15W
|
Indonesia
|
17
|
PC-2869
|
Loa âm trần 6W
|
Indonesia
|
18
|
F-2352C
|
Loa trần 30W 2 kênh
|
Indonesia
|
19
|
F-2352SC
|
Loa trần 6W
|
Indonesia
|
Loa gắn trần
|
|
|
20
|
PC-2668
|
Loa gắn trần 6W
|
Indonesia
|
Loa cột
|
|
|
21
|
TZ-105 EX
|
Loa cột 10W
|
Indonesia
|
22
|
TZ-205 EX
|
Loa cột 20W
|
Indonesia
|
23
|
TZ-206B AS ITTGI
|
Loa cột 20W màu đen
|
Indonesia
|
24
|
TZ-206W AS ITTGI
|
Loa cột 20W màu trắng
|
Indonesia
|
25
|
TZ-406B AS ITTGI
|
Loa cột 40W màu đen
|
Indonesia
|
26
|
TZ-406W AS ITTGI
|
Loa cột 40W màu trắng
|
Indonesia
|
27
|
TZ-606B AS ITTGI
|
Loa cột 60W màu đen
|
Indonesia
|
28
|
TZ-606W AS ITTGI
|
Loa cột 60W màu trắng
|
Indonesia
|
Loa hộp
|
|
|
29
|
BS-678
|
Loa hộp 6W, màu trắng
|
Indonesia
|
30
|
BS-678B
|
Loa hộp 6W, màu đen
|
Indonesia
|
31
|
BS-633A
|
Loa hộp 6W
|
Indonesia
|
32
|
BS-1034
|
Loa hộp treo tường 10W
|
Indonesia
|
33
|
BS-1034S
|
Loa hộp treo tường 10W
|
Indonesia
|
34
|
BS-1110W
|
Loa hộp 10W
|
Indonesia
|
35
|
BS-1120W
|
Loa hộp 20W
|
Indonesia
|
36
|
BS-1030B
|
Loa hộp 30W, màu đen
|
Indonesia
|
37
|
BS-1030W
|
Loa hộp 30W, màu trắng
|
Indonesia
|
38
|
F-2000BT
|
Loa hộp 60W, màu đen
|
Indonesia
|
39
|
F-2000WT
|
Loa hộp 60W, màu trắng
|
Indonesia
|
Loa nén loại vành chữ nhật
|
|
40
|
SC-610
|
Loa nén 10W không có biến áp
|
Indonesia
|
41
|
SC-610M
|
Loa nén 10W có biến áp
|
Indonesia
|
42
|
SC-615
|
Loa nén 15W không có biến áp
|
Indonesia
|
43
|
SC-615M
|
Loa nén 15W có biến áp
|
Indonesia
|
44
|
SC-630
|
Loa nén 30W không có biến áp
|
Indonesia
|
45
|
SC-630M
|
Loa nén 30W có biến áp
|
Indonesia
|
46
|
SC-651
|
Loa nén 50W không có biến áp
|
Indonesia
|
Loa nén vành tròn
|
|
|
47
|
TC-615
|
Loa còi vành rộng 15W
|
Indonesia
|
48
|
TC-615M
|
Loa còi vành rộng 15W có biến áp
|
Indonesia
|
49
|
TC-631
|
Loa còi vành rộng 30W
|
Indonesia
|
50
|
TC-631M
|
Loa còi vành rộng 30W có biến áp
|
Indonesia
|
51
|
TC-651M
|
Loa còi vành rộng 50W có biến áp
|
Indonesia
|
52
|
TU-651
|
Củ Loa 50W - 75W, dùng với vành TH-660
|
Indonesia
|
53
|
TU-651M
|
Củ Loa 50W - 75W có biến áp dùng với vành TH-660
|
Indonesia
|
54
|
TH-660
|
Vành loa 50W - 75W
|
Indonesia
|
55
|
DG-30DB AS
|
Côn loa 50W
|
Indonesia
|
56
|
|
Côn loa 30W
|
Indonesia
|
Loa cầm tay
|
|
|
57
|
ER-1215
|
Loa phát thanh cầm tay 15W, màu xám nhạt
|
Indonesia
|
58
|
ER-1215S
|
Loa phát thanh cầm tay 15W (có còi hụ), màu đỏ
|
Indonesia
|
59
|
ER-2215
|
Loa phát thanh đeo vai 15W, có micro, màu xám nhạt
|
Indonesia
|
60
|
ER-2215W
|
Loa phát thanh đeo vai 15W (có còi hụ)
|
Indonesia
|
61
|
ER-2230W
|
Loa phát thanh đeo vai 30W (có còi hụ)
|
Indonesia
|
62
|
ER-520
|
Loa phóng thanh cầm tay
|
Indonesia
|
63
|
ER-520W
|
Loa phóng thanh cầm tay có còi hú
|
Indonesia
|
Chiết áp
|
|
|
64
|
AT-063P
|
Nút điều chỉnh âm lượng 6W
|
Indonesia
|
65
|
AT-303P
|
Nút điều chỉnh âm lượng 30W
|
Indonesia
|
66
|
AT-603P
|
Nút điều chỉnh âm lượng 60W
|
Indonesia
|
Micro không dây
|
|
67
|
WM-5220 C01
|
Micro cầm tay không dây UHF
|
Taiwan
|
68
|
WM-5320 C01
|
Micro cài áo không dây UHF
|
Taiwan
|
69
|
WM-5320H C01
|
Micro đeo đầu không dây UHF
|
Taiwan
|
70
|
WT-5805 C01ER
|
Bô Thu không dây UHF
|
Taiwan
|
71
|
WT-5810 C01ER
|
Bộ thu không dây UHF
|
Taiwan
|
72
|
WS-5200 C01ER
|
Bộ micro cầm tay không dây UHF
|
Taiwan
|
73
|
WS-5300 C01ER
|
Bộ micro cài áo không dây UHF
|
Taiwan
|
74
|
WS-5300H C01ER
|
Bộ micro đeo dầu không dây UHF
|
Taiwan
|
75
|
WS-5225 F01 ER
|
Bộ micro cầm tay không dây UHF
|
Taiwan
|
Micro có dây
|
|
|
75
|
DM-1100
|
Micro điện động dạng cầm tay
|
Indonesia
|
76
|
DM-270 AS ITTGI
|
Micro điện động dạng cầm tay
|
Indonesia
|
77
|
DM-320 AS ITTGI
|
Micro điện động dạng cầm tay
|
Indonesia
|
78
|
DM-420 AS ITTGI
|
Micro điện động dạng cầm tay
|
Indonesia
|
79
|
DM-1200
|
Micro điện động dạng cầm tay
|
Philippines
|
80
|
DM-1300
|
Micro điện động dạng cầm tay
|
Taiwan
|
81
|
PM-222
|
Micro thông báo có móc treo
|
Indonesia
|
82
|
EM-800
|
Micro cổ ngỗng để bàn
|
Taiwan
|
83
|
ST-800
|
Chân đế cho micro cổ ngỗng
|
Taiwan
|
84
|
EC-100M Y
|
Micro để bàn có tiếng Chime (chưa bao gồm 2 pin trung)
|
Indonesia
|
85
|
PM-660
|
Micro thông báo để bàn
|
Indonesia
|
86
|
PM-660D
|
Micro thông báo để bàn
|
Indonesia
|
Hệ thống phiên dịch không dây
|
|
87
|
WT-2100 01
|
Bộ thu không dây UHF cài lưng
|
Taiwan
|
88
|
WM-2100 01
|
Bộ Phát không dây cài lưng
|
Taiwan
|
89
|
WM-2110 01ER
|
Bộ Phát không dây để bàn
|
Taiwan
|
90
|
YP-E401
|
Tai nghe dùng với bộ thu WT-2100
|
Japan
|
91
|
YP-M101
|
Micro cho phiên dịch
|
Japan
|
Hệ thống âm thanh hội thảo có dây
|
|
92
|
TS-770 CE
|
Ampli trung tâm dùng cho hội thảo
|
China
|
93
|
TS-771
|
Máy chủ toạ
|
China
|
94
|
TS-772
|
Máy đại biểu
|
China
|
95
|
TS-774
|
Cần micro (dùng cho TS-771&TS-772)
|
China
|
96
|
TS-775
|
Máy kết nối đại biểu từ xa
|
China
|
97
|
YR-770-10M
|
Cáp kéo dài
|
China
|
Hệ thống âm thanh hội thảo không dây
|
|
98
|
TS-800 CE
|
Amply trung tâm
|
Vietnam
|
99
|
TS-801 Y
|
Micro chủ toạ
|
Vietnam
|
100
|
TS-802 Y
|
Micro đại biểu
|
Vietnam
|
101
|
TS-900 CE
|
Amply dùng cho hội thảo
|
Vietnam
|
102
|
TS-901 Y
|
Micro chủ toạ
|
Vietnam
|
103
|
TS-902 Y
|
Micro đại biểu
|
Vietnam
|
104
|
TS-903
|
Micro cổ ngỗng
|
Vietnam
|
105
|
TS-904
|
Micro cổ ngỗng
|
Vietnam
|
106
|
TS-905
|
Bộ thu phát hồng ngoại
|
Vietnam
|
107
|
TS-907
|
Bộ thu phát hồng ngoại
|
Vietnam
|
108
|
BC-900 CE
|
Máy sạc Pin ( sạc đồng thời 8 pin )
|
Japan
|
109
|
BP-900 CE
|
Pin lithium
|
Japan
|
Hệ thống âm thanh chọn 5 vùng loa và có khả năng mở rộng
|
110
|
VM-2120 ER
|
Mixer Amplifier 120W kèm bộ chọn 5 vùng loa
|
China
|
111
|
VM-2240 ER
|
Mixer Amplifier 240W kèm bộ chọn 5 vùng loa
|
China
|
112
|
RM-200M S
|
Micro chọn 10 vùng
|
China
|
113
|
RM-210 S
|
Bộ mở rộng dùng với bộ RM-200X
|
China
|
Hệ thống âm thanh chọn 10 vùng loa và có khả năng mở rộng
|
114
|
FS-7000AT
|
Bộ giao tiếp chiết áp
|
China
|
Các chuyên mục liên quan
-
Tivi
-
Game, Từ điển
-
Phụ kiện âm thanh
-
DVD, Casette, Amply
-
Loa, dàn âm thanh, karaoke
-
Đầu HD, KTS, ổ cứng
-
Tai nghe, Webcam, MP3, MP4, Ipod
-
Máy ảnh, Máy quay, Camera, Phụ kiện
-
Cần mua
-
Khác
Xem theo tỉnh thànhVề đầu trang
|
|