THÔNG SỐ SẢN PHẨM
|
MODEL
|
Bộ chuyển đổi 1 cổng Fast Ethernet sang Quang
|
MODEL1100
|
1 cổng Ethernet 10/100M, Multi-mode 2Km
|
MODEL1100/2
|
1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 20Km
|
MODEL1100S/20
|
1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 40Km
|
MODEL1100S/40
|
1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 60Km
|
MODEL1100S/60
|
1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1550nm DFB 80Km
|
MODEL1100S/80
|
1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1550nm DFB 100Km
|
MODEL1100S/100
|
1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1550nm APD 120Km
|
MODEL1100S/120
|
1 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 20Km
|
MODEL1100SS/20
|
1 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 40Km
|
MODEL1100SS/40
|
1 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM 60Km
|
MODEL1100SS/60
|
1 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM 80Km
|
MODEL1100SS/80
|
Bộ chuyển đổi 1 cổng Fast Ethernet sang Quang
|
MODEL1100M
|
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, Multi-mode 2Km
|
MODEL1100M/2
|
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, Multi-mode 5Km
|
MODEL1100M/5
|
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, Single-mode 1310nm 20Km
|
MODEL1100MS/20
|
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, Single-mode 1310nm 40Km
|
MODEL1100MS/40
|
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, Single-mode 1310nm 60Km
|
MODEL1100MS/60
|
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 20Km
|
MODEL1100MSS/20
|
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 40Km
|
MODEL1100MSS/40
|
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM 60Km
|
MODEL1100MSS/60
|
Bộ chuyển đổi 2 cổng Fast Ethernet sang Quang
|
MODEL1200
|
2 cổng Ethernet 10/100M, Multi-mode 2Km
|
MODEL1200/2
|
2 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 20Km
|
MODEL1200S/20
|
2 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 40Km
|
MODEL1200S/40
|
2 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 60Km
|
MODEL1200S/60
|
2 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 20Km
|
MODEL1200SS/20
|
2 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 40Km
|
MODEL1200SS/40
|
2 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM 60Km
|
MODEL1200SS/60
|
Bộ chuyển đổi 2 cổng Fast Ethernet Tag-VLAN sang Quang
|
MODEL1200M
|
2 cổng Ethernet 10/100M, Multi-mode 2Km
|
MODEL1200M/2
|
2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, Single-mode 1310nm 20Km
|
MODEL1200MS/20
|
2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, Single-mode 1310nm 40Km
|
MODEL1200MS/40
|
2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, Single-mode 1310nm 60Km
|
MODEL1200MS/60
|
2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, BiDi Single-mode 1310nm, WDM 20Km
|
MODEL1200MSS/20
|
2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, BiDi Single-mode 1310nm, WDM 40Km
|
MODEL1200MSS/40
|
2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, BiDi Single-mode 1550nm DFB, WDM 60Km
|
MODEL1200MSS/60
|
2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, BiDi Single-mode 1550nm DFB, WDM 80Km
|
MODEL1200MSS/80
|
Bộ chuyển đổi Gigabit Ethernet sang Quang
|
MODEL3012
|
10/100/1000M, Multi-mode 550m
|
MODEL3012/550
|
10/100/1000M, Multi-mode 2Km
|
MODEL3012/2
|
10/100/1000M, Single-mode 1310nm 10Km
|
MODEL3012S/10
|
10/100/1000M, Single-mode 1310nm 20Km
|
MODEL3012S/20
|
10/100/1000M, Single-mode 1310nm 40Km
|
MODEL3012S/40
|
10/100/1000M, Single-mode 1550nm DFB 60Km
|
MODEL3012S/60
|
10/100/1000M, Single-mode 1550nm DFB 80Km
|
MODEL3012S/80
|
10/100/1000M, Single-mode 1550nm APD 100Km
|
MODEL3012S/100
|
10/100/1000M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 10Km
|
MODEL3012SS/10
|
10/100/1000M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 20Km
|
MODEL3012SS/20
|
10/100/1000M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 40Km
|
MODEL3012SS/40
|
10/100/1000M, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM 60Km
|
MODEL3012SS/60
|
10/100/1000M, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM 80Km
|
MODEL3012SS/80
|
Bộ chuyển đổi Ethernet sang SFP Quang
|
MODEL301X
|
Fast Ethernet 10/100M, Khe cắm SFP ( Sử dụng Module quang fast ethernet)
|
MODEL3010
|
Gigabit Ethernet 10/100/1000M, Khe cắm SFP ( Sử dụng Module quang Giga ethernet)
|
MODEL3011
|
Media Converter Rack-Mount Chassis
|
RACK2000
|
14 Khe cắm Media Converter, Hỗ trợ 2 nguồn DC + AC
|
RACK2000A
|
16 Khe cắm Media Converter, Hỗ trợ 2 nguồn DC + AC
|
RACK2000B
|
Management Media Converter Rack-mount chassis
|
RACK1000
|
17 Khe cắm Management Media Converter, Hỗ trợ 2 nguồn DC + AC
|
RACK1000
|
THÔNG SỐ SẢN PHẨM
|
MODEL
|
Bộ thu phát 1 kênh Video - mini VDO
|
SWV60100 Serial
|
1 Kênh Video, SM, 20Km
|
SWV60100
|
1 Kênh Video + 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SM, 20Km
|
SWV60101
|
Bộ thu phát 2 kênh Video - mini VDO
|
SWV60200 Serial
|
2 Kênh Video, SM, 20Km
|
SWV60200
|
2 Kênh Video + 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SM, 20Km
|
SWV60201
|
Bộ thu phát 4 kênh Video - mini VDO
|
SWV60400 Serial
|
4 Kênh Video, SM, 20Km
|
SWV60400
|
4 Kênh Video + 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SM, 20Km
|
SWV60401
|
4 Kênh Video + X Kênh Audio + Y Kênh Data (X,Y= 1~4, X+Y≤4)
|
SWV604XY
|
Bộ thu phát 8 kênh Video - mini VDO
|
SWV60800 Serial
|
8 Kênh Video
|
SWV60800
|
8 Kênh Video +1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SN 20Km
|
SWV60801
|
8 Kênh Video + X Kênh Audio + Y Kênh Data (X,Y= 1~4, X+Y≤4)
|
SWV608XY
|
Bộ thu phát 12 kênh Video - Chassic VDO
|
SWV61200 Serial
|
12 Kênh Video
|
SWV61200
|
12 Kênh Video + 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SN 20Km
|
SWV61201
|
12 Kênh Video + X Kênh Audio + Y Kênh Data (X,Y= 1~4, X+Y≤4)
|
SWV612XY
|
Bộ thu phát 16 kênh Video - Chassic VDO
|
SWV61600 Serial
|
16 Kênh Video
|
SWV61600
|
16 Kênh Video + 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SM, 20Km
|
SWV61601
|
16 Kênh Video + X Kênh Audio + Y Kênh Data + Z Cổng Ethernet (10/100M)
|
SWV616 XY -ZL100M
|
X, Y=1~20; Z=1~8; 2X+2Y+4Z≤40
|
|
Rack 19 inch - Chassic VDO
|
R-VDO Serial
|
Rack 19 Inch, 1U, 1 nguồn, 4 khe cắm card video
|
R-VDO-1000
|
Rack 19 Inch, 2U, 2 nguồn, 16 khe cắm card video
|
R-VDO-2000
|
Rack 19 Inch, 4U, 2 nguồn, 16 khe cắm card video
|
R-VDO-4000
|
Các Option cho VDO
|
|
Thêm 1 Kênh Audio 1 chiều
|
1A↓
|
Thêm 1 Kênh Audio 2 chiều
|
1A↑↓
|
Thêm 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485)
|
1D↓
|
Thêm 1 Kênh I/O
|
I/O
|
Thêm 1 Kênh FXS/FXO
|
FXS/FXO
|
Thêm 1 Cổng Ethernet 10/100M
|
Ethernet
|
Khoảng cách truyền quang
|
|
Khoảng cách truyền 40Km cộng thêm vào đơn giá trên
|
40Km
|
Khoảng cách truyền 60Km cộng thêm vào đơn giá trên
|
60Km
|
Khoảng cách truyền 80Km cộng thêm vào đơn giá trên
|
80Km
|