Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2004, K2004 (200A)
+ ACA : 20/200A
+ AC V : 500V
+ DC A : 20/200A
+ DC V : 200V
+ Ω : 200Ω
Đường kính kìm : Ø19mm
Tần số hiệu ứng : DC, 40Hz ~ 1kHz
Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 2
Kích thước : 180(L) × 54(W) × 32(D)mm
Khối lượng : 170g approx.
Phụ kiện : R6P (AA) × 2. Que đo, HDSD
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Nhật
Ampe kìm Sanwa DCL1000 (AC-1000A)
- Dòng dò tối đa 1000A
- Trọng lượng nhẹ.
- Màn hình LCD lớn.
- ACA: 400/1000A
- DCV: 400m/4/40/400/600A
- ACV: 400m/4/40/400/600A
- Điện trở: 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ
- Băng thông: 50/60Hz, 50~500Hz
- Số hiển thị lớn nhất: 4000
- Điện áp: 5550VAC
- Pin: R03x2
- Đường kính/chiều dài đầu kẹp: Ø42mm/20x54mm
- Kích thước: 238x95x45mm
- Cân nặng: 290g
Hãng sản xuất: Sanwa- Nhật bản
Bảo hành: 12 tháng
Ampe kìm AC/DC Lutron CM-9930 2000A
Chỉ thị số
Nhiệt độ hoạt động 0-50 độ
Dải đo 400, 2000 A
Tự động điều chỉnh giải
Nguồn dùng pin
Trọng lượng (g) 280
Xuất xứ Taiwan
Ampe kìm AC/DC Hioki 3284 (200A, True Rms)
ACA : 20/200A. 2 Ranges, ±1.3 % rdg. ±3 dgt. at 50 or 60Hz
DCA : 20/200A, 2 Ranges, ±1.3 % rdg. ±3 dgt.
ACV : 30 ~ 600VAC, 3 Ranges, ±1.0 % rdg.
DCV : 30 ~ 600 VDC, 3 Ranges, ±1.0 % rdg
Hz : 10 ~ 1000Hz, 2 Ranges, ±0.3 % rdg. ±1 dgt
Tần số làm việc : DC, 10 ~ 2kHz
Hiện thị : LCD
Thời gian lấy mẫu : 2 or 4 times/Sec
Điện áp lớn nhất : 600 VAC rms
Nguồn : 6F22 x 1, AC Adapter
Đường kính kìm : 33 mm
Kích thước : 62x230x39mm
Khối lượng : 460g
Phụ kiện : 9207-10 que đo, 9399 hộp đựng, Hand strap (1)
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Hioki - Nhật
Xuất xứ : Nhật