CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH Ô TÔ HD
Địa chỉ : KM 50 Quốc Lộ 5 Thành Phố Hải Dương
Điện Thoại - 0984 983 915 / 0904201506
Xe tải ben tự đổ Chiến thắng 3,95 tấn được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, chất lượng cao. Sản phẩm phù hợp với đường xá nhỏ hẹp ở khu đông dân cư và mọi nẻo đường làng quê Việt Nam.
TỔNG ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CHIẾN THẮNG
Công ty bán trả góp xe ben xe tải thùng giá tốt nhất thị trường
Công ty chúng tôi cung cấp xe tải Chiến Thắng:
- Xe tải thùng lửng:
Xe tải 1.5 tấn, thùng dài 3.7m,
Xe tải 2.5 tấn, thùng dài 4.4m,
Xe tải 3.5 tấn, thùng dài 5.2m,
Xe tải 5 tấn, thùng dài 5.9m,
- Xe tải thùng mui bạt:
Xe tải 1.25 tấn, thùng dài 3.7m,
Xe tải 2.25 tấn, thùng dài 4.4m
Xe tải 3.2 tấn, thùng dài 5.2m
Xe tải 4.6 tấn, thùng dài 5.9m
- Xe tải thùng kín 4.75 tấn, thùng dài 6m
- Xe tải ben tự đổ:
Xe ben 3.9 tấn 1 cầu, thùng 3.12 x 1.7 x 0.6 mm (3.1m3),
Xe ben 6.2 tấn 1 cầu, thùng 3.7 x 2.13 x 0.65 mm (5.1m3),
Xe ben 6.2 tấn 2 cầu, thùng 3.72 x 2.13 x 0.65 mm (5.1m3),
HỖ TRỢ DỊCH VỤ SAU BÁN HÀNG:
- Hỗ trợ mua xe trả góp lên đến 70% giá trị xe
- Dịch vụ bảo hành, bảo dưỡng định kỳ theo tiêu chuẩn Nhà máy
- Hỗ trợ đóng thùng theo yêu cầu của khách hàng, nhưng đảm bảo đạt tiêu chuẩn quy định
- Hỗ trợ trọn gói dịch vụ đăng kí - đăng kiểm
- Dịch vụ sữa chữa, đồng sơn...
Trọng lượng bản thân : |
3520
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
1605
|
kG
|
- Cầu sau :
|
1915
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
1500 / 3950
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
5215
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
4740 x 1920 x 2240
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng :
|
2700 x 1775 x 550
|
mm
|
Chiều dài cơ sở :
|
2500
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1440/1410
|
mm
|
Số trục :
|
2
|
|
Công thức bánh xe :
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
490QZL
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
2672 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
60 kW/ 3200 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
7.50 - 16 /7.50 - 16
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /khí nén
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /khí nén
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ l
|