Mazda 3 2015 chính thức được Trường Hải Ô tô giới thiệu tại buổi lễ kỷ niệm 3 năm hợp tác chiến lược Thaco - Mazda tổ chức tại trung tâm hội nghị Quốc Gia (Hà Nội) ngày 9/12.
Tại thị trường ViệtNam, Thaco giới thiệu Mazda3 hoàn toàn mới gồm 3 phiên bản: 1.5L sedan; 1.5L hatchback và 2.0L sedan. Cả 3 phiên bản này đều được trang bị số tự động 6 cấp và công nghệ SkyActiv, đem đến khả năng vận hành mạnh mẽ, đồng thời tiết kiệm tối đa lượng nhiên liệu tiêu thụ. Ngoài những khác nhau nhỏ ở ngoại thất và trang bị, cả 3 phiên bản của Mazda 3 2015 hầu như tương đồng nhau. Trong đó phiên bản cao cấp nhất full-option với nhiều trang bị tiện nghi mà khi so sánh với các đối thủ cùng phân khúc sedan hạng C sẽ thấy được chất chơi mà mẫu xe này hướng đến nhưng khách hàng trẻ tuổi của mình.
Mazda 3 2015 được phân phối với 6 màu sơn ngoại thất, xe được bảo hành 3 năm hoặc 100.000 Km tùy theo điều kiện nào đến trước.
Giá bán chi tiết các phiên bản Mazda 3 2015
- MAZDA 3 1.5Sedan5 chỗ, máy xăng 1.5L, số tự động 6 cấp: 749 triệu đồng
- MAZDA 3 1.5 Hatchback 5 chỗ, máy xăng 1.5L, số tự động 6 cấp: 769 triệu đồng
- MAZDA 3 2.0Sedan5 chỗ, máy xăng 2.0L, số tự động 6 cấp: 882 triệu đồng
Các thông số kỹ thuật
|
Mazda 3 Hatchback 1.5 AT 2015 769 triệu
|
Mazda 3 Sedan 1.5 AT 2015 749 triệu
|
Mazda 3 Sedan 2.0 AT 2015 882 triệu
|
Xuất xứ
|
Lắp ráp trong nước
|
Lắp ráp trong nước
|
Lắp ráp trong nước
|
Dáng xe
|
Hatchback
|
Sedan
|
Sedan
|
Số chỗ ngồi
|
5
|
5
|
5
|
Số cửa
|
5
|
4
|
4
|
Kiểu động cơ
|
Xăng I4
|
Xăng I4
|
Xăng I4
|
Dung tích động cơ
|
1.5L
|
1.5L
|
2.0L
|
Công suất cực đại
|
112 mã lực, tại 6.000 vòng/phút
|
112 mã lực, tại 6.000 vòng/phút
|
155 mã lực, tại 6.000 vòng/phút
|
Moment xoắn cực đại
|
144Nm, tại 4000 vòng/phút
|
144Nm, tại 4000 vòng/phút
|
200Nm, tại 4000 vòng/phút
|
Hộp số
|
Tự động 6 cấp
|
Tự động 6 cấp
|
Tự động 6 cấp
|
Kiểu dẫn động
|
Cầu trước
|
Cầu trước
|
Cầu trước
|
Tốc độ cực đại
|
|
|
|
Thời gian tăng tốc 0-100km/h
|
|
|
|
Mức tiêu hao nhiên liệu
|
l/100km
|
l/100km
|
l/100km
|
Thể tích thùng nhiên liệu
|
51L
|
51L
|
51L
|
Kích thước tổng thể (mm)
|
4.460x1.795x1.455
|
4.580x1.796x1.455
|
4.580x1.795x1.455
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2.700
|
2.700
|
2.700
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
160
|
160
|
160
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
|
5,30
|
5,30
|
5,30
|
Trọng lượng không tải (kg)
|
1.270
|
1.270
|
1.295
|
Hệ thống treo trước
|
Kiểu Mc Pherson
|
Kiểu Mc Pherson
|
Kiểu Mc Pherson
|
Hệ thống treo sau
|
Liên kết đa điểm
|
Liên kết đa điểm
|
Liên kết đa điểm
|
Hệ thống phanh trước
|
Đĩa
|
Đĩa
|
Đĩa
|
Hệ thống phanh sau
|
Đĩa
|
Đĩa
|
Đĩa
|
Thông số lốp
|
205/60 R16
|
205/60 R16
|
215/45 R18
|
Mâm xe
|
Hợp kim 16"
|
Hợp kim 16"
|
Hợp kim 18"
|
Đời xe
|
2015
|
2015
|
2015
|
Chất liệu ghế
|
Da
|
Da
|
Da
|
Chỉnh điện ghế
|
Chỉnh tay
|
Chỉnh tay
|
Ghế lái chỉnh điện
|
Màn hình DVD
|
Có
|
Có
|
Có
|
Bluetooth
|
Có
|
Có
|
Có
|
Loa
|
6 loa
|
6 loa
|
6 loa
|
Điều hòa
|
tự động 1 vùng
|
tự động 1 vùng
|
tự động 1 vùng
|
Nút điều khiển trên tay lái
|
Điều khiển hệ thống giải trí, Điện thoại rảnh tay, Lẫy số,
|
Điều khiển hệ thống giải trí, Điện thoại rảnh tay, Lẫy số,
|
Điều khiển hệ thống giải trí, Điện thoại rảnh tay, Lẫy số,
|
Cửa sổ trời
|
1 cửa sổ trời
|
1 cửa sổ trời
|
1 cửa sổ trời
|
Gương chiếu hậu chỉnh điện
|
Chỉnh, gập điện
|
Chỉnh, gập điện
|
Chỉnh, gập điện
|
Star stop engine
|
Có
|
Có
|
Có
|
Số lượng túi khí
|
4 túi khí
|
4 túi khí
|
6 túi khí
|
Phanh ABS
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống phân bổ lực phanh EBD
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống cân bằng điện tử ESP
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống ổn định thân xe VSM
|
|
|
|
Cảm biến lùi
|
Có
|
Có
|
Có
|
Camera lùi
|
|
|
|