CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH Ô TÔ HD
Địa chỉ : KM 50 Quốc Lộ 5 Thành Phố Hải Dương
Điện Thoại - 0984 983 915 / 0904201506
Xe Tải Thùng Giai Phóng 810kg, Bán Xe Tải Thùng Giai Phóng 8 Tạ
Thông số kỹ thuật chi tiết xe tải thùng Giải Phóng 810kg
|
TT
|
Thông số
|
Đơn vị
|
Giá trị
|
I
|
Thông số chung
|
|
|
1.1
|
Kích thước chung (Dàixrộngxcao)
|
mm
|
3990x1520x1830
|
1.2
|
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
2040
|
1.3
|
Vết bánh xe trước (sau)
|
mm
|
1215/1210
|
1.4
|
Khoảng sáng gầm
|
mm
|
156
|
1.5
|
Kích thước trong lòng thùng hàng
|
mm
|
2485x1378x325
|
1.6
|
Trọng lượng bản thân
|
KG
|
795
|
1.7
|
Trọng tải
|
KG
|
810
|
1.8
|
Số người trong buồng lái
|
Người
|
2
|
1.9
|
Trọng lượng toàn bộ
|
KG
|
1735
|
1.1
|
Góc dốc lớn nhất khắc phục được
|
%
|
20,8
|
1.11
|
Tốc độ chuyển động lớn nhất
|
Km/h
|
120
|
1.12
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài
|
M
|
41,475
|
II
|
Động cơ lắp trên xe ô tô tải Giải Phóng
|
-
|
|
2.1
|
Loại nhiên liệu
|
-
|
Xăng không pha chì, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
|
2.2
|
Số xilanh
|
-
|
|
2.3
|
Dung tích xilanh
|
Cm3
|
970
|
2.4
|
Công suất lớn nhất
|
KW (PS)/v/ph
|
35,5/5200
|
2.5
|
Mô men xoắn lớn nhất
|
Nm (KGm)/v/ph
|
74/3000-3500
|
III
|
Hệ thống truyền lực
|
-
|
|
3.1
|
Hộp số
|
-
|
465A
|
3.2
|
Tỷ số truyền các số
|
ihi__
|
|
3.3
|
Hộp số phụ
|
-
|
|
IV
|
Hệ thống lái
|
-
|
ih1= 3,346 ih2= 2,094
|
ih3= 1,363 ih4= 1,000
|
ih5= 0,831 ih6= 3,567
|
|
V
|
Hệ thống phanh
|
-
|
|
5.1
|
Phanh công tác
|
-
|
|
Bánh trước
|
-
|
Phanh đĩa và má
|
Thuỷ lực hai dòng trợ lực chân không
|
Bánh sau
|
-
|
Phanh tang trống
|
Thuỷ lực hai dòng trợ lực chân không
|
5.2
|
Phanh tay
|
-
|
|
VI
|
Hệ thống treo
|
-
|
|
6.1
|
Hệ thống treo trước
|
CA1010
|
Treo độc lập lò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực
|
6.2
|
Hệ thống treo sau
|
CA1010A2
|
Treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
|
Tiết diện 50x7 (4 lá nhíp trên)
|
Tiết diện 50x13 (1 lá nhíp dưới)
|
VII
|
Bánh xe và lốp xe ô tô tải Giải Phóng
|
|
|
7.1
|
Số lốp xe
|
Chiếc
|
4+1
|
7.2
|
Kích thước lốp
|
Inch
|
165R13
|
VIII
|
Hệ thống điện
|
Vôn
|
12
|