Đang tải dữ liệu ...
Mua sắm
Hải Phòng
Cơ hội giao thương
Tìm kiếm
E-mail:
Mật khẩu:
   [Đóng]   [Quên mật khẩu?]
Đang tải dữ liệu...
Mua vị trí tin nổi bật tại đây

Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S

0398301833
Gửi tin nhắn
Lưu tin

Thời gian đăng

13:49 | 12/11/2018 | Hải Phòng

Lượt xem tin

25

Mã tin

28622183

0398301833

Chat với chủ tin

Mua quyền ưu tiên cho tin

Động cơ khí nén/ Air motor hàng Taiyo Nhật Bản

Chuyên dùng trong hệ thống khuấy trộn nguyên liệu, hóa chất, thực phẩm, dược phẩm...

Dòng tiêu chuẩn: TAM4-010S

Các model tương tự: 

Specifications
Action Style Type Deceleration ratio Price and Delivery at Max. Output (0.5MPa)
Power
W
Torque
(N*m)
Rotation
R.P.M.
Air Consumption
Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S/min
(ANR)
TAM4-010 Basic TAM4-010 * 1/1 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 73.5 0.637 11000 200
With Decelerator TAM4-010 * G005 1/5 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 66.2 2.84 220
TAM4-010 * G010 1/10 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 5.69 110
TAM4-010 * G015 1/15 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 8.53 73.5
TAM4-010 * G020 1/20 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 11.5 55
TAM4-015 Basic TAM4-015 * 1/1 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 125 1.37 900 260
With Brake TAM4-015 * B 1/1 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S
With Decelerator TAM4-015 * G005 1/5 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 110 5.88 180
TAM4-015 * G010 1/10 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 11.8 90
TAM4-015 * G015 1/15 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 17.7 60
TAM4-015 * G020 1/20 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 23.5 45
TAM4-015 * G030 1/30 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 110 35.3 30
TAM4-015 * G040 1/40 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 47.1 22.5
TAM4-015 * G050 1/50 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 58.8 18
TAM4-015 * G060 1/60 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 70.6 15
TAM4-015 * G080 1/80 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 93.2 11.2
TAM4-015 * G100 1/100 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 103 118 9
TAM4-015 * G120 1/120 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 137 7.5
TAM4-015 * G160 1/160 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 176 5.6
TAM4-015 * G200 1/200 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 233 4.5
With Brake/With Decelerator TAM4-015 * BG005 1/5 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 110 5.88 180
TAM4-015 * BG010 1/10 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 11.8 90
TAM4-015 * BG015 1/15 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 17.7 60
TAM4-015 * BG020 1/20 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 23.5 45
TAM4-015 * BG030 1/30 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 110 35.3 30
TAM4-015 * BG040 1/40 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 47.1 22.5
TAM4-015 * BG050 1/50 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 58.8 18
TAM4-015 * BG060 1/60 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 70.6 15
TAM4-015 * BG080 1/80 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 93.2 11.2
TAM4-015 * BG100 1/100 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 103 118 9
TAM4-015 * BG120 1/120 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 137 7.5
TAM4-015 * BG160 1/160 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 176 5.6
TAM4-015 * BG200 1/200 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 233 4.5
TAM4-030 Basic TAM4-030 * 1/1 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 228 2.94 750 400
With Brake TAM4-030 * B 1/1 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S
With Decelerator TAM4-030 * G005 1/5 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 199 12.7 150
TAM4-030 * G010 1/10 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 26.5 75
TAM4-030 * G015 1/15 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 39.2 50
TAM4-030 * G020 1/20 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 53.0 37.5
TAM4-030 * G030 1/30 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 199 78.5 25
TAM4-030 * G040 1/40 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 106 18.7
TAM4-030 * G050 1/50 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 132 15
TAM4-030 * G060 1/60 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 157 12.5
TAM4-030 * G080 1/80 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 203 9.3
TAM4-030 * G100 1/100 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 191 250 7.5
TAM4-030 * G120 1/120 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 300 6.2
TAM4-030 * G160 1/160 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 396 4.6
TAM4-030 * G200 1/200 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 500 3.7
With Brake/With Decelerator TAM4-030 * BG005 1/5 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 199 12.7 150
TAM4-030 * BG010 1/10 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 26.5 75
TAM4-030 * BG015 1/15 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 39.2 50
TAM4-030 * BG020 1/20 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 53.0 37.5
TAM4-030 * BG030 1/30 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 199 78.5 25
TAM4-030 * BG040 1/40 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 106 18.7
TAM4-030 * BG050 1/50 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 132 15
TAM4-030 * BG060 1/60 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 157 12.5
TAM4-030 * BG080 1/80 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 203 9.3
TAM4-030 * BG100 1/100 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 191 250 7.5
TAM4-030 * BG120 1/120 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 300 6.2
TAM4-030 * BG160 1/160 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 396 4.6
TAM4-030 * BG200 1/200 Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010S 500 3.7
Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010SConsult to factory for larger deceleration ratio than 1/20 in TAM4-010 series.
Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010SThe above specifications indicate performance at ambient temperature of 20 Celsius Degree. The rotation will lower if the ambient temperature lowers due to the viscosity change of grease.
Air motor - Động cơ khí nén Taiyo TAM4-010SAir motor performance values shown apply when the pressure on the exhaust side is atmospheric pressure.

 LH: Ms. Hương - 0398301833

kinhdoanh6.thienan@gmail.com

Công ty TNHH Thương mại Thiên Ân VN.

Lưu tin
Chia sẻ