KÍCH THƯỚC Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 6.414 x 2.068 x 2.848 Vệt bánh trước / sau mm 1.750 / 1.560 Chiều dài cơ sở mm 3.745 Khoảng sáng gầm xe mm 160 KHỐI LƯỢNG Khối lượng bản thân kg 2.810 Khối lượng toàn bộ kg 4.150 Số chỗ Chỗ 17 ĐỘNG CƠ Tên động cơ Cummins ISF 2.8s4R148 Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử
Dung tích xi lanh cc 2.776 Công suất cực đại Ps/(vòng/phút) 150/3400 Mô men xoắn cực đại Nm/(vòng/phút) 330/1800-2600 TRUYỀN ĐỘNG Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không Hộp số Cơ khí, 5 số tiến,1 số lùi Tỷ số truyền chính ih1=3,786; ih2=2,188; ih3=1,304; ih4=1,000; ih5=0,794; iR=3,280 Tỷ số truyền cầu 4,3 HỆ THỐNG LÁI Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực HỆ THỐNG PHANH Thủy lực, trước đĩa/ sau tang trống, có ABS và EBD HỆ THỐNG TREO Trước Độc lập, lò xo xoắn, giảm chấn thủy lực Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực LỐP XE Trước/ sau 185/75R16C/ Dual 185/75R16C ĐẶC TÍNH Khả năng leo dốc % 26 Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 6,5 Tốc độ tối đa km/h 130 Dung tích thùng nhiên liệu lít 80 TRANG BỊ TIÊU CHUẨN Âm thanh DVD 2 DIN tích hợp điều khiển trên vô lăng, có cổng USB Hệ thống kiểm soát hành trình Trang bị tiêu chuẩn Gương chiếu hậu Có chỉnh điện và sấy Khoá cửa trung tâm Trang bị tiêu chuẩn Ghế hành khách Bố trí kiểu 2-1, ghế bọc vải, không điều chỉnh tựa lưng Điều hoà Trang bị điều hoà 02 gian độc lập