Vina-Forklift là công ty chuyên kinh doanh các loại xe nâng tay, xe nâng điện, xe forklift, Pallet ở Long An, Đồng Tháp, Đà Nẵng, Huế, Quy Nhơn, Hải Phòng, Quảng Ngãi, Quảng Nam, Quảng Bình... Với uy tín lâu năm, chúng tôi khẳng định sẽ mang lại cho bạn những thiết bị nâng hạ tốt nhất với giá thành rẻ nhất Việt Nam. Hôm nay, chúng tôi xin giới thiệu đến các bạn một trong những sản phẩm được ưa chuộng nhất trong thời gian qua, đó là xe NRS.
Xe nâng điện tự động NRS là dòng xe nâng được nhiều khách hàng ở khu vực miền trung và miền nam ưa chuộng. Xe có nhiều thiết kế nổi bật như hệ thống phanh từ, nút cấp khóa điện, nút ngừng khẩn cấp… giúp cho việc vận hành được dễ dàng và an toàn hơn.
P/s: Hiện tại, Vina-Forklift đang mở rộng thị trường kinh doanh ra toàn quốc nên công ty chúng tôi muốn tìm kiếm những đại lý, nhà phân phối Pallet, xe nâng tay, xe nâng điện, xe forklift, xe quét rác công nghiệp trên cả nước. Nếu bạn quan tâm, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại 01202.666.937 hoặc 02566.288.288 hoặc gửi thư qua email hungtran.vinaforklift@gmail.com.
Thông số kỹ thuật xe nâng điện NRS
Model |
NRS15-25 |
NRS15-30 |
NRS15-35 |
NRS15-40 |
NRS15-55 |
Drive unit |
Electric |
Electric |
Electric |
Electric |
Electric |
Load capacity(kg) |
1500 |
1500 |
1500 |
1500 |
1500 |
Load center(mm) |
500 |
500 |
500 |
500 |
500 |
Tyre type |
Polyurethane |
Polyurethane |
Polyurethane |
Polyurethane |
Polyurethane |
Braking mode |
Regenerative braking and electro magnetic brake |
Front tyre dimensions(mm) |
φ180×55 |
φ180×55 |
φ180×55 |
φ180×55 |
φ180×55 |
Rear tyre dimensions(mm) |
φ130×55 |
φ130×55 |
φ130×55 |
φ130×55 |
φ130×55 |
Taction wheel(mm) |
φ230×75 |
φ230×75 |
φ230×75 |
φ230×75 |
φ230×75 |
Wheels quantity front/rear(x=traction) |
1x/2 |
1x/2 |
1x/2 |
1x/2 |
1x/2 |
front overhang(mm) |
460 |
460 |
460 |
460 |
460 |
Wheel base(mm) |
1480 |
1480 |
1480 |
1480 |
1480 |
Wheel-base(Load wheel/Balance wheel)(mm) |
946/718 |
946/718 |
946/718 |
946/718 |
946/718 |
Ground clearance(mm) |
45 |
45 |
45 |
45 |
45 |
Reach distance(mm) |
590 |
590 |
590 |
590 |
590 |
Travel position tiller height(mm) |
1300 |
1300 |
1300 |
1300 |
1300 |
Lift height(mm) |
2500 |
3000 |
3500 |
4000 |
5500 |
Closed height(mm) |
1720 |
1970 |
2220 |
2470 |
2400 |
Forks clearance from the groud(mm) |
35 |
35 |
35 |
35 |
35 |
Fork dimensions(mm) |
920×100×35 |
920×100×35 |
920×100×35 |
920×100×35 |
920×100×35 |
Total length(mm) |
2230 |
2230 |
2230 |
2230 |
2245 |
Total width(mm) |
1050/850 |
1050/850 |
1050/850 |
1050/850 |
1050/850 |
Forks,adjustable(mm) |
200-620 |
200-620 |
200-620 |
200-620 |
200-620 |
Forks,tilt forward/back(°) |
2/4 |
2/4 |
2/4 |
2/4 |
2/4 |
MInimum turning radius(mm) |
1785 |
1785 |
1785 |
1785 |
1785 |
MInimum turning radius(open pedal)(mm) |
2160 |
2160 |
2160 |
2160 |
2160 |
Lifting speed(lade/unlade)(mm/s) |
150/100 |
150/100 |
150/100 |
150/100 |
150/100 |
Lowering speed(lade/unlade)(mm/s) |
<500 |
<500 |
<500 |
<500 |
<500 |
Traction speed(lade/unlade)(Km/s) |
6/5 |
6/5 |
6/5 |
6/5 |
6/5 |
Maximum grade ability(lade/unlade)(%) |
10/5 |
10/5 |
10/5 |
10/5 |
10/5 |
Truck weigth(without battery)(kg) |
1880 |
1940 |
2000 |
2060 |
2250 |
battery weight(±5%)(kg) |
240 |
240 |
240 |
240 |
240 |
Walking motor control system |
exchange |
exchange |
exchange |
exchange |
exchange |
Traction motor(KW) |
1.5 |
1.5 |
1.5 |
1.5 |
1.5 |
Lift motor(KW) |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
Battery volts/ampere(V/AH) |
2V×12/270 |
2V×12/270 |
2V×12/270 |
2V×12/270 |
2V×12/270 |
Battery charger |
input 220V/50(60)HZ,output 24V/40A |
Hình ảnh xe nâng điện NRS