Loại máy GP200 Kiểu máy 4 thì, 1 xilanh, xupap treo Dung tích xilanh 196cc Đường kính x Hành trình Piston 68.0 x 54.0 mm Công suất cực đại động cơ 4.1 KW (5.5HP)/ 3600 v/p Tỷ số nén 8.5:1 Kiểu đánh lửa Transito từ tính (IC) Loại bugi W20EPR-U (DENSO)/ BPR6ES (NGK) Dung tích nhớt 0.6L Kiểu khởi động Bằng tay Dung tích bình nhiên liệu 13L Thời gian hoạt động liên tục 8.3 giờ Độ ồn 95dB Điện thế xoay chiều 1 pha, 220V Tần số 50Hz Công suất cực đại 2.2KVA Công suất định mức 2.3KVA Kích thước phủ bì 595 x 435 x 485 mm Trọng lượng khô 42KG