Đang tải dữ liệu ...
Mua sắm
Quảng Nam
Cơ hội giao thương
Tìm kiếm
E-mail:
Mật khẩu:
   [Đóng]   [Quên mật khẩu?]
Đang tải dữ liệu...
Mua vị trí tin nổi bật tại đây

Giá thép quảng nam

0961116979
Gửi tin nhắn
Lưu tin

Thời gian đăng

14:19 | 09/01/2018 | Quảng Nam

Lượt xem tin

20

Mã tin

25396092

0961116979

Chat với chủ tin

Mua quyền ưu tiên cho tin

Công ty TNHH Khôi Vĩnh Tâm chúng tôi là nhà phân phối chính thức các sản phẩm sắt thép Miền Nam, Thép Việt Nhật, Thép Pomina.

Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực phân phối sắt thép , chắc chắn sẽ mang lại sự hài lòng cho Quý Khách!
Đến với công ty chúng tôi, Quý khách sẽ nhận được giá sắt thép  cạnh tranh nhất, sản phẩm chất lượng, uy tín nhất.Sau đây là bảng báo giá sắt thép xây dựng của công ty TNHH Khôi Vĩnh Tâm, để biết chính xác báo giá sắt thép từng thời điểm các bạn vui lòng liên hệ hotline :  

 GIÁ THÉP XÂY DỰNG  

LIÊN HỆ ĐẶT HÀNG : 096.111.6979 (Mr Hùng)

TÊN HÀNG

TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY

GIÁ THÉP VIỆT NHẬT CB300

GIÁ THÉP POMINA CB400

GIÁ THÉP POMINA  CB300

GIÁ THÉP MIỀN NAM CB300

Ghi chú

Thép cuộn phi 6

 KG 

11.300

 11.200

11.200 

10.900

Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10%

Thép cuộn giao qua cân

Thép cây đếm cây

Thép cuộn phi 8

 KG

11.300

 11.200

 11.200

10.900

Thép gân phi 10

7.21

78.500

78.900

 70.000

65.300

Thép gân phi 12

10.39

111.400

112.500

108.000

102.200

Thép gân phi 14

14.13

151.400

153.200

148.500

140.600

Thép gân phi 16

18.47

198.000

199.600

 193.400

181.300

Thép gân phi 18

23.38

250.700

252.900

245.200

232.600

Thép gân phi 20

28.85

309.200

312.200

302.800

287.200

Thép gân phi 22

34.91

373.900

377.000

-

346.500

Thép gân phi 25

45.09

487.000

491.000

 -

453.100

Thép gân phi 28

56.56

607.000

612.000

-

603.000

Thép gân phi 32

73.83

792.000

803.000

 -

790.000  

 


- Đinh 5 phân                     :  11.500đ/kg
- Kẽm buộc ( Hàn quốc )    :  11.000đ/kg  

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

BẢNG GIÁ THÉP HỘP KẼM    
 LIÊN HỆ ĐẶT HÀNG : 096.111.6979 (Mr Hùng)

 

STT

QUY CÁCH

ĐỘ DÀY

ĐVT

ĐƠN GIÁ

QUY CÁCH

ĐỘ DÀY

ĐVT

ĐƠN GIÁ

0

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm

Thép hộp vuông mạ kẽm

1

10*20

0.8

Cây 6m

38.000

12*12

0.8

Cây 6m

20.000

2

1.0

Cây 6m

40.000

14*14

1.0

Cây 6m

liên hệ 

3

13*26

0.8

Cây 6m

liên hệ 

1.0

Cây 6m

25.500

4

1.0

Cây 6m

35.000

1.2

Cây 6m

34.000

 

 

 

liên hệ 

1.4

Cây 6m

45.000

5

1.2

Cây 6m

47.000

16*16

0.8

Cây 6m

liên hệ 

6

20*40

0.8

Cây 6m

liên hệ 

1.0

Cây 6m

31.000

7

1.0

Cây 6m

53.000

1.2

Cây 6m

41.000

8

1.2

Cây 6m

72.000

20*20

0.8

Cây 6m

liên hệ 

9

1.4

Cây 6m

92.000

1.0

Cây 6m

34.000

10

25*50

0.8

Cây 6m

liên hệ 

1.2

Cây 6m

47.000

11

1.0

Cây 6m

68.000

1.4

Cây 6m

59.000

12

1.2

Cây 6m

93.000

25*25

0.8

Cây 6m

liên hệ 

13

1.4

Cây 6m

117.000

1.0

Cây 6m

45.000

14

30*60

1.0

Cây 6m

82.000 

1.2

Cây 6m

62.000

15

1.2

Cây 6m

111.000

1.4

Cây 6m

77.000

16

1.4

Cây 6m

141.000

30*30

1.0

Cây 6m

55.000

17

1.8

Cây 6m

192.000

1.2

Cây 6m

72.000

18

2.0

Cây 6m

236.000

1.4

Cây 6m

91.000

19

30*90

1.2

Cây 6m

151.000

1.8

Cây 6m

122.000

20

1.4

Cây 6m

194.000

2.0

Cây 6m

150.000

21

40*80

1.0

Cây 6m

117.000

40*40

1.0

Cây 6m

81.000

22

1.2

Cây 6m

150.000

1.2

Cây 6m

99.000

23

1.4

Cây 6m

187.000

1.4

Cây 6m

124.000

24

1.8

Cây 6m

235.000

1.8

Cây 6m

169.000

25

2.0

Cây 6m

283.000

50*50

1.2

Cây 6m

124.000

26

50*100

1.2

Cây 6m

187.000

1.4

Cây 6m

154.000

27

1.4

Cây 6m

238.000

1.8

Cây 6m

213,000

28

1.8

Cây 6m

292.000

2.0

Cây 6m

249.000

29

2.0

Cây 6m

362.000

60*60

1.2

Cây 6m

188.000

30

60*120

1.4

Cây 6m

292.000

1.4

Cây 6m

248.000

31

1.8

Cây 6m

343.000

90*90

1.4

Cây 6m

315.000

32

2.0

Cây 6m

430.000

90*90

1.8

Cây 6m

395.000

 

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN
LIÊN HỆ ĐẶT HÀNG : 096.111.6979 (Mr Hùng)

 

STT

QUY CÁCH

ĐỘ DÀY

ĐVT

ĐƠN GIÁ

QUY CÁCH

ĐỘ DÀY

ĐVT

ĐƠN GIÁ

 

Thép hộp chữ nhật đen

Thép hộp vuông đen

1

10*20

0.8

Cây 6m

36,000

12*12

0.8

Cây 6m

19.000

2

13*26

0.8

Cây 6m

liên hệ

1.0

Cây 6m

liên hệ

3

1.0

Cây 6m

31.000

14*14

0.8

Cây 6m

21.000

4

1.2

Cây 6m

43.000

1.0

Cây 6m

27.000

5

1.4

Cây 6m

49.000

1.2

Cây 6m

34.000

6

Lưu tin
Chia sẻ