Note: Đối với các doanh nghiệp mới thành lập – Golden Law tiến hành tư vấn Luật miễn phí trong 03 tháng đầu tiên.
Dịch vụ đăng ký doanh nghiệp và các dịch vụ sau thành lập doanh nghiệp :
DỊCH VỤ THÀNH LẬP DOANH NGHIỆP GPKD + Con dấu tròn Công ty + Đăng ký thông tin tài khoản ngân hàng. | Phí DV (VNĐ) (chưa bao gồm VAT) | Lệ phí | Giấy tờ / Thông tin cần cung cấp |
Tư vấn các quy định pháp luật về thành lập doanh nghiệp: tên công ty, địa chỉ, ngành nghề, vốn điều lệ công ty | 1.000.000 |
|
|
Xin cấp GPKD, mã số thuế (mã số doanh nghiệp) | |||
Đăng ký công bố thông tin thành lập Doanh nghiệp | |||
Khắc Con dấu tròn công ty (số lượng 01 con dấu) | |||
Làm Thủ tục phát hành con dấu tại Sở KH&ĐT | |||
Đăng ký thông báo thông tin tài khoản ngân hàng | |||
CÁC DỊCH VỤ SAU THÀNH LẬP DOANH NGHIỆP | Phí DV (VNĐ) (chưa bao gồm VAT | Lệ phí | Giấy tờ/ Thông tin cần cung cấp |
Kê khai thuế ban đầu | 1.000.000 |
|
|
Đăng ký sử dụng hóa đơn GTGT | |||
Đăng ký chữ ký số cho doanh nghiệp | |||
THÀNH LẬP CHI NHÁNH CÔNG TY/ VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN/ ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH | Phí DV (VNĐ) (chưa bao gồm VAT | Lệ phí | Giấy tờ/ Thông tin cần cung cấp |
Thành Lập Chi Nhánh Công Ty
Văn Phòng Đại Diện Địa Điểm Kinh Doanh | 900.000 |
|
|
ĐĂNG KÝ/ THÔNG BÁO THAY ĐỔI NỘI DUNG ĐĂNG KÝ KINH DOANH | Phí DV (VNĐ) (chưa bao gồm VAT | Lệ phí | Giấy tờ/ Thông tin cần cung cấp |
Thay đổi địa chỉ trụ sở công ty/ địa chỉ chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh | 900.000 |
|
|
Thay đổi ngành nghề (Giảm ngành nghề/ bổ sung ngành nghề) | 900.000 |
|
|
Thay đổi vốn doanh nghiệp (Tăng hoặc giảm vốn) | 900.000 |
|
|
Thay đổi Người đại diện theo pháp luật của công ty; người đứng đầu chi nhánh/ văn phòng đại diện/ địa điểm kinh doanh | 900.000 |
|
|
Tên công ty/ chi nhánh/ văn phòng đại diện/ địa điểm kinh doanh | 900.000 |
|
|
Thành viên góp vốn công ty TNHH/ cổ đông công ty CP | 900.000 |
|
|
Thông báo thay đổi thông tin ngân hàng | 300.00 | Lệ phí: 0 VNĐ |
|
CHUYỂN ĐỒI LOẠI HÌNH DOANH NGHIỆP | Phí DV (VNĐ) (chưa bao gồm VAT | Lệ phí | Giấy tờ / Thông tin cần cung cấp |
Chuyển đổi công ty TNHH thành công ty Cổ phần | 1.200.000 |
|
|
Chuyển đổi Công ty cổ phần thành công ty TNHH | 1.200.000 |
|
|
Chuyển đổi DNTN thành Công ty TNHH | 1.200.000 |
|
|
Chuyển đổi Công ty TNHH một thành viên thành Công ty TNHH hai thành viên trở lên | 1.200.000 |
|
|
TẠM NGỪNG KINH DOANH, TIẾP TỤC KINH DOANH TRƯỚC THỜI HẠN | Phí DV (VNĐ) (chưa bao gồm VAT | Lệ phí | Giấy tờ/ Thông tin cần cung cấp |
Tạm ngừng kinh doanh đối với Công ty TNHH/ Công ty CP/ Công ty Hợp doanh/ DNTN | 1.000.000 | 0 VNĐ |
|
Tạm ngừng kinh doanh đối với Chi nhánh/ văn phòng đại diện/ địa điểm kinh doanh | 900.000 | 0 VNĐ |
|
Thông báo tiếp tục hoạt động trước hạn của Công ty/ Chi nhánh/ VPĐD/ ĐĐKD | 1.000.000 | 0 VNĐ |
|
GIẢI THỂ DOANH NGHIỆP | Phí DV (VNĐ) (chưa bao gồm VAT | Lệ phí | Giấy tờ/ Thông tin cần cung cấp |
Giải thể Công ty TNHH/ Công ty CP | 1.000.000 | Lệ phí: 0 VNĐ |
|
Giải thể chi nhánh Công ty | 900.000 | Lệ phí: 0 VNĐ |
|
Giải thể văn phòng đại diện/ Địa diểm kinh doanh | 900.000 | Lệ phí: 0 VNĐ |
|