Mã
số
|
Tên Tour
|
Khởi hành
|
Hạng vé
|
Giá vé
|
Phụ thu
|
Giá
tour
|
Phương
tiện
|
Phòng
đơn
|
Ngoại
quốc
|
100
|
SG-MN_TG-BT
Tiền Giang - Bến Tre
(1Ngày - 0Đêm)
Đi: Xe, về: Xe
|
chủ nhật hàng tuần
|
Tiêu chuẩn
|
586.000
|
Đã bao gồm
|
0
|
50.000
|
102
|
SG-MN_VL
Vĩnh Long
(1Ngày - 0Đêm)
Đi: Xe, về: Xe
|
chủ nhật hàng tuần
|
Tiêu chuẩn
|
876.000
|
Đã bao gồm
|
0
|
50.000
|
103
|
SGN-MN_ĐT
Đồng Tháp - Gáo Giồng
(1Ngày - 0Đêm)
Đi: Xe, về: Xe
|
chủ nhật hàng tuần
|
Tiêu chuẩn
|
750.000
|
Đã bao gồm
|
0
|
50.000
|
120
|
SG-MN_CT
Cần Thơ
(2Ngày - 1Đêm)
Đi: Xe, về: Xe
|
18/7
1,8,15,22,29/8/2015
|
KS 3 sao
|
1.698.000
|
Đã bao gồm
|
250.000
|
100.000
|
KS 4 sao
|
2.298.000
|
700.000
|
122
|
SGN-MN_TC-GG
Tràm Chim - Gáo Giồng
(2Ngày - 1Đêm)
Đi: Xe, về: Xe
|
thứ bảy hàng tuần
|
Tiêu chuẩn
|
1.668.000
|
Đã bao gồm
|
250.000
|
100.000
|
140
|
SG-MN_PQ
Phú Quốc
(3Ngày - 2Đêm)
Đi: Máy bay, về: Máy bay
|
11,13,15,16,17,20,22,24,27,29,31/7
5/8
|
Đạt chuẩn
|
2.488.000
|
Máy bay
từ 1.386.000
đến 3.310.000
|
600.000
|
150.000
|
KS 3 sao
|
2.998.000
|
1.200.000
|
KS 4 sao
|
3.978.000
|
2.205.000
|
141
|
SG-MN_ÐBSCL1
Châu Đốc - Hà Tiên - Cần Thơ
(4Ngày - 3Đêm)
Đi: Xe, về: Xe
|
thứ ba/ bảy hàng tuần
|
Đạt chuẩn
|
3.084.000
|
Đã bao gồm
|
700.000
|
200.000
|
KS 4 sao
|
3.884.000
|
1.300.000
|
142
|
SG-MN_ÐBSCL2
Châu Đốc - Hà Tiên - Phú Quốc
(5Ngày - 4Đêm)
Đi: Xe, về: Máy bay
|
thứ ba/ bảy hàng tuần
|
Đạt chuẩn
|
5.935.000
|
Máy bay
từ 693.000
đến 1.655.000
|
1.700.000
|
250.000
|
KS 4 sao
|
7.279.000
|
2.800.000
|
143
|
SG-MN_ÐBSCL3
Châu Đốc - Hà Tiên - Phú Quốc - Cần Thơ
(6Ngày - 5Đêm)
Đi: Xe, về: Xe
|
thứ bảy hàng tuần
|
Đạt chuẩn
|
7.450.000
|
Máy bay
từ 555.000
đến 1.325.000
|
1.900.000
|
300.000
|
KS 4 sao
|
9.330.000
|
3.500.000
|
144
|
SG-MN_ÐBSCL4
Phú Quốc - Hà Tiên - Cần Thơ
(5Ngày - 4Đêm)
Đi: Máy bay, về: Xe
|
thứ hai/ sáu hàng tuần
|
Đạt chuẩn
|
5.935.000
|
Máy bay
từ 693.000
đến 1.655.000
|
1.700.000
|
250.000
|
KS 4 sao
|
7.862.000
|
3.300.000
|
KS 4 sao
|
6.276.000
|
2.905.000
|
145
|
SG-MN_ÐBSCL5
Cần Thơ - Phú Quốc
(4Ngày - 3Đêm)
Đi:Xe, về: Máy bay
|
18/7
1,8,15,22,29/8
|
KS 3 sao
|
4.696.000
|
Máy bay
từ 1.342.000
đến 2.980.000
|
1.450.000
|
200.000
|
KS 4 sao
|
6.276.000
|
2.905.000
|
146
|
SG-MN_ÐBSCL6
Châu Đốc-Hà Tiên-Cà Mau-Bạc Liêu-Cần Thơ
(6Ngày – 5Đêm)
Đi: Xe, về: Xe
|
thứ bảy hàng tuần
|
Đạt chuẩn
|
5.505.000
|
Đã bao gồm
|
1.200.000
|
300.000
|
KS 4 sao
|
6.305.000
|
1.800.000
|
147
|
SG-MN_ÐBSCL7
Vĩnh Long - Rạch Giá - Cà Mau - Cần Thơ
(4Ngày – 3Đêm)
Đi: Xe, về: Xe
|
thứ ba/ bảy hàng tuần
|
Đạt chuẩn
|
3.862.000
|
Đã bao gồm
|
850.000
|
300.000
|
149
|
SG-MN_ÐBSCL9
Châu Đốc - Hà Tiên - Cà Mau
-> Bạc Liêu - Cần Thơ - Phú Quốc
(8Ngày - 7Đêm)
Đi: Xe, về: Máy bay
|
thứ bảy hàng tuần
|
Đạt chuẩn
|
8.503.000
|
Máy bay
từ 1.342.000
đến 2.980.000
|
2.400.000
|
400.000
|
KS 4 sao
|
10.283.000
|
4.000.000
|
180
|
SG-MN_CG
Cần Giờ - Duyên Hải
(1Ngày - 0Đêm)
Đi: Xe, về: Xe
|
chủ nhật hàng tuần
|
Tiêu chuẩn
|
722.000
|
Đã bao gồm
|
0
|
50.000
|
181
|
SG-MN_BC
Bình Châu
(1Ngày - 0Đêm)
Đi: Xe, về: Xe
|
chủ nhật hàng tuần
|
Tiêu chuẩn
|
699.000
|
Đã bao gồm
|
0
|
50.000
|
182
|
SG-MN_VT
Vũng Tàu
(1Ngày - 0Đêm)
Đi: Xe, về: Xe
|
chủ nhật hàng tuần
|
Tiêu chuẩn
|
630.000
|
Đã bao gồm
|
0
|
50.000
|
183
|
SG-MN_VTLH1
Vũng Tàu - Long Hải
(2Ngày - 1Đêm)
Đi: Xe, về: Xe
|
thứ bảy hàng tuần
|
KS 2 sao
|
1.544.000
|
Đã bao gồm
|
300.000
|
100.000
|
KS 3 sao
|
1.738.000
|
500.000
|
200
|
SG-MTTN_PT
Phan Thiết - Tà Cú
(2Ngày - 1Đêm)
Đi: Xe, về: Xe
|
18/7/2015
|
KS 3 sao
|
1.398.000
|
Đã bao gồm
|
300.000
|
100.000
|
KS 4 sao
|
1.793.000
|
600.000
|
Resort 3 sao
|
1.798.000
|
600.000
|
Resort 4 sao
|
2.132.000
|
850.000
|
201
|
SG-MTTN_PR
Phan Rang
(3Ngày - 2Đêm)
Đi: Xe, về: Xe
|
thứ sáu hàng tuần
|
KS 3 sao
|
2.729.000
|
Đã bao gồm
|
600.000
|
150.000
|
KS 4 sao
|
3.262.000
|
1.000.000
|
202
|
SG_MTTN_PT2
Phan Thiết - Hải đăng Kê Gà - Lâu Đài Vang
(2Ngày - 1Đêm)
Đi: Xe, về: Xe
|
11,25/7/2015
|
KS 3 sao
|
1.398.000
|
Đã bao gồm
|
300.000
|
100.000
|
Resort 3 sao
|
1.798.000
|
600.000
|
Resort 4 sao
|
2.132.000
|
850.000
|
205
|
SG-MTTN_NT1
Nha Trang 1: Dốc Lết – Suối Hoa Lan
(4Ngày - 3Đêm)
Đi: Xe, về: Xe
|
thứ ba/ năm/ bảy hàng tuần
|
KS 2 sao
|
2.792.000
|
Đã bao gồm
|
375.000
|
200.000
|
KS 3* loại 2
|
3.292.000
|
900.000
|
KS 3* loại 1
|
3.692.000
|
1.350.000
|
KS 4 sao
|
4.412.000
|
1.890.000
|
KS 5 sao
|
8.592.000
|
5.400.000
|
206
|
SG-MTTN_NT2
Nha Trang – 2
(3Ngày - 3Đêm)
Đi: Xe, về: Tàu
|
thứ ba/ năm/ bảy hàng tuần
|
KS 2 sao
|
2.598.000
|
Tàu hỏa
720.000
|
310.000
|
150.000
|
KS 3* loại 2
|
3.058.000
|
750.000
|
KS 3* loại 1
|
3.458.000
|
1.125.000
|
KS 4 sao
|
4.172.000
|
1.575.000
|
KS 5 sao
|
7.492.000
|
4.500.000
|
208
|
SG-MTTN_NT4
Nha Trang – 4
(4Ngày - 3Đêm)
Đi: Xe, về: Máy bay
|
thứ ba/ năm/ bảy hàng tuần
|
KS 2 sao
|
2.702.000
|
Máy bay
từ 869.000
đến 1.655.000
|
375.000
|
200.000
|
KS 3* loại 2
|
3.202.000
|
900.000
|
KS 3* loại 1
|
3.602.000
|
1.350.000
|
KS 4 sao
|
4.312.000
|
1.890.000
|
KS 5 sao
|
8.502.000
|
5.400.000
|
209
|
SG-MTTN_NT5
Nha Trang - 5
(4Ngày - 3Đêm)
Đi: Máy bay, về: Máy bay
|
thứ ba/ năm/ bảy hàng tuần
|
KS 2 sao
|
2.562.000
|
Máy bay
từ 1.738.000
đến 3.310.000
|
375.000
|
200.000
|
KS 3* loại 2
|
3.062.000
|
900.000
|
KS 3* loại 1
|
3.362.000
|
1.350.000
|
KS 4 sao
|
4.182.000
|
1.890.000
|
KS 5 sao
|
8.362.000
|
5.400.000
|
212
|
SG-MTTN_NT8
Nha Trang - 8
(3Ngày - 2Đêm)
Đi: Xe, về: Máy bay
|
thứ ba/ năm/ bảy hàng tuần
|
KS 2 sao
|
2.064.000
|
Máy bay
từ 869.000
đến 1.655.000
|
250.000
|
150.000
|
KS 3* loại 2
|
2.397.000
|
600.000
|
KS 3* loại 1
|
2.664.000
|
900.000
|
KS 4 sao
|
3.310.000
|
1.260.000
|
KS 5 sao
|
5.564.000
|
3.600.000
|
220
|
SG-MTTN_ÐL1
Đà Lạt - 1
(4Ngày - 3Đêm)
Đi: Xe, về: Xe
|
thứ ba/ năm/ bảy hàng tuần
|
KS 2 sao
|
2.626.000
|
Đã bao gồm
|
375.000
|
200.000
|
KS 3* loại 2
|
2.966.000
|
780.000
|
KS 3* loại 1
|
3.246.000
|
1.170.000
|
KS 4* loại 2
|
3.526.000
|
1.350.000
|
KS 4* loại 1
|
3.966.000
|
1.725.000
|
221
|
SG-MTTN_ÐL2
Đà Lạt - 2
(4Ngày - 3Đêm)
Đi: Xe, về: Máy bay
|
thứ ba/ năm/ bảy hàng tuần
|
KS 2 sao
|
2.516.000
|
Máy bay
từ 869.000
đến 1.655.000
|
375.000
|
200.000
|
KS 3* loại 2
|
2.856.000
|
780.000
|
KS 3* loại 1
|
3.136.000
|
1.170.000
|
KS 4* loại 2
|
3.416.000
|
1.350.000
|
KS 4* loại 1
|
3.856.000
|
1.725.000
|
222
|
SG-MTTN_ÐL3
Đà Lạt – 3
(4Ngày - 3Đêm)
Đi: Máy bay, về: Máy bay
|
thứ ba/ năm/ bảy hàng tuần
|
KS 2 sao
|
2.360.000
|
Máy bay
từ 1.738.000
đến 3.310.000
|
375.000
|
200.000
|
KS 3* loại 2
|
2.700.000
|
780.000
|
KS 3* loại 1
|
2.980.000
|
1.170.000
|
KS 4* loại 2
|
3.360.000
|
1.350.000
|
KS 4* loại 1
|
3.700.000
|
1.725.000
|
224
|
SG-MTTN_ÐL5
Đà Lạt - 5
(3Ngày - 2Đêm)
Đi: Xe, về: Xe
|
thứ sáu hàng tuần
|
KS 2 sao
|
2.068.000
|
Đã bao gồm
|
250.000
|
150.000
|
KS 3* loại 2
|
2.294.000
|
520.000
|
KS 3* loại 1
|
2.480.000
|
780.000
|
KS 4* loại 2
|
2.651.000
|
900.000
|
KS 4* loại 1
|
2.944.000
|
1.150.000
|
235
|
SG-MTTN_NT-ÐL1
Nha Trang - Đà Lạt – 1
(5Ngày - 4Đêm)
Đi: Xe, về: Xe
|
thứ ba/ năm/ bảy hàng tuần
|
KS 2 sao
|
3.480.000
|
Đã bao gồm
|
500.000
|
250.000
|
KS 3* loại 2
|
4.135.000
|
1.170.000
|
KS 3* loại 1
|
4.545.000
|
1.650.000
|
KS 4 sao
|
5.230.000
|
2.060.000
|
236
|
SG-MTTN_NT-ÐL2
Nha Trang - Đà Lạt – 2
(5Ngày - 4Đêm)
Đi: Xe, về: Máy bay
|
thứ ba/ năm/ bảy hàng tuần
|
KS 2 sao
|
3.360.000
|
Máy bay
từ 869.000
đến 1.655.000
|
500.000
|
250.000
|
KS 3* loại 2
|
4.015.000
|
1.170.000
|
KS 3* loại 1
|
4.425.000
|
1.650.000
|
KS 4 sao
|
5.110.000
|
2.060.000
|
237
|
SG-MTTN_NT-ÐL3<
Các tin cùng chuyên mục rao vặt
Xem theo tỉnh thànhVề đầu trang
|
|