Mua vị trí tin nổi bật tại đây
Chuyên bán vpp các loại với giá mềm, chiết khấu % cho người đặt hàng
Thời gian đăng
09:16 | 07/04/2012 | TP HCM
Mua quyền ưu tiên cho tin
CÔNG TY CP TMDV BẢO AN |
|
Địa chỉ:405A, N08,C/C K26 Dương Quảng Hàm, P.7, Q.Gò Vấp Hotline:0936.145.997 hoặc 0977.170.871 |
BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM THÁNG 03 - 2012 |
Bảng giá trên có thể thay đổi và tùy vào mỗi đơn đặt hàng, Quý khách hàng có nhu cầu xin liên hệ ngay tại thời điểm mua hàng.!. |
STT |
TÊN HÀNG |
XUẤT XỨ |
ĐƠN VỊ |
ĐƠN GIÁ (chưa bao gồm VAT) |
GIẤY PHOTO CÁC LOẠI |
|
|
|
|
1 |
A+ Plus 70 – A4 |
Indo |
ram |
59,500 |
2 |
IK Plus 70 – A4 |
Indo |
ram |
60,000 |
3 |
IK Plus 80 – A4 |
Indo |
ram |
69,000 |
4 |
Double – A4 80 |
Thailan |
ram |
78,000 |
5 |
Cleverup 80 A4 |
Việt Nam |
ram |
66,000 |
6 |
Cleverup 70 A4 |
Việt Nam |
ram |
63,000 |
7 |
PaperOne 70 A4 |
Indo |
ram |
65,000 |
8 |
PaperOne 80 A4 |
Indo |
ram |
72,000 |
9 |
Tân Mai Vàng 68 |
Việt Nam |
ram |
45,000 |
10 |
Giấy photo A4 – FO TH 68 |
Việt Nam |
ram |
42,000 |
11 |
Giấy photo A4 – FO HT2 68 |
Việt Nam |
ram |
45,000 |
12 |
Giấy photo A4 – FO HT 68 |
Việt Nam |
ram |
45,000 |
13 |
Giấy photo A4 – FO GXX 68 |
Việt Nam |
ram |
47,000 |
14 |
Giấy photo A4 – FO GXX 70 |
Việt Nam |
ram |
52,000 |
15 |
Giấy photo A4 – FO GXX 80 |
Việt Nam |
ram |
62,500 |
16 |
Giấy photo A4 – FO P68 |
Indo |
ram |
40,000 |
17 |
Giấy photo A4 – FO TD68 |
Indo |
ram |
46,000 |
18 |
Excell A4 – INDO/ TAN MAI 70 |
Indo |
ram |
52,000 |
20 |
Giấy Excell A3 70 |
Indo |
ram |
115,000 |
21 |
Giấy Excell A3 80 |
Indo |
ram |
138,000 |
22 |
Double – A3 80 |
Thailan |
ram |
155,000 |
25 |
Giấy Perlure xấp 100 tờ |
Việt Nam |
xấp |
30,000 |
BÌA GIẤY - BÌA ĐÓNG SÁCH |
|
|
|
|
1 |
Bìa Mỹ A3 màu cam, đỏ, hồng, tím, vàng, xanh biển, xanh lá |
USA |
tờ |
3,100 |
2 |
Bìa Thái Lan A3 khổ lớn, màu hồng, vàng, xanh biển, xanh lá |
Thailan |
xấp |
74,000 |
3 |
Bìa Thái Lan A3 khổ nhỏ, màu hồng, vàng, xanh biển, xanh lá |
Thailan |
xấp |
65,000 |
4 |
Bìa Thái Lan A4, màu hồng, vàng, xanh biển, xanh lá, trắng |
Thailan |
xấp |
45,000 |
5 |
Bìa thơm A4 dày, màu hồng, vàng, xanh biển, xanh lá, trắng (xấp 100 tờ) |
Indo |
xấp |
65,000 |
6 |
Bìa thơm A4 mỏng, màu hồng, vàng, xanh biển, xanh lá, trắng (xấp 250 tờ) |
Indo |
xấp |
63,000 |
7 |
Giấy for màu A4 80gsm , màu hồng, vàng, xanh biển, xanh lá |
Indo |
ram |
83,000 |
8 |
Giấy for màu A4 70gsm , màu hồng, vàng, xanh biển, xanh lá |
Indo |
ram |
73,000 |
SỔ |
|
|
|
1 |
Sổ caro 16 x24 dày |
Việt Nam |
cuốn |
16,500 |
2 |
Sổ caro 21x33 ĐB |
Việt Nam |
cuốn |
31,000 |
3 |
Sổ caro 21x33 TB |
Việt Nam |
cuốn |
25,000 |
4 |
Sổ caro 25x35 dày TL |
Việt Nam |
cuốn |
33,000 |
5 |
Sổ caro 25x35 mỏng TL |
Việt Nam |
cuốn |
15,000 |
6 |
Sổ caro 30x40 mỏng TL |
Việt Nam |
cuốn |
26,000 |
7 |
Sổ caro 30x40 dày TP |
Việt Nam |
cuốn |
35,000 |
8 |
Sổ CK1 |
Việt Nam |
cuốn |
4,500 |
9 |
Sổ CK2 |
Việt Nam |
cuốn |
6,500 |
10 |
Sổ CK3 |
Việt Nam |
cuốn |
8,000 |
11 |
Sổ CK4 |
Việt Nam |
cuốn |
9,000 |
12 |
Sổ CK5 |
Việt Nam |
cuốn |
11,500 |
13 |
Sổ CK6 |
Việt Nam |
cuốn |
17,000 |
14 |
Sổ CK7 |
Việt Nam |
cuốn |
19,500 |
15 |
Sổ CK8 |
Việt Nam |
cuốn |
25,500 |
16 |
Sổ CK9 |
Việt Nam |
cuốn |
28,000 |
17 |
Sổ CK10 - A4 mỏng |
Việt Nam |
cuốn |
23,500 |
18 |
Sổ CK10 - A4 dày |
Việt Nam |
cuốn |
35,000 |
19 |
Sổ lò xo A4 - bìa da |
Việt Nam |
cuốn |
57,000 |
20 |
Sổ lò xo A4 - bìa giấy |
Việt Nam |
cuốn |
37,000 |
21 |
Sổ lò xo A4 mỏng , bìa giấy |
Việt Nam |
cái |
31,000 |
22 |
Sổ lò xo A5 (bìa giấy) |
Việt Nam |
cuốn |
27,000 |
23 |
Sổ lò xo A5 (bìa nhựa) |
Việt Nam |
cuốn |
30,000 |
BAO THƯ |
|
|
|
|
1 |
Bao thư 12 x 18 80gsm (100c/xấp) |
Việt Nam |
xấp |
21,000 |
2 |
Bao thư 12 x 22 80gsm (100c/xấp) |
Việt Nam |
xấp |
23,000 |
3 |
Bao thư A4 trắng 25x35 100gsm |
Việt Nam |
cái |
1,100 |
4 |
Bao thư A4 vàng 25x35 100gsm |
Việt Nam |
cái |
1,200 |
5 |
Bao thư sọc |
Việt Nam |
cái |
320 |
6 |
Bao hồ sơ A4 trắng |
Việt Nam |
cái |
1,300 |
7 |
Bao hồ sơ A4 vàng |
Việt Nam |
cái |
1,300 |
BIỂU MẪU CÁC LOẠI |
|
|
|
|
1 |
Hóa đơn bán lẻ l liên |
Việt Nam |
cuốn |
3,500 |
2 |
Hóa đơn bán lẻ 2 liên |
Việt Nam |
cuốn |
12,500 |
3 |
Hóa đơn bán lẻ 3 liên |
Việt Nam |
cuốn |
17,500 |
4 |
Giấy giới thiệu thường |
Việt Nam |
cuốn |
3,500 |
5 |
Giấy giới thiệu tốt |
Việt Nam |
cuốn |
8,000 |
6 |
Biên lai thu tiền |
Việt Nam |
cuốn |
5,000 |
7 |
Phiếu đề nghị tạm ứng |
Việt Nam |
cuốn |
3,800 |
8 |
Hợp đồng lao động |
Việt Nam |
tờ |
1,000 |
9 |
Phiếu thu + chi (xanh) giấy tái sinh |
Việt Nam |
cuốn |
1,900 |
10 |
Phiếu nhập + xuất kho (xanh) (giấy tái sinh) |
Việt Nam |
cuốn |
1,900 |
11 |
Biên nhận 1 liên |
Việt Nam |
cuốn |
3,500 |
12 |
Biên nhận carbon |
Việt Nam |
cuốn |
6,500 |
13 |
Phiếu chi + thu 2 liên (mỏng) |
Việt Nam |
cuốn |
7,500 |
14 |
Phiếu nhập + xuất kho 2 liên (mỏng) |
Việt Nam |
cuốn |
8,000 |
15 |
Phiếu chi + thu 2 liên (dày) |
Việt Nam |
cuốn |
12,500 |
16 |
Phiếu nhập + xuất kho 2 liên (dày) |
Việt Nam |
cuốn |
16,500 |
17 |
Phiếu chi + thu 3 liên 13*19 |
Việt Nam |
cuốn |
17,000 |
18 |
Phiếu nhập + xuất kho 3 liên 16*20 |
Việt Nam |
cuốn |
20,000 |
19 |
Sổ kế toán các loại |
Việt Nam |
cuốn |
7,500 |
20 |
Thẻ kho |
Việt Nam |
xấp |
20,000 |
GIẤY NOTE - NHÃN TOMY |
|
|
|
|
1 |
Nhãn Tommy các số |
|
xấp |
8,500 |
2 |
Note UNC 2x3 |
Đài Loan |
xấp |
3,500 |
3 |
Note UNC 3x3 |
Đài Loan |
xấp |
4,500 |
4 |
Note UNC 3x4 |
Đài Loan |
xấp |
5,500 |
5 |
NoteUNC 3x5 |
Đài Loan |
xấp |
6,500 |
6 |
Note 3M Post - it 2x3 |
USA |
xấp |
5,000 |
7 |
Note 3M Post - it 3x3 |
USA |
xấp |
6,000 |
8 |
Note 3M Post - it 3x4 |
USA |
xấp |
7,000 |
9 |
Note 3M Post - it 3x5 |
USA |
xấp |
8,500 |
10 |
Sign Here |
Đài Loan |
xấp |
29,000 |
11 |
Note nhiều màu |
Đài Loan |
bịch |
8,500 |
GIẤY IN LIÊN TỤC |
|
|
|
1 |
Giấy liên tục 1 liên Sinar Line (210*279) |
Indo |
thùng |
190,000 |
2 |
Giấy liên tục 2 - 4 liên Sinar Line (210*279) |
Indo |
thùng |
300,000 |
3 |
Giấy liên sơn 1 liên Special ( 210 x 279) |
Việt Nam |
thùng |
205,000 |
4 |
Giấy liên sơn 1 liên Special ( 240 x 279) |
Việt Nam |
thùng |
240,000 |
5 |
Giấy liên sơn 1 liên Super white ( 210 x 279) |
Việt Nam |
thùng |
175,000 |
6 |
Giấy liên sơn 1 liên Super white ( 240 x 279) |
Việt Nam |
thùng |
210,000 |
7 |
Giấy liên sơn 2,3,4,5 liên ( 210 x 279) |
Việt Nam |
thùng |
310,000 |
8 |
Giấy liên sơn 2,3,4,5 liên ( 240 x 279) |
Việt Nam |
thùng |
360,000 |
GIẤY FAX |
|
|
|
|
1 |
Giấy fax Dakota 210 x 30 |
Việt Nam |
cuộn |
15,500 |
2 |
Giấy fax Dakota 216 x 30 |
Việt Nam |
cuộn |
15,500 |
3 |
Giấy fax Sakura 210 x 30 |
Việt Nam |
cuộn |
18,500 |
4 |
Giấy fax Sakura 216 x 30 |
Việt Nam |
cuộn |
18,500 |
GIẤY THAN |
|
|
|
|
1 |
Giấy than 2 mặt |
Trung Quốc |
hộp |
43,000 |
2 |
Giấy than G-star |
Đài Loan |
hộp |
45,000 |
3 |
Giấy than KOKUSAI màu đen, xanh |
Đài Loan |
hộp |
47,000 |
4 |
Giấy than Horse 4400 |
Thái Lan |
hộp |
73,000 |
DECAL |
|
|
|
1 |
Decal A4 (vàng) |
Việt Nam |
Xấp |
70,000 |
2 |
Decal A4 (xanh) |
Việt Nam |
Xấp |
68,000 |
3 |
Decal A4 da bò |
Việt Nam |
Xấp |
85,000 |
4 |
Decal niêm phong |
Việt Nam |
xấp |
25,000 |
BÌA CÁC LOẠI |
|
|
|
|
1 |
Bìa 1 kẹp A TL |
Việt Nam |
cái |
19,200 |
2 |
Bìa 2 kẹp A TL |
Việt Nam |
cái |
25,500 |
3 |
Bìa 2 kẹp F LD |
Việt Nam |
cái |
25,000 |
4 |
Bìa 20 lá A TL |
Việt Nam |
cái |
15,000 |
5 |
Bìa 40 lá A TL |
Việt Nam |
cuốn |
19,500 |
6 |
Bia 60 lá A TL |
Việt Nam |
cai |
25,000 |
7 |
Bìa 80 lá A TL |
Việt Nam |
cái |
32,200 |
8 |
Bìa 100 lá A TL |
Việt Nam |
cái |
38,000 |
9 |
Bìa 3 dây 7p (gáy vải) |
Việt Nam |
cái |
6,300 |
10 |
Bìa 3 dây 10P (gáy vải) |
Việt Nam |
cái |
7,800 |
11 |
Bìa 3 dây 15P (gáy vải) |
Việt Nam |
cái |
8,500 |
12 |
Bìa 3 dây 20P (gáy vải) |
Việt Nam |
cái |
9,500 |
13 |
Bìa da 20 lá gáy tròn |
Việt Nam |
cái |
23,500 |
14 |
Bìa da 40 lá gáy tròn |
Việt Nam |
cái |
30,500 |
15 |
Bìa da 60 lá gáy tròn |
Việt Nam |
cái |
36,500 |
16 |
Bìa da 80 lá gáy tròn |
Việt Nam |
cái |
45,000 |
17 |
Bìa da 100 lá gáy tròn |
Việt Nam |
cái |
54,500 |
18 |
Bìa hộp 3 dây 10p (gáy vải) |
Việt Nam |
cái |
30,500 |
19 |
Bìa hộp 3 dây 15p (gáy vải) |
Việt Nam |
cái |
35,500 |
20 |
Bìa hộp 3 dây 20p (gáy vải) |
Việt Nam |
cái |
39,000 |
21 |
Bìa acco nhựa Trà My |
Việt Nam |
cái |
5,000 |
22 |
Bìa acco nhựa TL |
Việt Nam |
cái |
5,000 |
23 |
Bìa nhựa cột dây A |
Việt Nam |
cái |
4,500 |
24 |
Bìa nhựa cột dây F |
Việt Nam |
cái |
5,000 |
25 |
Bìa cây TM |
Việt Nam |
cái |
3,500 |
26 |
Bìa còng 5P-7P F4 1 mặt ximili ABBA |
Việt Nam |
cái |
22,000 |
27 |
Bìa còng 5P - 7P F4 2 mặt ximili ABBA |
Việt Nam |
cái |
24,000 |
28 |
Bìa còng 5P - 7P A4 1 mặt ximili Thiên Long |
Việt Nam |
cái |
32,000 |
29 |
Bìa còng 5P - 7P F4 1 mặt ximili Thiên Long |
Việt Nam |
cái |
33,000 |
30 |
Bìa còng 5P - 7P A4 2 mặt ximili Thiên Long |
Việt Nam |
cái |
33,200 |
31 |
Bìa còng 5P - 7P F4 2 mặt ximili Thiên Long |
Việt Nam |
cái |
34,500 |
32 |
Bìa còng 7P A3 2 mặt ximili ABBA |
Việt Nam |
cái |
45,500 |
33 |
Bìa còng KokuYo |
Nhật bản |
cái |
38,000 |
34 |
Bìa còng Plus |
Nhật bản |
cái |
65,000 |
35 |
Bìa còng King Star |
Thailan |
cái |
43,000 |
36 |
Bìa còng A5 2 mặt xi DK (đứng) |
Việt Nam |
cái |
28,000 |
37 |
Bìa còng A5 2 mặt xi DK (ngang) |
Việt Nam |
cái |
25,000 |
38 |
Bìa 2 còng kiếng 3.5P |
Việt Nam |
cái |
20,000 |
39 |
Bìa 2 còng kiếng 5P |
Việt Nam |
cái |
28,000 |
40 |
Bìa 2 còng kiếng 7P |
Việt Nam |
cái |
32,000 |
41 |
Bìa 3 còng kiếng - 5P |
Việt Nam |
cái |
32,000 |
42 |
Bìa 4 còng kiếng - 3.5P |
Việt Nam |
cái |
31,000 |
43 |
Bìa 4 còng kiếng - 5P |
Việt Nam |
cái |
34,000 |
44 |
Bìa 4 còng kiếng - 7P |
Việt Nam |
cái |
37,000 |
45 |
Bìa cua nhựa 2.5p khổ A |
Việt Nam |
cái |
14,000 |
46 |
Bìa cua nhựa 2.5P khổ F |
Việt Nam |
cái |
15,500 |
47 |
Bìa cua nhựa 3.5P khổ A |
Việt Nam |
cái |
14,800 |
48 |
Bìa cua nhựa 3.5P khổ F |
Việt Nam |
cái |
16,500 |
49 |
Bìa cua nhựa TL 3.5p khổ A |
Việt Nam |
cuốn |
18,000 |
50 |
Bìa cua ximili 3.5P khổ A4 |
Việt Nam |
cái |
17,000 |
51 |
Bìa cua ximili 3.5P khổ A5 |
Việt Nam |
cái |
18,500 |
52 |
Bìa cua ximili 7.0P khổ A5 |
Việt Nam |
cái |
23,000 |
53 |
Bìa hộp 5P ABBA |
Việt Nam |
cái |
17,000 |
54 |
Bìa hộp 7P ABBA |
Việt Nam |
cái |
20,500 |
55 |
Bìa hộp 10P ABBA |
Việt Nam |
cái |
21,500 |
56 |
Bìa hộp 15P ABBA |
Việt Nam |
cái |
23,500 |
57 |
Bìa hộp 20P ABBA |
Việt Nam |
cái |
31,500 |
58 |
Bìa hộp 30P ABBA |
Việt Nam |
cái |
45,000 |
59 |
Bìa kiếng A3 |
Việt Nam |
xấp |
120,000 |
60 |
Bìa kiếng A4 loại 2 |
Việt Nam |
xấp |
55,000 |
61 |
Bìa kiếng A4 loại 1 |
Đài Loan |
xấp |
68,000 |
62 |
Bìa lá A4 TL |
Việt Nam |
cái |
1,900 |
63 |
Bìa lá F4 TL |
Việt Nam |
cái |
2,100 |
64 |
Bìa lỗ TQ 100 tờ/xấp loại 1 |
Trung Quốc |
xấp |
33,000 |
65 |
Bìa lỗ TM 100 tờ/xấp |
Việt Nam |
xấp |
31,500 |
66 |
Bìa lỗ TL 100 tờ/xấp |
Việt Nam |
xấp |
29,000 |
67 |
Bìa Nút A5 |
Việt Nam |
cái |
2,500 |
68 |
Bìa nút A4 Myclear |
Việt Nam |
cái |
3,000 |
69 |
Bìa nút F4 Myclear |
Việt Nam |
cái |
3,200 |
70 |
Bìa trình ký đôi khổ A King Star |
Việt Nam |
cái |
23,500 |
71 |
Bìa trình ký đôi khổ A TLT |
Việt Nam |
cái |
19,000 |
72 |
Bìa trình ký đơn khổ A Trà My |
Việt Nam |
cái |
12,000 |
73 |
Bìa trình ký mica đơn A4 |
Việt Nam |
cái |
24,500 |
74 |
Bìa trình ký mica đơn A5 |
Việt Nam |
cái |
19,000 |
75 |
Bìa trình ký ximili đôi A4 tốt |
Xem theo tỉnh thànhVề đầu trang
|
|