Hiện nay chúng tôi cung cấp ra thị trường dầu máy nén lạnh,nén khí của hãng Lubrizol-CPI-Mỹ -Dầu tổng hợp gốc PAO,PAG,Diester…Phù hợp với các loại gas R22,R134a,R404,R717…. Các sản phẩm: -EMKARATE Dầu máy
nén lạnh gốc tổng hợp POE -CPI CP-1009-68 Dầu máy nén lạnh dùng Ammonia -Pale Oil-32,46,68&100 Dầu máy nén lạnh bán tổng hợp -AC ROTO 46, 68. là sản phẩm dầu bôi trơn gốc Hydrocacbon tổng hợp -CPI CP-4600-68-F Dầu máy nén lạnh gốc tổng hợp -Solest-68,120&220 Dầu máy nén lạnh gốc tổng hợp -CP-4218-280 Dầu bôi trơn xích tổng hợp chịu nhiệt độ cao -4601-46&68 Dầu máy nén khí tổng hợp gốc PAO -2542-46 Dầu máy nén khí trục vít tổng hợp gốc PAO/POE
EMKARTE ĐẦU CHUYÊN DUNG CHO CÁC LOẠI MÁY LẠNH NHƯ: BITZER, YORK, CARRIER, COPELAND,GRASSO, HANBELL, SABROE TRANE.... DÙNG CHO CẢ MÁY PISTON VÀ TRỤC VÍT
Dầu nén lạnh EMKARATE RL68H
Dầu máy nén lạnh EMKARATE RL100H
Dầu máy nén lạnh EMKARATE RL170H
EMKARATE RL32 EMKARATE RL68
RL 46 - 68H
Dầu POE Emkarate gốc tổng hợp sử dụng cho nhiều loại máy nén như Piston, Trục Vít, Scroll, Ly tâm và nhiều loại gas như R134A, R410A, R407C, R404A, R507C,... và R22
Nhiệt độ đông đặc xuống đến -46oC, thích hợp sử dụng cho dải nhiệt độ ứng dụng từ điều hoà không khí đến cấp đông
Dầu bôi trơn tổng hợp (POE) Emkarate sản xuất tại Malaysia và Anh
Sản phẩm của tập đoàn CPI và ICI
Thông tin sản phẩm:
Thông tin sản phẩm:
Chỉ số
Phương pháp kiểm tra
RL 100H
Độ nhớt ở 40 ° C cSt
D445
98,8
Độ nhớt ở 100 ° C cSt
D445
12,7
Điểm chớp cháy (COC) ° C
E92
270
Hàm lượng nước ẩm ppm
E1064-85
<40
Giá trị axit mg KOH / g
*
0.02
Màu sắc kết tủa màu Hazen
D1209
125
Trộn lẫn, 10% dầu trong R-134a: nhiệt độ cao ° C nhiệt độ thấp ° C
*
> 75 -16
Chỉ số
Phương pháp kiểm tra
RL 170H
Độ nhớt ở 40 ° C cSt
D445
170
Độ nhớt ở 100 ° C cSt
D445
17.0
Điểm chớp cháy (COC) ° C
E92
290
Hàm lượng nước ẩm ppm
E1064-85
<40
Giá trị axit mg KOH / g
*
<0.04
Màu sắc kết tủa màu Hazen
D1209
250
Trộn lẫn, 10% dầu trong R-134a: nhiệt độ cao ° C nhiệt độ thấp ° C
*
Không tương thích
DẦU TỔNG HỢP POE
Chỉ số
Phương pháp kiểm tra
RL 68H
Độ nhớt ở 40 ° C cSt
D445
66,5
Độ nhớt ở 100 ° C cSt
D445
9.3
Điểm chớp cháy (COC) ° C
E92
270
Hàm lượng nước ẩm ppm
E1064-85
<40
Giá trị axit mg KOH / g
*
0.02
Màu sắc kết tủa màu Hazen
D1209
70
Trộn lẫn, 10% dầu trong R-134a: nhiệt độ cao ° C nhiệt độ thấp ° C
*
> 80 -26
Thông tin sản phẩm:
Chỉ số
Phương pháp kiểm tra
RL 32H
Độ nhớt ở 40 ° C cSt
D445
32,5
Độ nhớt ở 100 ° C cSt
D445
5,8
Điểm chớp cháy (COC) ° C
E92
258
Hàm lượng nước ẩm ppm
E1064-85
<40
Giá trị axit mg KOH / g
*
0.02
Màu sắc kết tủa màu Hazen
D1209
60
Trộn lẫn, 10% dầu trong R-134a: nhiệt độ cao ° C nhiệt độ thấp ° C