Là công ty chuyên phân phối các sản phẩm trong lĩnh vực cơ khí về thiết bị dụng cụ cầm tay, dụng cụ cầm tay chống cháy nổ (non sparking tools), dụng cụ điện cầm tay, dụng cụ cắt gọt cơ khí, dụng cụ đo chính xác, keo dán công nghiệp, thiết bị nâng hạ, Palang, con đội, thiết bị nhà xưởng, bảo hộ lao động, thiết bị hàn cắt, vật tư tiêu hao,dây đồng dùng cho máy cắt dây EDM, CHmer, Mitsubishi, lọc công nghiệp EDM, phụ kiện cho máy cắt dây, mũi khoan, mũi phay, mũi doa hợp kim, dao phay ngón, taro ren, Buloong đai ốc, long đền INOX các loại, đá mài, đá cắt...
Chúng tôi hiện nay là đại lý chính thức phân phối của các hãng:
* Dụng cụ điện cầm tay: Bosch,Makita, Maktec, metabo, Dewalt, Hitachi, Stanley, Skil, Black & Decker, Heli... * Dụng cụ cầm tay: Crossman, Stanley, Kingtony, Asaki, Toptul, Top, Licota, Sata, Vata, Pard, Goodman, Century, Casar, Wynns, Yeti...
* Dụng cụ cầm tay EU/G7: Matador, Gedore, Hazet, Heyco, Wiha, Facom, Ega Master, Tajima, Turnes, Kukko, Elora...
* Dụng cụ cầm tay chống cháy nổ EU/G7: ACB Non Sparking Tools, Endres tools...
* Dụng cụ cầm tay cách điện: Friedrich...
* Thiết bị khí nén: Toku, Kawasaki, Daikoku, Kuken, Shinano, Ingersoll rand,Kocu, Firebird, Jolong...
* Thiết bị nâng hạ palăng, con đội Masada Japan, Tractel, Daesan..
* Dụng cụ đo chính xác : Mitutoyo,Insize, Horex, Preisser - Helios, Kyoritsu, Fluke, Hioki, Sanwa, Vertex...
* Keo dán công nghiệp:Loctite - Germany, Loxeal - Italia...
* Dây đồng & phụ kiện cho máy cắt dây EDM, CNC, Mitsubishi, CHmer, bộ chế hòa khí SMC...
* Bulong ốc vít Taiwan, Malaysia, India, Germany, Japan...* Cảo vòng bi bạc đạn SKF...
Số 28/6 ĐƯỜNG 45, KP2, P. Hiệp Bình Chánh, Q. Thủ Đức, TP.HCM
Hoặc liên hệ : Nguyễn Văn Thườngđể được tư vấn
Hp: 0938 882 966 - 0968 631 377
Email: thietbisonganh@gmail.com
Yahoo: thuongnguyentool Skype: thuongnguyentool
DỤNG CỤ ĐO HOREX - ĐỨC,PREISSER (ĐỨC), Mitutoyo, Kyoritsu...
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1009, K1009
Giá: 1.024.000 VND
Đồng hồ vạn năng có các thông số kỹ thuật sau:
- Chỉ thị số - DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 400mV/4/40/400/600V - DCA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A - ACA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A - Ω: 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ - Kiểm tra điốt: 4V/0.4mA - Hz: 5.12/51.2/512Hz/5.12/51.2/512kHz/5.12/10MHz - C: 40/400nF/4/40/100µF Nguồn : R6P (1.5V x 2 Khối lượng : 260g Kích thước : 155(L) × 75(W) × 33(D)mm Phụ kiện : Que đo, Pin x 2, Hướng dẫn Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Trung Quốc
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1011, K1011
Giá: 1.331.000 VND
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1012, K1012
Giá: 1.979.000 VND
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1051, K1051
Giá: 6.774.600 VND
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1051, K1051
có các thông số kỹ thuật sau:
DC V :600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V AC V [RMS] : 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V DC A :600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A AC A [RMS] :600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A Ω :600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ Kiểm tra liên tục: 600.0Ω Kiểm tra diode : 2V C : 10.00/100.0nF/1.000/10.00/100.0/1000µF F :10.00~99.99/90.0~999.9Hz/0.900~9.999/9.00~99.99kHz Nhiệt độ : : -50~600ºC (with K-type Temperature probe) Chức năng khác : Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Range Hold (R/H)... Nguồn : R6P (1.5V)×4 Kích thước :192(L)×90(W)×49(D) mm Khối lượng :. 560g Phụ kiện : Pin, Que đo, HDSD Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Thái Lan
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1030, K1030
Giá: 1.155.000 VND
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1030, K1030 có các thông số kỹ thuật sau:
AC V : 4/40/400/600V (4 Range auto) DC V : 400m/4/40/400/600V (5 Range auto) Ω : 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ (6 Range auto) Diode check : Điện áp kiểm tra. 0.3~1.5V Continuity check: Còi báo khi điện trở nhỏ hơn 120Ω . Tụ điện : 50n/500n/5µ/50µ/100µF (5 Range auto) Tần số :5/50/500/5k/50k/200kHz Nguồn : LR44 ( 1.5V x2 ) Kích thước : 190(L) × 39(W) × 31(D)mm Khối lượng : 100g Phụ kiện : Hộp đưng, Pinx2, HDSD Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Trung Quốc
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1109S, K1109S
Giá: 765.000 VND
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1109S, K1109S có các thông số kỹ thuật sau:
DC V: 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000V AC V : 10/50/250/1000V (9kΩ/V) DC A : 50µA/2.5/25/250mA Ω : 2/20kΩ/2/20MΩ Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 2 6F22 (9V) × 1 Kích thước : 150(L) × 100(W) × 47(D)mm Khối lượng : 330g approx. Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Thái Lan
Đồng hồ vạn năng, ampe kìm AC/DC KYORITSU 2000, K2000
Đồng hồ vạn năng, ampe kìm DC/AC KYORITSU 2001, K2001
có các thông số kỹ thuật sau:
DC V : 340mV/3.4/34/340/600V AC V : 3.4/34/340/600V DC A : 100A AC A : 100A Ω : 340Ω/3.4/34/340kΩ/3.4/34MΩ Continuity buzzer : 30±10Ω Tần số : (AC A) 3.4/10kHz (AC V) 3.4/34/300kHz Cỡ kìm kẹp : φ10mm max. Nguồn : R03 (DC 1.5V) × 2 Kích thước : 128(L) × 91(W) × 27(D)mm Khối lượng : 220g approx. Phụ kiện :R03 (DC 1.5V) × 2, HDSD Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Thái Lan
Giá: 2.145.000 VND
Ampe kìm KYORITSU 2002PA, K2002PA (400/2000A)
+ Hiện thị số + Đường kính kìm kẹp ф : 55mm + Giải Đo dòng AC : 400A/2000A + Giải đo điện áp AC : 40/400/750V + Giải đo điện áp DC : 40/400/1000V + Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4k/40k/400kΩ + Kiểm tra liên tục : Còi kêu (50±35Ω) + Đầu ra : 400mA (400A) và 200mA (2000A) + Tần số hưởng ứng : 40Hz~1kHz Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 2 Kích thước : 247(L) × 105(W) × 49(D)mm Khối lượng : 470g approx. Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Thái Lan
AC A : 40.00/400.0/1000A (Auto-ranging) AC V :4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging) DC V : 400.0mV/4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging) Ω :400.0Ω/4.000/40.00/400.0kΩ/4.000/40.00MΩ (Auto-ranging) Đo liên tục : Còi kêu 50±30Ω Đường kính kìm : Ø33mm max. Nguồn : R03/LR03 (AAA) (1.5V) × 2 Kích thước : 190(L) × 68(W) × 20(D)mm Khối lươngj . 120g Phụ kiện : + Que đo 7107A + Hộp đựng 9160 + R03 (AAA) × 2, + Hướng dẫn sử dụng Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Trung Quốc
True RMS AC A : 0 to 100.0A DC A : 0 to ±100.0A Đường kính kìm : Ø10mm Phát hiện điện áp với chế độ tiếp xúc ngoài Kích thước : 161.3(L) × 40.2(W) × 30.3(D)mm Khối lượng : 110g Power Source R03 (AAA) × 2 Phụ kiện : Hộp đựng, Pin, HDSD Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Thái Lan
AC A : 20/200mA/2/20/200/500A (Kìm đo) AC A : 20/200mA/2/20/200/500A (Dây đo) AC V 600V (Tần số hiệu ứng 40 ~ 400Hz) Ω 200Ω Đường kính kìm : Ø40mm Tần số hưởng ứng : 40~400Hz Đầu ra : DC200mV Nguồn : 6F22 (9V) × 1 or AC Adaptor Kích thước : 209(L) × 96(W) × 45(D)mm Khối lượng : 450g . Phụ kiện : Que đo, Hộp, Pin, HDSD Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Nhật
AC A : 20/200mA/200A (50/60Hz) AC A : (WIDE) 20/200mA/200A Đường kính kìm : Ø24mm max. Tần số hiệu ứng : 40~400Hz Nguồn : LR-44 (1.5V)× 2 Kích thước :149(L)× 60(W) × 26(D)mm Khối lượng :120g approx. Phụ kiện : Pin, bao đựng, HDSD Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Nhật
AC A :4/40mA/100A (50/60Hz) AC A : (WIDE) 4/40mA/100A Tần số hưởng ứng: 20Hz~1kHz (40Hz~1kHz:100A) Đường kính kìm : Ø40mm max. Thời gian phản hồi : 2 seconds Nguồn : Two R03 or equivalent (DC1.5V) batteries Kích thước : 185(L) × 81(W) × 32(D)mm Khối lượng : 290g approx. Phụ kiện : Bao đựng, R03 (1.5V) × 2, HDSD Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Nhật
AC A : 40/400mA/400A (50/60Hz) AC A : (WIDE) 40/400mA/400A Tần số hưởng ứng :20Hz~1kHz (40Hz~1kHz:400A) Đường kính kìm : Ø40mm Thời gian đáp ứng : 2 seconds Nguồn : Two R03 or equivalent (DC1.5V) batteries Kích thước :185(L) × 81(W) × 32(D)mm Khối lượng : 270g Phụ kiện : Bao đựng, R03 (1.5V) × 2, HDSD Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Nhật
AC A 6/15/60/150/300A AC V 150/300/600V DC V 60V Ω 1/10kΩ Temperature -20ºC~+150ºC (Với que đo 7060) Đường kính kìm : Ø33mm max. Tần số hiệu ứng : 50Hz/60Hz Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 1 Kích thước : 193(L) × 78(W) × 39(D)mm Khối lượng : 275g . Phụ kiện : Que đo, Pin, Hộp đựng, HDSD Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Thái Lan
AC A : 6/20/60/200/600A AC V : 150/300/600V Ω : 2kΩ Đường kính kìm : Ø30mm. Tần số hưởng ứng : 50~400Hz Nguồn : R6P(AA)(1.5V)×1 Kích thước : 220(L) × 83(W) × 40(D)mm Khối lượng : 390g approx. Phụ kiện : Pin, Que đo, Hộp đựng, HDSD Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Thái Lan
Một số sản phẩm Kyoritsu khác:
kyoritsu 3132A - Megomet đo điện trở cách điện3132A Bảo hành 12 tháng 2.920.000 VND
kyoritsu 3131A -Megomet đo điện trở cách điện 3131A Bảo hành 12 tháng 4.176.000 VND
kyoritsu 3125 - Megomet đo điện trở cách điện3125 Bảo hành 12 tháng 13.466.000 VND
kyoritsu 3124 -Megomet đo điện trở cách điện 3124 Bảo hành 12 tháng 27.827.000 VND
kyoritsu 3123A -Megomet đo điện trở cách điện 3123A Bảo hành 12 tháng 10.720.000 VND
kyoritsu 3122 A -Megomet đo điện trở cách điện 3122A Bảo hành 12 tháng 7.975.000 VND
kyoritsu 3121A - Megomet đo điện trở cách điện 3121A Bảo hành 12 tháng 7.515.900 VND
kyoritsu 3023 -Megomet đo điện trở cách điện 3023 Bảo hành 12 tháng 6.491.000 VND
kyoritsu 3022 -Megomet đo điện trở cách điện 3022 Bảo hành 12 tháng 6.491.000 VND
kyoritsu 3007A -Megomet đo điện trở cách điện 3007A Bảo hành 12 tháng 5.746.000 VND
kyoritsu 3005A - -Megomet đo điện trở cách điện 3005A Bảo hành 12 tháng 4.689.000 VND