Đang tải dữ liệu ...
Về trang chủ Ô tô
Toàn quốc
Đang tải dữ liệu...
  1. Trang chủ
  2. Toàn quốc
  3. Ô tô
  4. Xe tải/công trình
  5. Dòng xe khác
Ảnh 1/5
  • Dongben db 1021 thùng kín, tải trọng 770kg, thùng dài 2,4m, ưu đãi cuối năm
  • 1 Dongben db 1021 thùng kín, tải trọng 770kg, thùng dài 2,4m, ưu đãi cuối năm
  • 2 Dongben db 1021 thùng kín, tải trọng 770kg, thùng dài 2,4m, ưu đãi cuối năm
  • 3 Dongben db 1021 thùng kín, tải trọng 770kg, thùng dài 2,4m, ưu đãi cuối năm
  • 4 Dongben db 1021 thùng kín, tải trọng 770kg, thùng dài 2,4m, ưu đãi cuối năm

Dongben db 1021 thùng kín, tải trọng 770kg, thùng dài 2,4m, ưu đãi cuối năm

  • Đăng lúc: 11:25 | 09/12/2019
  • Đã xem: 1
  • Mã tin: 29431675

Giá bán: 176 Triệu

  • Xuất xứ: Trong nước
  • Năm sản xuất: 2019
  • Hộp số: Số tay

Liên hệ người bán

0326967917

Chat với người bán

Lưu tin

Chia sẻ tin
Có thể bạn quan tâm
Trang 1/1
Mua quyền ưu tiên cho tin

  •  

    DONGBEN DB 1021 Thùng kín. Chiều dài thùng lên tới hơn 2,4m


    Hỗ trợ trả góp lên đến 70% cùng nhiều chương trình khuyến mãi khác


    Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và nhận xe với giá tốt nhất


    HOTLINE: 0326967917


     


     


     


     


     


     


     


     






















































































































    THÔNG SỐ KỸ THUẬT



    XE TẢI DONGBEN 770KG THÙNG KÍN



    Trọng lượng bản thân



    1010



    Cầu trước



    485



    Cầu sau



    525



    Tải trọng cho phép chở



    770



    Số người cho phép chở



    2



    Trọng lượng toàn bộ



    1910



    Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao



    4250 x 1550 x 2250



    Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc)



    2450 x 1465 x 1480/---



    Khoảng cách trục



    2500



    Vết bánh xe trước / sau



    1285/1290



    Số trục



    2



    Công thức bánh xe



    4 x 2



    Loại nhiên liệu



    Xăng không chì



    ĐỘNG CƠ



     



    Nhãn hiệu động cơ



    LJ465Q-2AE6



    Loại động cơ



    4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng



    Thể tích



    1051       cm3



    Công suất lớn nhất /tốc độ quay



    45 kW/ 5600 v/ph



    LỐP XE



     



    Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV



    02/02/---/---/---



    Lốp trước / sau



    165/70 R13 /165/70 R13



    HỆ THỐNG PHANH



     



    Phanh trước /Dẫn động



    Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không



    Phanh sau /Dẫn động



    Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không



    Phanh tay /Dẫn động



    Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí



    HỆ THỐNG LÁI



     



    Kiểu hệ thống lái /Dẫn động



    Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí