Phòng vé Tùng
Ngọc
Add: 15 Ngọc Lâm Long Biên Hà Nội
Tel: 04
38736986 Fax: 0438736987
Mobile: 0904 994 417
Mr Hồng
0983 650082 Ms Trang
YM&skype:
anhhong3535
Mail: anhhongfpt@gmail.com
Đặt vé qua mạng, yahoo, mail, điện
thoại, trực tiếp tại văn phòng
Đặt giữ chỗ miễn phí, giao vé tận
nhà theo yêu cầu miễn phí
Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp,
nhiệt tình chu đáo chúng tôi sẽ mang đến cho quý khách những chuyến
bay an toàn giá rẻ và sự hài lòng.
Sự hài lòng của quý khách là mục
tiêu theo đuổi của chúng tôi!
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để
biết thông tin chi tiết về chương trình khuyến mại
Sửa soạn lên đường các bạn ơi
|
Thời hạn Đặt vé
|
:
|
22 tháng ba 2010 - 4
tháng tư 2010
|
|
Thời hạn Bay
|
:
|
5 tháng tư 2010 - 3 tháng
sáu 2010
|
Ghi chú Thông tin bay
|
|
|
- Các chuyến bay phụ
thuộc vào sự phê duyệt theo quy định. - Số chỗ ngồi là hạn chế
|
Bay từ Sân bay quốc
tế Tân Sơn Nhất , Hồ Chí Minh (Sài Gòn) đến:
|
|
Quốc tế
|
Giá vé tổng cộng từ
|
Kua-la Lăm-pơ
|
|
USD 41
|
Bay từ Kuala Lumpur (Ga hàng
không giá rẻ), Kua-la Lăm-pơ đến:
|
|
Nội địa
|
Giá vé tổng cộng từ
|
Alor Setar
|
|
USD 9
|
Johor Bahru
|
|
USD 9
|
Kota Bharu
|
|
USD 9
|
Penang
|
|
USD 9
|
Langkawi
|
|
USD 16
|
Kuala Terengganu
|
|
USD 16
|
Kota Kinabalu
|
|
USD 22
|
Kuching
|
|
USD 22
|
Labuan
|
|
USD 22
|
Miri
|
|
USD 22
|
Quốc tế
|
Giá vé tổng cộng từ
|
Cam-pu-chia
|
Siêm Riệp
|
|
USD 31
|
In-đô-nê xi-a
|
Padang
|
|
USD 16
|
Medan
|
|
USD 22
|
Pekanbaru
|
|
USD 22
|
Gia-các-ta
|
|
USD 31
|
Ba-li
|
|
USD 31
|
Yogyakarta
|
|
USD 31
|
Solo
|
|
USD 41
|
Lào
|
Viêng Chăn
|
|
USD 47
|
Xing-ga-po
|
Xing-ga-po
|
|
USD 16
|
Được vận hành bởi AirAsia X
|
|
Chỗ ngồi hạng phổ thông
|
Chỗ ngồi hạng đặc biệt
|
Thành Đô
|
|
USD 63
|
|
Thiên Tân
|
|
USD 79
|
|
Bay từ Suvarnabhumi International Airport,
Băng Cốc đến:
|
|
Nội địa
|
Giá vé tổng cộng từ
|
Narathiwat
|
|
USD 22
|
Surat Thani
|
|
USD 22
|
Chiềng Rai
|
|
USD 32
|
Chiềng Mai
|
|
USD 32
|
Quốc tế
|
Giá vé tổng cộng từ
|
Cam-pu-chia
|
Phnôm Pênh
|
|
USD 48
|
Bay từ Sân bay quốc
tế Soekarno Hatta, Cengkareng, Gia-các-ta đến:
|
|
Nội địa
|
Giá vé tổng cộng từ
|
Yogyakarta
|
|
USD 11
|
Surabaya
|
|
USD 17
|
Medan
|
|
USD 23
|
Quốc tế
|
Giá vé tổng cộng từ
|
Ma-lay-xi-a
|
Penang
|
|
USD 23
|
Kota Kinabalu
|
|
USD 28
|
Thái Lan
|
Phu-kẹt
|
|
USD 54
|
Xing-ga-po
|
Xing-ga-po
|
|
USD 17
|
Bay từ Sân bay Changi, Singapore,
Xing-ga-po đến:
|
|
Quốc tế
|
Giá vé tổng cộng từ
|
In-đô-nê xi-a
|
Yogyakarta
|
|
USD 23
|
Ba-li
|
|
USD 34
|
Ma-lay-xi-a
|
Kota Kinabalu
|
|
USD 22
|
Kuching
|
|
USD 22
|
Thái Lan
|
Phu-kẹt
|
|
USD 54
|
Bay từ Ga 2, Sân bay
quốc tế Kota Kinabalu , Kota Kinabalu đến:
|
|
Nội địa
|
Giá vé tổng cộng từ
|
Miri
|
|
USD 9
|
Sandakan
|
|
USD 9
|
Tawau
|
|
USD 9
|
Johor Bahru
|
|
USD 22
|
Kuching
|
|
USD 22
|
Quốc tế
|
Giá vé tổng cộng từ
|
Bru-nây
|
Bru-nây
|
|
USD 16
|
Bay từ Sân bay quốc
tế Kuching, Ga chính , Kuching đến:
|
|
Nội địa
|
Giá vé tổng cộng từ
|
Bintulu
|
|
USD 9
|
Sibu
|
|
USD 9
|
Johor Bahru
|
|
USD 16
|
Bay từ Sân bay quốc
tế Penang , Penang đến:
|
|
Nội địa
|
Giá vé tổng cộng từ
|
Johor Bahru
|
|
USD 16
|
Quốc tế
|
Giá vé tổng cộng từ
|
In-đô-nê xi-a
|
Medan
|
|
USD 17
|
|
Nội địa
|
Giá vé tổng cộng từ
|
Miri
|
|
USD 22
|