Thaco Forland FD250 Tải trọng 2,49 tấn
- Đăng lúc: 15:25 | 22/06/2021
- Đã xem: 5
- Mã tin: 32117973
Giá bán: 322 Triệu
- Xuất xứ: Nhập khẩu
- Năm sản xuất: 2021
- Hộp số: Số tay
Liên hệ người bán
Chat với người bán
Có thể bạn quan tâm
Trang 1/3 | Về trang đầu
-
295 Triệu
-
345 Triệu
-
315 Triệu
-
322 Triệu
-
290 Triệu
-
349 Triệu
-
315 Triệu
-
322 Triệu
-
350 Triệu
-
351 Triệu
-
309 Triệu
-
309 Triệu
-
291 Triệu
Mua quyền ưu tiên cho tin
-
Kích thước tổng thể (DxRxC)
|
4.320 x 1.770 x 2.170 mm
|
Kích thước lòng thùng (DxRxC)
|
2.300 x 1.600 x 570 (2,1 m3) mm
|
Vệt bánh trước / sau
|
1.310 / 1.340 mm
|
Chiều dài cơ sở
|
2.300 mm
|
Khoảng sáng gầm xe
|
200 mm
|
Trọng lượng không tải
|
2.140 kg
|
Tải trọng
|
2.490 kg
|
Trọng lượng toàn bộ
|
4.760 kg
|
Số chỗ ngồi
|
02 chỗ
|
Tên động cơ
|
4A1-68C40
|
Loại động cơ
|
Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử
|
Dung tích xi lanh
|
1,809 cc
|
Đường kính x hành trình piston
|
80 x 90 mm
|
Công suất cực đại/ tốc độ quay
|
68/3,200 Ps/(vòng/phút)
|
Mô men xoắn/ tốc độ quay
|
170/1,800 Nm/(vòng/phút)
|
Ly hợp
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không
|
Hộp số
|
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
|
Tỷ số truyền chính
|
ip1=1,000; ip2 = 1,635
|
Hệ thống lái
|
Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực
|
Hệ thống phanh
|
Phanh thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu loại tang trống.
|
Hệ thống treo trước
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
Hệ thống treo sau
|
Phụ thuộc, nhíp lá
|
Lốp Trước/ sau
|
6.00-15 (6.00R15)
|
Xem thêm các xe khác của thành viên đang bán
Trang 1/1
Tìm theo hãng xe
Tìm kiếm theo giá
Tìm kiếm mở rộng
Năm sản xuất
Xe theo xuất xứ
Hộp số chuyển động
Tìm kiếm
Xe mới,
Xe Trong nước,
số tay,
sản xuất 2019
Giá: 704 Triệu
Xe mới,
Xe Trong nước,
số tay,
sản xuất 2021
Giá: 665 Triệu
Xe mới,
Xe Trong nước,
số tay,
sản xuất 2021
Giá: 1 Tỷ 390 Tr
Xe mới,
Xe Trong nước,
số tay,
sản xuất 2021
Giá: 1 Tỷ 540 Tr
Xe mới,
Xe Trong nước,
số tay,
sản xuất 2021
Giá: 178 Triệu
Xe mới,
Xe Trong nước,
số tay,
sản xuất 2019
Giá: 1 Tỷ 530 Tr
Xe mới,
Xe Trong nước,
số tay,
sản xuất 2021
Giá: 1 Tỷ 125 Tr
Xe mới,
Xe Trong nước,
số tay,
sản xuất 2021
Giá: 665 Triệu
Xe mới,
Xe Trong nước,
số tay,
sản xuất 2019
Giá: 572 Triệu
Xe mới,
Xe Trong nước,
số tay,
sản xuất 2021
Giá: 415 Triệu
Xem theo tỉnh thànhVề đầu trang
|
|