Đang tải dữ liệu ...
Mua sắm
Quảng Ngãi
Cơ hội giao thương
Tìm kiếm
E-mail:
Mật khẩu:
   [Đóng]   [Quên mật khẩu?]
Đang tải dữ liệu...
Mua vị trí tin nổi bật tại đây

Thép hộp kẽm

0901120192
Khách vãng lai
Lưu tin

Thời gian đăng

14:50 | 06/05/2017 | Quảng Ngãi

Lượt xem tin

4

Mã tin

27490906

Khách vãng lai

0901120192

Mua quyền ưu tiên cho tin

Bán thép hộp kẽm, đen đà nẵng, quảng nam, quảng ngãi, bình định

Vuông 10x10, vuông 12, vuông 15, vuông 20, vuông 30, vuông 50, vuông 45 vuông 100x100, vuông 125x125, vuông 150, vuông 200x200, vuông 300x300, vuông 250x250,  Thép hộp 20x40, 10x30, 75x150, 60x120, 100x200, 200x400

1. Xuất xứ vật liệu: Việt Nam, Nga, Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc, Nhật, Nam Phi.

2. Tiêu chuẩn:Nhật Bản JISG 3466 - 2010.                  Mỹ ASTM A500/A500M - 10a.

3. Kích thước: từ 10x10mm -> 100x100mm.

4. Độ dày thành ống: từ 0.7mm -> 4.0mm.

Chiều dài: 6-12m

5. Ứng dụng: Làm nội ngoại thất, Ống đi dây, Chế tạo cơ khí,...

Mọi chi tiết vui lòng liên hệ:

 CÔNG TY TNHH KHÔI VĨNH TÂM

Đ/c: K71/9 Trần Khánh Dư, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng.

VPGD: 12 Huỳnh Bá Chánh, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng.

Hotline: 0901.120.192              Fax: 0511 3922889.

Email: hieukvt92@gmail.com

Web: khoivinhtam.com.vn

Bảng quy chuẩn trọng lượng

STT

TÊN SẢN PHẨM

ĐÓNG BÓ

TRỌNG LƯỢNG

ĐƠN GIÁ (VNĐ/BÓ)

1

Hộp 10 x 10 x 0.7 --> 1.2

196

0.20 --> 0.32 (Kg/m)

 

2

Hộp 10 x 20 x 0.7 --> 1.2

150

0.31 --> 0.51 (Kg/m)

 

3

Hộp 10 x 30x 0.7 --> 1.4

120

0.42 --> 0.80 (Kg/m)

 

4

Hộp 12 x 12 x 0.7 --> 1.4

196

0.25 --> 0.45(Kg/m)

 

5

Hộp 12 x 32 x 0.7 -->2.0

120

0.46--> 1.23 (Kg/m)

 

6

Hộp 13 x 26 x 0.7 -->1.5

196

0.41--> 1.83 (Kg/m)

 

7

Hộp 14 x 14 x 0.7 --> 1.5

196

0.29 --> 0.57 (Kg/m)

 

8

Hộp 14 x 24 x 0.7 --> 2.0

150

0.40--> 1.04 (Kg/m)

 

9

Hộp 15 x 35 x 0.7 --> 2.0

120

0.53--> 1.42(Kg/m)

 

10

Hộp 16 x 16 x 0.7 --> 1.5

144

0.33 --> 0.67 (Kg/m)

 

11

Hộp 20 x 20 x 0.7 --> 2.5

120

0.42--> 1.33 (Kg/m)

 

12

Hộp 20 x 25 x 0.7 --> 2.5

120

0.48 --> 1.53 (Kg/m)

 

13

Hộp 20 x 30 x 0.7 --> 2.5

100

0.53 --> 1.72(Kg/m)

 

14

Hộp 20 x 40 x 0.7 --> 3.0

70

0.64 --> 2.48 (Kg/m)

 

15

Hộp 25 x 25 x 0.7 --> 2.8

120

0.53--> 1.90 (Kg/m)

 

16

Hộp 25 x 50 x 0.9 --> 3.0

48

1.03 --> 3.19 (Kg/m)

 

17

Hộp 30 x 30 x 0.8--> 3.0

80

0.73 --> 2.48 (Kg/m)

 

18

Hộp 30 x 60 x 1.0 --> 3.5

40

1.37--> 4.48 (Kg/m)

 

19

Hộp 40 x 40 x 0.9 --> 3.5

42

1.10 --> 3.93 (Kg/m)

 

20

Hộp 40 x 80 x 1.2 --> 4.0

24

2.21 --> 6.93 (Kg/m)

 

21

Hộp 40 x 100 x 1.4 --> 4.0

24

3.00 --> 8.18 (Kg/m)

 

22

Hộp 50 x 50 x 1.5 --> 4.0

30

2.27 --> 5.67 (Kg/m)

 

23

Hộp 50 x 100 x 1.5 --> 4.0

20

3.45 --> 8.81 (Kg/m)

 

24

Hộp 60 x 60 x 1.5 --> 4.0

20

2.74 --> 6.93 (Kg/m)

 

25

Hộp 60 x 120 x 1.5 --> 4.0

15

4.15 --> 10.69 (Kg/m)

 

26

Hộp 75 x 75 x 1.5 --> 4.0

16

3.45 --> 8.81 (Kg/m)

 

27

Hộp 90 x 90 x 1.5 --> 4.0

16

4.15 --> 10.69 (Kg/m)

 

28

Hộp 100 x 100 x 2.0 --> 4.0

16

6.13 --> 11.95 (Kg/m)

 

 

bầu giảmbu lôngco cút, thép hộp đen, thép hộp kẽmkhôi vĩnh tâmlập laláp trònốc vítống théprọ đásắt théptấmthépthép chế tạothép cơ khíthép đà nẵngthép đặc chủngthép hthép hìnhthép hòa phátthép huếthép mạ kẽmthép ống đúcthép quảng bìnhthép quảng namthép quảng ngãithép quảng trịthép quy cáchthép tấmthép uthép vthép việt đứctròn trơntyrenxà gồxây dựng. thép ray cũ, thép ray, thép tấm, thép, Thép hình v mạ kẽm, thép hình v mạ kẽm nhúng nóng giá rẻ, nơi mạ kẽm thép hình, nơi mạ kẽm nhúng nóng thép hình, thép hình v20 mạ kẽm, thép hình v25 mạ kẽm, thép hình v30 mạ kẽm, thép hình v40 mạ kẽm, thép hình v50 mạ kẽm, thép hình v60 mạ kẽm, thép hình v63 mạ kẽm, thép hình v65 mạ kẽm, thép hình v70 mạ kẽm, thép hình v75 mạ kẽm, thép hình v80 mạ kẽm, thép hình v90 mạ kẽm, thép hình v100 mạ kẽm, thép hình v120 mạ kẽm, thép hình v125 mạ kẽm, thép hình v150 mạ kẽm, thép hình v175 mạ kẽm, thép hình v200 mạ kẽm,  thép hình v20 nhúng kẽm, thép hình v25 nhúng kẽm, thép hình v30 nhúng kẽm, thép hình v40 nhúng kẽm, thép hình v50 nhúng kẽm, thép hình v60 nhúng kẽm, thép hình v63 nhúng kẽm, thép hình v65 nhúng kẽm, thép hình v70 nhúng kẽm, thép hình v80 nhúng kẽm, thép hình v90 nhúng kẽm, thép hình v100 nhúng kẽm, thép hình v120 nhúng kẽm, thép hình v125 nhúng kẽm, thép hình v130 nhúng kẽm, thép hình v150 nhúng kẽm, thép hình v175 nhúng kẽm, thép hình v200 nhúng kẽm

Lưu tin
Chia sẻ