CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VINACOMM
Số 35 Đường Nguyễn Ngọc Vũ - P. Trung Hòa – Q. Cầu Giấy - TP Hà Nội (Cách Ngã 4 Láng Hạ & Lê Văn Lương 200M)
Tel: +84.4.35561695/35561696 | Fax. +84.4.35561630 | Hotline: 0902226359
(Có chỗ để ôtô cho khách)
Số 204 Đặng Văn Ngữ - P.14 - Q. Phú Nhuận - TPHCM
Tel: +84.8.39911511/ 3991161 | Fax. +84.8.39917427 | Hotline: 0988439849
Số 64 Trần Minh Quyền - Phường 11- Q.10 - TPHCM
Tel: +84.8.3606 0005/ 3606 0006 | Fax. +84.8.38356557 | Hotline: 0989429798
Email: contact@vinacomm.vn ; sale@vinacomm.vn
Website: www.vinacomm.vn ; www.sieuthimayvietnam.vn
|
MÁY PHÁT ĐIỆN DẦU MTU HT5M82
Bảo hành : 12 tháng
Giá bán : Call (Giá chưa bao gồm VAT)
Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
Đặt hàng
|
CHI TIẾT SẢN PHẨM |
MODEL
|
HT5M82
|
Máy phát điện
|
Kiểu
|
Máy phát điện đồng bộ 1 pha , tự động kích từ, tự động điều chỉnh điện áp, không chổi than
|
Kết cấu
|
Ghép đồng trục, bạc đạn đơn tự bôi trơn, tự làm mát
|
Cấp cách điện, cấp bảo vệ
|
Cấp H, IP21 (hoặc tuỳ chọn)
|
Điều chỉnh điện áp
|
0.25% ÷ 1%, cos 0,8 ÷ 0.1, tốc độ thay đổi khi tải
|
Tần số
|
50Hz
|
Công suất
|
Tối đa
|
Kva
|
910
|
Kw
|
728
|
Liên tục
|
Kva
|
820
|
Kw
|
656
|
Mức điện áp
|
127/220V, 220/380V, 230/400V, 240/450V
|
Cực, pha và dây
|
4 - 3 - 4
|
Động cơ
|
Model
|
16V2000G23
|
Kiểu
|
Động cơ Diesel 4 thì, giải nhiệt bằng nước
|
Số xi lanh - kiểu bố trí
|
16 - V
|
Đường kính x khoảng chạy
|
Mm
|
130 x 150
|
Kiểu nạp khí
|
Tăng áp và làm mát
|
Tổng dung tích xi lanh
|
L
|
31.84
|
Mức tốc độ
|
Rpm
|
1500
|
Công suất
|
Tối đa
|
HP
|
1077
|
Kw
|
792
|
Liên tục
|
HP
|
979
|
Kw
|
720
|
Kiểu bộ điều tốc
|
Điện
|
Mô tơ khởi động
|
DC - 24V
|
Nhiên liệu
|
Suất tiêu hao
|
25%
|
L/h
|
79
|
50%
|
L/h
|
86
|
75%
|
L/h
|
125
|
100%
|
L/h
|
164
|
Nhớt
|
Tổng dung tích nhớt
|
L
|
102
|
Nước
|
Dung tích (động cơ)
|
L
|
215
|
Kích thước
|
Dài (OP/SP)
|
mm
|
4510 / -
|
Rộng (OP/SP)
|
mm
|
1580 / -
|
Cao (OP/SP)
|
mm
|
2210 / -
|
Trọng lượng
|
Kg
|
7550 / -
|
TÊN SẢN PHẨM | BẢO HÀNH | GIÁ USD | GIÁ VNĐ |
|
12 tháng |
|
|
|
12 tháng |
|
|
|
12 tháng |
|
|
|
12 tháng |
|
|
|
12 tháng |
|
|
|
12 tháng |
|
|
|
12 tháng |
|
|
|
12 tháng |
|
|
|
12 tháng |
|
|