Đang tải dữ liệu ...
Mua sắm
Hà Nội
Mua sắm, Tổng Hợp
Tìm kiếm
E-mail:
Mật khẩu:
   [Đóng]   [Quên mật khẩu?]
Đang tải dữ liệu...
Mua vị trí tin nổi bật tại đây
  • MUA HÀNG AN TOÀN
  • Các mặt hàng hay bị lừa đảo: xích đu, ghế rung, xe tập đi, ghế ăn dặm, máy hút sữa, máy khâu, máy xay bột, bình sữa, các đồ chơi trẻ em....
  • Cần xem kỹ mặt hàng mình cần mua, yêu cầu ảnh chụp thực tế sản phẩm.
  • Không mua những sản phẩm giá quá rẻ so với thị trường.
  • Sử dụng hình thức thanh toán COD( thanh toán khi nhận hàng) để đảm bảo hàng nhận đúng chất lượng.
  • Rất nhiều thành viên đã chuyển tiền nhưng đã không nhận được hàng, hoặc là hàng tầu, hàng kém chất lượng.

Than cục Hòn Gai theo tiêu chuẩn quốc gia Việt nam

0976820219
Gửi tin nhắn
Lưu tin

Thời gian đăng

09:01 | 29/08/2023 | Hà Nội

Lượt xem tin

2.036

Mã tin

18508812

0976820219

Chat với chủ tin

Mua quyền ưu tiên cho tin

Sản phẩm của Công ty chủ yếu là than Antraxit (Anthracite) có chất lượng theo tiêu chuẩn ViệtNam  Sản phẩm than của Công ty đã được Giải thưởng chất lượng khải  hoàn môn Châu âu năm 1997 do Ban tổ chức chất lượng thế giới có trụ sở tại Madrit cấp, Giải thưởng Sao vàng Đất Việt năm 2004, cúp vàng thương hiệu năm 2005. Chất lượng sản phẩm chính của công ty như sau: tiêu chuẩn Việt Nam TCVN - 1790:1999 

*Than cục Gồm co

*

Than cục 4B HG
 

  Đặc điểm:

  • Tiêu chuẩn than theo TCVN 1790 - 1999
  • Mã sản phẩm : HG 04B
  • Cỡ hạt mm : 15-35
  • Tỷ lệ dưới cỡ khi giao nhận ban đầu, không lớn hơn : 15%
  • Độ tro khô Ak : Trung bình : 9% - Khung giới hạn : 6,01 - 12,00%
  • Độ ẩm toàn phần Wtp : Trung bình : 3,5% Không lớn hơn : 5,5%
  • Chất bốc khô Vk : Trung bình 6%
  • Lưu huỳnh chung khô Skch: Trung bình : 0,6% Không lớn hơn : 0,8%
  • Trị số toả nhiệt toàn phần khô Qkgr: Không nhỏ hơn : 7450 cal/g

 

Than cục 5a HG 

    Đặc điểm:

  • Tiêu chuẩn than theo TCVN 1790 - 1999
  • Mã sản phẩm : HG 05A
  • Cỡ hạt mm : 6-18
  • Tỷ lệ dưới cỡ khi giao nhận ban đầu, không lớn hơn : 15 %
  • Độ tro khô Ak : Trung bình : 6 % - Khung giới hạn : 5 - 7 %
  • Độ ẩm toàn phần Wtp : Trung bình : 3,5 % Không lớn hơn : 5,5 %
  • Chất bốc khô Vk : Trung bình 6%
  • Lưu huỳnh chung khô Skch: Trung bình : 0,6 % Không lớn hơn : 0,8 %
  • Trị số toả nhiệt toàn phần khô Qkgr: Không nhỏ hơn : 7900 cal/g
Than cục 5b HG      Đặc điểm:
  • Tiêu chuẩn than theo TCVN 1790 - 1999
  • Mã sản phẩm : HG 05B
  • Cỡ hạt mm : 6-18
  • Tỷ lệ dưới cỡ khi giao nhận ban đầu, không lớn hơn : 15%
  • Độ tro khô Ak : Trung bình : 10% - Khung giới hạn : 7,01 - 12,00%
  • Độ ẩm toàn phần Wtp : Trung bình : 4,0% Không lớn hơn : 6,0%
  • Chất bốc khô Vk : Trung bình 6%
  • Lưu huỳnh chung khô Skch: Trung bình : 0,6% Không lớn hơn : 0,8%
  • Trị số toả nhiệt toàn phần khô Qkgr: Không nhỏ hơn : 7450 cal/g
                              
                                 

 

 

                                                    

 

 

 

 

Than cục xô 1B

                         Đặc điểm:

  • Tiêu chuẩn than theo Tiêu chuẩn cơ sở TC01:2006/TKV
  • Mã sản phẩm : MVX 01A
  • Cỡ hạt mm : 25-250
  • Tỷ lệ dưới cỡ khi giao nhận ban đầu, không lớn hơn : 20%
  • Độ tro khô Ak : Trung bình : 10,50% - Khung giới hạn : 8,01 - 13,00%
  • Độ ẩm toàn phần Wtp : Trung bình : 4,5% Không lớn hơn : 6,0%
  • Chất bốc khô Vk : Trung bình 6%
  • Lưu huỳnh chung khô Skch: Trung bình : 0,6% Không lớn hơn : 0,8%
  • Trị số toả nhiệt toàn phần khô Qkgr: Không nhỏ hơn : 7200 cal/g                                                                  
Than cục 3 HG
 
Đặc điểm:
  • Tiêu chuẩn than theo TCVN 1790 - 1999
  • Mã sản phẩm : HG 030
  • Cỡ hạt mm : 35-50
  • Tỷ lệ dưới cỡ khi giao nhận ban đầu, không lớn hơn : 15%
  • Độ tro khô Ak : Trung bình : 4% - Khung giới hạn : 3,01 - 5,00%
  • Độ ẩm toàn phần Wtp : Trung bình : 3,0% Không lớn hơn : 4,0%
  • Chất bốc khô Vk : Trung bình 6%
  • Lưu huỳnh chung khô Skch: Trung bình : 0,6% Không lớn hơn : 0,8%
  • Trị số toả nhiệt toàn phần khô Qkgr: Không nhỏ hơn : 8100 cal/g

 

Than cục xô 1a
 
 
 
 
 
 
 
 
 

 

   Đặc điểm:

 

  • Tiêu chuẩn than theo Tiêu chuẩn cơ sở TC01:2006/TKV
  • Mã sản phẩm : MVX 01A
  • Cỡ hạt mm : 25-250
  • Tỷ lệ dưới cỡ khi giao nhận ban đầu, không lớn hơn : 20%
  • Độ tro khô Ak : Trung bình : 10,50% - Khung giới hạn : 8,01 - 13,00%
    • Độ ẩm toàn phần Wtp : Trung bình : 4,5% Không lớn hơn : 6,0%
    • Chất bốc khô Vk : Trung bình 6%
    • Lưu huỳnh chung khô Skch: Trung bình : 0,6% Không lớn hơn : 0,8%
    • Trị số toả nhiệt toàn phần khô Qkgr: Không nhỏ hơn : 7200 cal/g

     


 

Rất mong được sự quan tâm của Quý Khách.

Mọi chi tiết về giá cả, sản phẩm, dịch vụ xin liên hệ :Mr Tuân :0976.820.219

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI MINH TUÂN
Hà Nội:
Số 22 ,ngõ 12,Thôn Trung Vă, Xã Trung Văn, Huyện Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Lưu tin
Chia sẻ
Các tin cùng chuyên mục rao vặt