Đang tải dữ liệu ...
Về trang chủ
Đang tải dữ liệu...

Báo giá căn hộ chung cư HH1B Linh Đàm. Cơ hôi đầu tư tốt nhất 2015

Thời gian: 04/11/2015-Lượt xem: 19-Mã tin: 24045460

Tăng lượt xem cho tin này * Lượt xem sẽ tăng ít nhất gấp 10 lần sau khi sử dụng

Tổng quan :

  • Giá : Thoả thuận

Địa chỉ: Q.Hoàng Mai, Hà Nội- Xem bản đồ

Liên hệ người bán

0914054959

Chat hỏi người bán

Lưu tin

Thông tin thêm

SÀN BẤT ĐỘNG SẢN THU ĐÔ - Số 75 Nguyễn Xiển, Thanh Xuân, Hà Nội.

Chung cư HH1 Linh Đàm, cơ hội đầu tư không thể tốt hơn vì:

1: Thị Trường bất động sản đã bắt đầu hồi phục.

2: Chủ đầu tư uy tín, tiến độ xây dựng của đảm bảo => Thanh khoản tốt.

3: Vàng liên tục giảm giá trong thời gian qua.

4: Đầu tư chứng khoán quá bấp bênh.

5: Lãi xuất gửi tiết kiêm thâp chỉ 4%-7%/năm,  Với 1 tỷ gửi tiết kiệm mỗi tháng lãi chỉ 3.3 – 5.8tr/tháng.

=> Đầu tư mua căn hộ chung cư HH1, chỉ cần 300 tr sau 2 tháng sẽ lãi ít nhất 30tr , Gấp 20 lần lãi xuất gửi tiết kiêm.

Còn trần trừ gì nữa, ngay bây giờ hãy gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn đầu tư căn hộ hợp lý nhất.

Phụ trách bán hàng:

Chị Hiếu:   0914.054.959

Anh Tác:    0972.794.993 

Chị Ngọc:   0962.759.836

Anh Minh: 0945.712.085

Tư vấn chính xác, nhiệt tình. Chuyên nghiệp.

Hỗ trợ vay gói 30.000 tỷ.

Giá chênh các căn hộ có thương lượng tại thời điểm mua bán

Tòa

Căn hộ

Diện tích

Hướng cửa

Hướng BC

Giá gốc

Chênh

20%+ chênh

Tổng tiền

HH1B

902

76.27

TN

Góc ĐN, ĐB

15.965

100

343.53

1317.65

HH1B

12a02

76.27

TN

Góc ĐN, ĐB

15.45

95

330.67

1273.37

HH1B

1502

76.27

TN

Góc ĐN, ĐB

15.965

110

353.53

1327.65

HH1B

2102

76.27

TN

Góc ĐN, ĐB

15.45

90

325.67

1268.37

HH1B

3102

76.27

TN

Góc ĐN, ĐB

14.42

85

304.96

1184.81

HH1B

3602

76.27

TN

Góc ĐN, ĐB

13.905

85

297.11

1145.53

HH1B

3204

67.04

TN

ĐB

14

110

297.71

1048.56

HH1B

4004

67.04

TN

ĐB

13.5

20

201.01

925.04

HH1B

306

65.52

TN

ĐB

15

tt

tt

tt

HH1B

4006

65.52

TN

ĐB

13.5

20

 

 

HH1B

1408

65.52

TN

ĐB

15.5

90

293.11

1105.56

HH1B

1508

65.52

TN

ĐB

15.5

95

298.11

1110.56

HH1B

1608

65.52

TN

ĐB

15.5

90

293.11

1105.56

HH1B

2010

67.04

TN

ĐB

15

165

366.12

1170.6

HH1B

2610

67.04

TN

ĐB

14.5

170

364.42

1142.08

HH1B

3110

67.04

TN

ĐB

14

159

346.71

1097.56

HH1B

3410

67.04

TN

ĐB

14

135

322.71

1073.56

HH1B

3510

67.04

TN

ĐB

14

120

307.71

1058.56

HH1B

3610

67.04

TN

ĐB

13.5

120

301.01

1025.04

HH1B

4010

67.04

TN

ĐB

13.5

40

221.01

945.04

HH1B

712

76.27

TN

Góc ĐB, TB

15.965

270

513.53

1487.65

HH1B

2812

76.27

ĐB

Góc TB, ĐB

14.42

230

449.96

1329.81

HH1B

3512

76.27

ĐB

Góc TB, ĐB

14.42

225

444.96

1324.81

HH1B

3712

76.27

ĐB

Góc TB, ĐB

13.905

220

432.11

1280.53

HH1B

1414

55.59

ĐB

TB

15.5

155

327.33

1016.65

HH1B

816

45.48

ĐB

TN

15.5

65

205.99

769.94

HH1B

12a16

45.48

ĐB

TN

15

45

181.44

727.2

HH1B

1216

45.48

ĐB

TB

15.5

70

Vị trí và tiện ích xung quanh