Hiện nay chúng tôi đang cung cấp các mặt hàng về thực phẩm đông lạnh trên thị trường Hà Nội và các tỉnh lân cận. Với đa dạng các mặt hàng như Gà nguyên con loại 10 và 12 con, Đùi gà mái, Đùi gà trống, Đùi góc tư, tỏi gà, cánh gà, chân gà,... Các mặt hàng về thịt bò như thăn bò, bắp bò, nạm bò, thịt vụn bò,.... Ngoài ra còn có các mặt hàng về thịt trâu, cá ba sa, nục gai, tim lợn, tim gà, xúc xích, đùi giò heo ....Các mặt hàng đều có xuất xứ rõ ràng, có giấy kiểm dịch đầy đủ. Mọi chi tiết xin liên hệ phòng kinh doanh gặp Mr Tình,Sdt: 0975706456, email: Tinhbuitb@gmail.com
| Tên sản phẩm | Thùng/Kg | Xuất xứ | 
| GÀ MÁI BỎ ĐẦU BỎ CHÂN(10 con) | 12-17kg | HÀN QUỐC | 
| GÀ MÁI BỎ ĐẦU BỎ CHÂN (12 con) | 16-21kg | HÀN QUỐC | 
| ĐÙI GÀ MỀM GÓC TƯ | 15 kg | Mỹ | 
| TỎI GÀ | 15-18 kg | Mỹ | 
| ĐÙI GÀ MÁI DAI | 10-15 kg | Mỹ,CANADA | 
| ĐÙI GÀ MÁI  DAI TO | 15-20kg | HÀN QUỐC | 
| ĐÙI GÀ CHỌI TRỐNG | 10 kg | Mỹ | 
| CHÂN GÀ TO | 20 kg | BRAXIN | 
| CHÂN GÀ LOẠI NHỎ | 20 kg | BRAXIN | 
| CÁNH GÀ | 20 kg | BRAXIN | 
| TIM GÀ | 10kg | HÀN QUỐC | 
| BẮP GIÒ HEO | 10 kg | CANADA | 
| TIM HEO PHÁP | 10-13,6 kg | PHÁP | 
| TIM HEO TBN | 10-13,6 kg | TÂY BAN NHA | 
| TIM HEO ÚC | 14 kg | PHÁP | 
| SƯỜN NON ( THỊT SỤN) | 10 kg | Mỹ | 
| SƯỜN HEO | 10Kg | Mỹ | 
| XƯƠNG ỐNG | 10Kg | Mỹ | 
| NẠM BÒ (Mã 11) | 18kg | ẤN ĐỘ | 
| NẠC ĐÙI BÒ( 41) | 20kg | ẤN ĐỘ | 
| ĐÙI BÒ(42) | 20kg | ẤN ĐỘ | 
| THỊT THĂN BÒ(44) | 20kg | ẤN ĐỘ | 
| MÔNG BÒ(45) | 20kg | ẤN ĐỘ | 
| THĂN NGOẠI (46) | 18 kg | ẤN ĐỘ | 
| BẮP BÒ TAY(60) | 20kg | ẤN ĐỘ | 
| BẮP BÒ CÁ LÓC (64) | 20kg | ẤN ĐỘ | 
| THỊT MÔNG TRÂU | 20 kg | ẤN ĐỘ | 
| Cá BASA | 10kg | VIỆT NAM | 
| XÚC XÍCH | 10kg | VIỆT NAM | 
 
| TT | Mãsố | TÊN HÀNG HÓA | Quy cách | Giá bán (VNĐ/Kg) | 
|          1.           | HAP-01-8 | Tôm sú nguyên con – size 8 | 1 Kg/ Gói 10 gói/ Thùng | 330.000 | 
|          2.           | HAP-01-10 | Tôm sú nguyên con – size 10 | 1 Kg/ Gói 10 gói/ Thùng | 300.000 | 
|          3.           | HAP-01-12 | Tôm sú nguyên con – size 12 | 1 Kg/ Gói 10 gói/ Thùng | 270.000 | 
|          4.           | HAP-01-15 | Tôm sú nguyên con – size 15 | 1 Kg/ Gói 10 gói/ Thùng | 250.000 | 
|          5.           | HAP-01-18 | Tôm sú nguyên con – size 18 | 1 Kg/ Gói 10 gói/ Thùng | 230.000 | 
|          6.           | HAP-01-20 | Tôm sú nguyên con – size 20 | 1 Kg/ Gói 10 gói/ Thùng | 210.000 | 
|          7.           | HAP-01-25 | Tôm sú nguyên con – size 25 | 1 Kg/ Gói 10 gói/ Thùng | 190.000 | 
|          8.           | HAP-01-30 | Tôm sú nguyên con – size 30 | 1 Kg/ Gói 10 gói/ Thùng | 180.000 | 
|          9.           | HAP-01-35 | Tôm sú nguyên con – size 35 | 1 Kg/ Gói 10 gói/ Thùng | 170.000 | 
|        10.         | HAP-01-40 | Tôm sú nguyên con – size 40 | 1 Kg/ Gói 10 gói/ Thùng | 165.000 |