Mới Nhập Vê lô hàng của hàn quốc LG KU311 và LG L600V,Motorola A925(hàng châu âu) hàng chuẩn mới 99%,vi là hàng sách tay từ nước ngoài về nên phụ kiện chỉ có sạc,pin,thẻ nhớ 1Gb,Giá mỗi con là 1,25t.bác nào Thích alô cho em 0975853011 email quoccuong001@yahoocom bảo hành cho các pác 1 tháng (1 đổi 1) em bán tại nhà bảo hành cho tôt
LG KU311
Tổng quan | Băng tần | UMTS/GSM 900/GSM 1800/GSM 1900 |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
Màu sắc | Đen |
Kích cỡ | Kích thước | 93.7 x 49 x 18.6 mm |
Trọng lượng | 98 gam |
Hiển thị | Loại màn hình | TFT, 262.144 màu |
Kích thước | 176 x 220 pixels |
- Màn hình TFT, 262.144 màu kích thước 176 x 220 pixels, tương đương 1.7 inches - Màn hình phụ OLED, 65.536 màu kích thước 96 x 96 pixels |
Nhạc chuông | Loại | 72 âm sắc |
Tải nhạc | Có thể |
Rung | Có |
- Nhạc chuông 72 âm sắc, MP3 |
Bộ nhớ | Danh bạ | 500 số |
Bộ nhớ trong | 10 MB |
Thẻ nhớ ngoài | TransFlash |
- Bộ nhớ trong 10 MB - Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD(T-flash) |
Dữ liệu | GPRS | Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
HSCSD | Không |
EDGE | Không |
3G | Có, 384.0 kbps |
WLAN | Không |
Bluetooth | Có |
Hồng ngoại | Không |
USB | Có |
Ðặc tính | Hệ điều hành | Không |
Tin nhắn | SMS/EMS/MMS/Email |
Ðồng hồ | Có |
Báo thức | Có |
FM radio | Không |
Trò chơi | Cài sẵn trong máy. |
Trình duyệt | WAP 2.0/xHTML |
Java | Có |
Máy ảnh | 1.3 MP, 1280x960 pixels, video |
Quay phim | 60 phút |
Ghi âm | |
Nghe nhạc | MP3, AAC, WMA |
Xem phim | MP4 |
Ghi âm cuộc gọi | Không |
Loa ngoài | Có |
- Hỗ trợ Java MIDP 2.0 - Trình phát nhạc MP3/AAC/MPEG4 - Từ điển T9 - Lịch làm việc |
Pin | Loại pin | Pin chuẩn, Li-Ion, 800 mAh |
Thời gian chờ | 170 giờ |
Thời gian thoại | 4 giờ |
LG L600V
Tổng quan | Băng tần | UMTS/GSM 900/GSM 1800/GSM 1900 |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
Màu sắc | Đen |
Kích cỡ | Kích thước | 93,7 x 49 x 18,8 mm |
Trọng lượng | 95 gam |
Hiển thị | Loại màn hình | TFT, 262.144 màu |
Kích thước | 176 x 220 pixels |
- Màn hình trong TFT, 262.144 màu, kích thước 176 x 220 pixels - Màn hình ngoài OLED, 65.536 màu |
Nhạc chuông | Loại | 72 âm sắc, MIDI, AAC, AAC+ |
Tải nhạc | Có thể |
Rung | Có |
- Nhạc chuông 72 âm sắc, MIDI, MP3, AAC, AAC+ - Báo rung |
Bộ nhớ | Danh bạ | 500 số |
Bộ nhớ trong | 7 MB |
Thẻ nhớ ngoài | TransFlash |
- Bộ nhớ trong 7 MB - Hỗ trợ thẻ nhớ microSD (TransFlash) |
Dữ liệu | GPRS | GPRS |
HSCSD | Không |
EDGE | Không |
3G | Có, 384.0 kbps |
WLAN | Không |
Bluetooth | Có |
Hồng ngoại | Không |
USB | Có |
Ðặc tính | Hệ điều hành | Không |
Tin nhắn | SMS/MMS/Email/Instant Messaging |
Ðồng hồ | Có |
Báo thức | Có |
FM radio | Không |
Trò chơi | Cài sẵn trong máy, có thể tải thêm game Java |
Trình duyệt | WAP 2.0/xHTML |
Java | Có |
Máy ảnh | 1.3 MP, 1280 x 1024 pixels, video |
Quay phim | Chưa có thông tin |
Ghi âm | Chưa có thông tin |
Nghe nhạc | MP3, AAC, AAC+ |
Xem phim | |
Ghi âm cuộc gọi | Không |
Loa ngoài | Có |
- Khả năng thực hiện cuộc gọi video (Streaming TV, video telephony) - Trò chơi và các ứng dụng Java MIDP 2.0 - Máy nghe nhạc kỹ thuật số hỗ trợ các dạng thức MP3/AAC/AAC+ - Từ điển T9 đoán trước văn bản nhập - Trình biên tập ảnh tích hợp (Image editor) - Chức năng tổ chức công việc (Organiser) - Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) - Máy ghi âm tích hợp (Voice memo) |
Pin | Loại pin | Pin chuẩn, Li-Ion, 800 mAh |
Thời gian chờ | 280 giờ |
Thời gian thoại | 4 giờ |
motorola a925
Thông tin cơ bản |
Hãng sản xuất : | Motorola |
Mạng : | • GSM900 • GSM1800 • GSM1900 • UMTS 850
|
Kiểu dáng : | Kiểu thẳng |
Kích thước : | 148 x 60 x 24 mm |
Trọng lượng : | 210g |
Màn hình,nhạc chuông |
Màn hình : | 65K màu-TFT |
Độ phân giải màn hình : | 208 x 320pixels |
Kiểu chuông : | • Nhạc chuông đa âm sắc • MP3 • 16 âm sắc • 64 âm sắc
|
Rung : | |
Kích thước màn hình : | |
Bộ nhớ |
Sổ địa chỉ : | 1000địa chỉ |
Nhật |