-
Tất cả
-
Tivi
-
Game, Từ điển
-
Phụ kiện âm thanh
-
DVD, Casette, Amply
-
Loa, dàn âm thanh, karaoke
-
Đầu HD, KTS, ổ cứng
-
Tai nghe, Webcam, MP3, MP4, Ipod
-
Máy ảnh, Máy quay, Camera, Phụ kiện
-
Cần mua
-
Khác
Mua vị trí tin nổi bật tại đây
- MUA HÀNG AN TOÀN
- Các mặt hàng hay bị lừa đảo: xích đu, ghế rung, xe tập đi, ghế ăn dặm, máy hút sữa, máy khâu, máy xay bột, bình sữa, các đồ chơi trẻ em....
- Cần xem kỹ mặt hàng mình cần mua, yêu cầu ảnh chụp thực tế sản phẩm.
- Không mua những sản phẩm giá quá rẻ so với thị trường.
- Sử dụng hình thức thanh toán COD( thanh toán khi nhận hàng) để đảm bảo hàng nhận đúng chất lượng.
- Rất nhiều thành viên đã chuyển tiền nhưng đã không nhận được hàng, hoặc là hàng tầu, hàng kém chất lượng.
Máy ảnh Kỹ THuật Số Olympus
Thời gian đăng
09:48 | 24/06/2010 | Hà Nội
Mua quyền ưu tiên cho tin
http//:qsmart.com.vn
Chi tiếtCác hình ảnh khácĐánh giá (0)Sản phẩm tương tự
Các tính năng cơ bản
|
Kích thước màn hình
|
17.3 mm (Cao) x 13.0 mm (Dày)
|
Độ phân giải
|
10.1 megapixels
|
Bộ nhớ
|
CompactFlash loại I/II, Microdrive, Thẻ Thẻ nhớ xD (2 khe cắm)
|
Cảm biến hình ảnh
|
Live MOS Sensor
|
Định dạng ghi
|
RAW (nén đủ 12-bit), JPEG, RAW-JPEG
|
Kích cỡ ảnh ghi
|
[RAW] 3648 x 2736 pixels
[JPEG] 3648 x 2736 pixels - 640 x 480 pixels
|
Phóng đại kính ngắm
|
Khoảng. 1.15 x (-1m-1, ống kính 50mm, vô cực)
|
Kích thước màn hình
|
2.5 inches
|
Tổng số pixel
|
Khoảng. 230,000
|
Chế độ lấy nét
|
AF (S-AF) đơn / AF (C-AF) liên tiếp / Tiêu cự chỉnh tay (MF) / S-AF + MF / C-AF + MF
|
Tốc độ chụp liên tiếp
|
Khoảng 5 khung/giây (Chụp liên tiếp H), có thể chọn chụp 1 đến 4 khung/giây (Chụp liên tiếp L)
|
Pin
|
BLM-1 Li-ion
|
Kích thước (rộng x cao x dày)
|
142.5 mm (Rộng) x 116.5 mm (Cao) x 74.5 mm (Dày) (không tính phần nhô ra)
|
Khối lượng
|
810 g (chỉ tính thân máy)
|
Chi tiếtCác hình ảnh khácĐánh giá (0)Sản phẩm tương tự
Các tính năng cơ bản
|
Kích thước màn hình
|
17,3mm (Ngang) x 13,0 mm (Dọc)
|
Tỉ lệ hình
|
1.33 (4:3)
|
Bộ nhớ
|
CompactFlash loại I/II, Microdrive, Thẻ xD-Picture (khe cắm đôi)
|
Cảm biến hình ảnh
|
Live MOS
|
Định dạng ghi
|
DCF, DPOF tương thích/Exif, PRINT Image Matching III
|
Kích cỡ ảnh ghi
|
[RAW] 3648 x 2736 pixels
[JPEG] 3648 x 2736 pixels - 640 x 480 pixels
|
Phóng đại kính ngắm
|
Xấp xỉ 0,92x (-1m-1,ống kính 50mm, vô hạn)
|
Kích thước màn hình
|
2.5 inches
|
Tổng số pixel
|
Xấp xỉ 10,9 million pixel
|
Chế độ lấy nét
|
AF (S-AF) đơn / AF (C-AF) liên tiếp / Tiêu cự chỉnh tay (MF) / S-AF + MF / C-AF + MF
|
Tốc độ chụp liên tiếp
|
Xấp xỉ 3,5 khung/giây
|
Pin
|
Pin Li-Ion BLS-1
|
Kích thước (rộng x cao x dày)
|
129,5 mm (N) x 91 mm (C) x 53 mm (Dày) (không tính phần dư)
|
Khối lượng
|
375 g (chỉ tính thân máy)
|
Chi tiếtCác hình ảnh khácĐánh giá (0)Sản phẩm tương tự
Các tính năng cơ bản
|
Kích thước màn hình
|
17.3 mm (Cao) x 13.0 mm (Dày)
|
Độ phân giải
|
10 megapixels
|
Bộ nhớ
|
Loại thẻ CompactFlash I/II, bộ điều khiển siêu nhỏ, thẻ lưu ảnh xD (khe cắm đôi)
|
Cảm biến hình ảnh
|
Live MOS
|
Định dạng ghi
|
DCF, DPOF tương thích/Exif, PRINT Image Matching III
|
Kích cỡ ảnh ghi
|
[RAW] 3648 x 2736 pixels
[JPEG] 3648 x 2736 pixels - 640 x 480 pixels
|
Phóng đại kính ngắm
|
Khoảng.0.92x (-1m-1, ống kính 50mm, vô cực)
|
Kích thước màn hình
|
2.7 inches
|
Tổng số pixel
|
Khoảng. 11,800,000 pixels
|
Chế độ lấy nét
|
AF (S-AF) đơn / AF (C-AF) liên tiếp / Tiêu cự chỉnh tay (MF) / S-AF + MF / C-AF + MF *Chế độ C-AF không có sẵn dành cho bộ thu hình ảnh tốc độ AF*1
|
Tốc độ chụp liên tiếp
|
Xấp xỉ 3,5 khung/giây
|
Pin
|
BLS-1 Li-ion
|
Kích thước (rộng x cao x dày)
|
129,5 mm (Ngang) x 91 mm (Cao) x 53 mm (Dày) (không tính phần nhô ra)
|
Khối lượng
|
380 g (chỉ tính thân máy)
|
Chi tiếtCác hình ảnh khácĐánh giá (0)Sản phẩm tương tự
Các tính năng cơ bản
|
Kích thước màn hình
|
17.3 mm (Cao) x 13.0 mm (Dày)
|
Độ phân giải
|
10 megapixels
|
Bộ nhớ
|
Loại thẻ CompactFlash I/II, bộ điều khiển siêu nhỏ, thẻ lưu ảnh xD (khe cắm đôi)
|
Cảm biến hình ảnh
|
Live MOS
|
Định dạng ghi
|
DCF, DPOF tương thích/Exif, PRINT Image Matching III
|
Kích cỡ ảnh ghi
|
[RAW] 3648 x 2736 pixels
[JPEG] 3648 x 2736 pixels - 640 x 480 pixels
|
Phóng đại kính ngắm
|
Khoảng.0.92x (-1m-1, ống kính 50mm, vô cực)
|
Kích thước màn hình
|
2.7 inches
|
Tổng số pixel
|
Khoảng. 11,800,000 pixels
|
Chế độ lấy nét
|
AF (S-AF) đơn / AF (C-AF) liên tiếp / Tiêu cự chỉnh tay (MF) / S-AF + MF / C-AF + MF *Chế độ C-AF không có sẵn dành cho bộ thu hình ảnh tốc độ AF*1
|
Tốc độ chụp liên tiếp
|
Xấp xỉ 3,5 khung/giây
|
Pin
|
BLS-1 Li-ion
|
Kích thước (rộng x cao x dày)
|
129,5 mm (Ngang) x 91 mm (Cao) x 53 mm (Dày) (không tính phần nhô ra)
|
Khối lượng
|
380 g (chỉ tính thân máy)
|
Chi tiếtCác hình ảnh khácĐánh giá (0)Sản phẩm tương tự
Các tính năng cơ bản
|
Kích thước màn hình
|
17,3mm (Ngang) x 13,0 mm (Dọc)
|
Độ phân giải
|
10 megapixels
|
Bộ nhớ
|
CompactFlash loại I/II, Microdrive, Thẻ xD-Picture (khe cắm đôi)
|
Cảm biến hình ảnh
|
Live MOS
|
Định dạng ghi
|
DCF, DPOF tương thích/Exif, PRINT Image Matching III
|
Kích cỡ ảnh ghi
|
[RAW] 3648 x 2736 pixels
[JPEG] 3648 x 2736 pixels - 640 x 480 pixels
|
Phóng đại kính ngắm
|
Xấp xỉ 0,92x (-1m-1,ống kính 50mm, vô hạn)
|
Kích thước màn hình
|
2.5 inches
|
Tổng số pixel
|
Xấp xỉ 10,9 million pixel
|
Chế độ lấy nét
|
AF (S-AF) đơn / AF (C-AF) liên tiếp / Tiêu cự chỉnh tay (MF) / S-AF + MF / C-AF + MF
|
Tốc độ chụp liên tiếp
|
Xấp xỉ 3 khung/giây
|
Pin
|
BLS-1 Li-ion
|
Kích thước (rộng x cao x dày)
|
129,5 mm (N) x 91 mm (C) x 53 mm (Dày) (không tính phần dư)
|
Khối lượng
|
375 g (chỉ tính thân máy)
|
Các chuyên mục liên quan
-
Tivi
-
Game, Từ điển
-
Phụ kiện âm thanh
-
DVD, Casette, Amply
-
Loa, dàn âm thanh, karaoke
-
Đầu HD, KTS, ổ cứng
-
Tai nghe, Webcam, MP3, MP4, Ipod
-
Máy ảnh, Máy quay, Camera, Phụ kiện
-
Cần mua
-
Khác
Xem theo tỉnh thànhVề đầu trang
|
|
|