Sản phẩm của Công ty chủ yếu là than Antraxit (Anthracite) có chất lượng theo tiêu chuẩn ViệtNam Sản phẩm than của Công ty đã được Giải thưởng chất lượng khải hoàn môn Châu âu năm 1997 do Ban tổ chức chất lượng thế giới có trụ sở tại Madrit cấp, Giải thưởng Sao vàng Đất Việt năm 2004, cúp vàng thương hiệu năm 2005. Chất lượng sản phẩm chính của công ty như sau: tiêu chuẩn Việt Nam TCVN - 1790:1999
*Than cục Gồm co
*
Than cục 4B HG
Đặc điểm:
Tiêu chuẩn than theo TCVN 1790 - 1999
Mã sản phẩm : HG 04B
Cỡ hạt mm : 15-35
Tỷ lệ dưới cỡ khi giao nhận ban đầu, không lớn hơn : 15%
Độ tro khôAk : Trung bình : 9% - Khung giới hạn : 6,01 - 12,00%
Độ ẩm toàn phầnWtp : Trung bình : 3,5%Không lớn hơn : 5,5%
Chất bốc khô Vk : Trung bình6%
Lưu huỳnh chung khôSkch: Trung bình : 0,6%Không lớn hơn : 0,8%
Trị số toả nhiệt toàn phần khôQkgr: Không nhỏ hơn : 7450 cal/g
Than cục 5a HG
Đặc điểm:
Tiêu chuẩn than theo TCVN 1790 - 1999
Mã sản phẩm : HG 05A
Cỡ hạt mm : 6-18
Tỷ lệ dưới cỡ khi giao nhận ban đầu, không lớn hơn : 15 %
Độ tro khôAk : Trung bình : 6 % - Khung giới hạn : 5 - 7 %
Độ ẩm toàn phầnWtp : Trung bình : 3,5 %Không lớn hơn : 5,5 %
Chất bốc khô Vk : Trung bình6%
Lưu huỳnh chung khôSkch: Trung bình : 0,6 %Không lớn hơn : 0,8 %
Trị số toả nhiệt toàn phần khôQkgr: Không nhỏ hơn : 7900 cal/g
Than cục 5b HG Đặc điểm:
Tiêu chuẩn than theo TCVN 1790 - 1999
Mã sản phẩm : HG 05B
Cỡ hạt mm : 6-18
Tỷ lệ dưới cỡ khi giao nhận ban đầu, không lớn hơn : 15%
Độ tro khôAk : Trung bình : 10% - Khung giới hạn : 7,01 - 12,00%
Độ ẩm toàn phầnWtp : Trung bình : 4,0%Không lớn hơn : 6,0%
Chất bốc khô Vk : Trung bình6%
Lưu huỳnh chung khôSkch: Trung bình : 0,6%Không lớn hơn :0,8%
Trị số toả nhiệt toàn phần khôQkgr: Không nhỏ hơn : 7450 cal/g
Than cục xô 1B
Đặc điểm:
Tiêu chuẩn than theo Tiêu chuẩn cơ sở TC01:2006/TKV
Mã sản phẩm : MVX 01A
Cỡ hạt mm : 25-250
Tỷ lệ dưới cỡ khi giao nhận ban đầu, không lớn hơn : 20%
Độ tro khôAk : Trung bình : 10,50% - Khung giới hạn : 8,01 - 13,00%
Độ ẩm toàn phầnWtp : Trung bình : 4,5%Không lớn hơn : 6,0%
Chất bốc khô Vk : Trung bình6%
Lưu huỳnh chung khôSkch: Trung bình : 0,6%Không lớn hơn : 0,8%
Trị số toả nhiệt toàn phần khôQkgr: Không nhỏ hơn : 7200 cal/g
Than cục 3 HG
Đặc điểm:
Tiêu chuẩn than theo TCVN 1790 - 1999
Mã sản phẩm : HG 030
Cỡ hạt mm : 35-50
Tỷ lệ dưới cỡ khi giao nhận ban đầu, không lớn hơn : 15%
Độ tro khôAk : Trung bình : 4% - Khung giới hạn : 3,01 - 5,00%
Độ ẩm toàn phầnWtp : Trung bình : 3,0%Không lớn hơn : 4,0%
Chất bốc khô Vk : Trung bình6%
Lưu huỳnh chung khôSkch: Trung bình : 0,6%Không lớn hơn : 0,8%
Trị số toả nhiệt toàn phần khôQkgr: Không nhỏ hơn : 8100 cal/g
Than cục xô 1a
Đặc điểm:
Tiêu chuẩn than theo Tiêu chuẩn cơ sở TC01:2006/TKV
Mã sản phẩm : MVX 01A
Cỡ hạt mm : 25-250
Tỷ lệ dưới cỡ khi giao nhận ban đầu, không lớn hơn : 20%
Độ tro khôAk : Trung bình : 10,50% - Khung giới hạn : 8,01 - 13,00%
Độ ẩm toàn phầnWtp : Trung bình : 4,5%Không lớn hơn : 6,0%
Chất bốc khô Vk : Trung bình6%
Lưu huỳnh chung khôSkch: Trung bình : 0,6%Không lớn hơn : 0,8%
Trị số toả nhiệt toàn phần khôQkgr: Không nhỏ hơn : 7200 cal/g
Rất mong được sự quan tâm của Quý Khách.
Mọi chi tiết về giá cả, sản phẩm, dịch vụ xin liên hệ :Mr Tuân :0976.820.219
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI MINH TUÂN Hà Nội: Số 22 ,ngõ 12,Thôn Trung Vă, Xã Trung Văn, Huyện Từ Liêm, Thành phố Hà Nội