DANH MỤC SÁCH NĂM 2011
|
STT
|
MÃ SP
|
TỰA ĐỀ
|
HÌNH ẢNH
|
TÁC GiẢ
|
NĂM XB
|
GIÁ
|
NGOẠI NGỮ
|
1
|
893521140001
|
Ngữ Pháp tiếng Anh
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
50.000
|
2
|
893521140002
|
Giải thích Ngữ Pháp tiếng Anh
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
80.000
|
3
|
893521140003
|
Trắc Nghiệm Ngữ pháp tiếng Anh
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
40.000
|
4
|
893521140004
|
Động từ bất qui tắc
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
7.000
|
5
|
893521140005
|
BT thực hành tiếng Anh 6 ( có đáp án)
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
30.000
|
6
|
893521140015
|
BT thực hành tiếng Anh 6 (không đáp án)
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
25.000
|
7
|
893521140006
|
BT Tiếng Anh 6 (có đáp án)
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
24.000
|
8
|
893521140007
|
BT tiếng Anh 7 (có đáp án)
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
24.000
|
9
|
893521140008
|
BT tiếng Anh 8 (có đáp án)
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
26.000
|
10
|
893521140009
|
BT tiếng Anh 9 (có đáp án)
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
38.000
|
11
|
893521140010
|
BT tiếng Anh 10 (có đáp án)
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
40.000
|
12
|
893521140011
|
BT tiếng Anh 11 (có đáp án)
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
43.000
|
13
|
893521140012
|
BT tiếng Anh 12 (có đáp án)
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
46.000
|
14
|
893521140016
|
BT Tiếng Anh 6 (không đáp án)
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
20.000
|
15
|
893521140017
|
BT tiếng Anh 7 (không đáp án)
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
22.000
|
16
|
893521140018
|
BT tiếng Anh 8 (không đáp án)
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
22.000
|
17
|
893521140019
|
BT tiếng Anh 9 (không đáp án)
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
32.000
|
18
|
893521140020
|
BT tiếng Anh 10 (không đáp án)
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
36.000
|
19
|
893521140021
|
BT tiếng Anh 11 (không đáp án)
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
38.000
|
20
|
893521140022
|
BT tiếng Anh 12 (không đáp án)
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
42.000
|
21
|
893521140269
|
BT tiếng Anh 10 nâng cao ( có đáp án)
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
40.000
|
22
|
893521140271
|
BT tiếng anh 11 nâng cao ( có đáp án)
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
40.000
|
23
|
TA003
|
BT tiếng Anh 12 nâng cao (có đáp án)
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
36.000
|
24
|
893521140270
|
BT tiếng anh 10 nâng cao ( không đáp án)
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
30.000
|
25
|
893521140272
|
BT tiếng Anh 11 nâng cao (không đáp án)
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
32.000
|
26
|
893521140274
|
BT tiếng anh 12 nâng cao (không đáp án)
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
34.000
|
27
|
893521140046
|
BTTN tiếng Anh 6 (có đáp án)
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
15.000
|
28
|
893521140047
|
BTTN tiếng Anh 7 (có đáp án)
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
22.000
|
29
|
893521140048
|
BTTN tiếng Anh 8 (có đáp án)
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
30.000
|
30
|
893521140049
|
BTTN tiếng Anh 9 (có đáp án)
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
40.000
|
31
|
893521140050
|
BTTN tiếng Anh 10 (có đáp án)
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
50.000
|
32
|
893521140051
|
BTTN tiếng Anh 11 (có đáp án)
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
40.000
|
33
|
893521140052
|
BTTN tiếng Anh 12 (có đáp án)
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
50.000
|
34
|
893521140056
|
BTTN tiếng Anh 6 (không đáp án)
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
15.000
|
35
|
893521140057
|
BTTN tiếng Anh 7 (không đáp án)
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
20.000
|
36
|
893521140058
|
BTTN tiếng Anh 8 (không đáp án)
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
28.000
|
37
|
893521140059
|
BTTN tiếng Anh 9 (không đáp án)
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
38.000
|
38
|
893521140060
|
BTTN tiếng Anh 10 (không đáp án)
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
48.000
|
39
|
893521140061
|
BTTN tiếng Anh 11 (không đáp án)
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
38.000
|
40
|
893521140062
|
BTTN tiếng Anh 12 (không đáp án)
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
48.000
|
41
|
893521140043
|
BTTN tiếng Anh 10 - Nâng cao ( có đáp án)
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
46.000
|
42
|
893521140044
|
BTTN tiếng Anh 11 - Nâng cao ( có đáp án)
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
52.000
|
43
|
893521140053
|
BTTN tiếng Anh 10 Nâng cao (không đáp án)
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
36.000
|
44
|
893521140054
|
BTTN tiếng Anh 11 Nâng cao (không đáp án)
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
40.000
|
45
|
893521140066
|
HDHT tiếng Anh 6
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
26.000
|
46
|
893521140067
|
HDHT tiếng Anh 7
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
28.000
|
47
|
893521140068
|
HDHT tiếng Anh 8
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
30.000
|
48
|
893521140069
|
HDHT tiếng Anh 9
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
26.000
|
49
|
893521140070
|
HDHT tiếng Anh 10
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
32.000
|
50
|
893521140071
|
HDHT tiếng Anh 11
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
32.000
|
51
|
893521140072
|
HDHT tiếng Anh 12
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
32.000
|
52
|
893521140063
|
HDHT tiếng Anh 10 Nâng Cao
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
46.000
|
53
|
893521140064
|
HDHT tiếng Anh 11 Nâng Cao
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
46.000
|
54
|
893521140065
|
HDHT tiếng Anh 12 Nâng Cao
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
46.000
|
55
|
893521140041
|
Ôn Luyện Tiếng Anh 9 ( có đáp án)
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
35.000
|
56
|
893521140042
|
Ôn Luyện Tiếng Anh 9 (KĐA)
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
32.000
|
57
|
893521140254
|
35 đề tiếng Anh thi vào lớp 10 ( có đáp án)
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
40.000
|
58
|
893521140255
|
35 đề tiếng Anh thi vào lớp 10 (không đáp án)
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
36.000
|
59
|
893521140075
|
Luyện thi đại học môn Tiếng Anh (CĐA)
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
50.000
|
60
|
893521140076
|
Luyện thi đại học môn tiếng Anh (KĐA)
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
40.000
|
67
|
893521140336
|
Sổ tay tiếng anh 6
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
10.000
|
68
|
893521140337
|
Sổ tay tiếng anh 7
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
12.000
|
69
|
893521140338
|
Sổ tay tiếng anh 8
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
13.000
|
70
|
893521140339
|
Sổ tay tiếng anh 9
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
12.000
|
71
|
893521140415
|
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
40.000
|
72
|
893521140416
|
Các lỗi thường gặp trong tiếng Anh
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
30.000
|
73
|
893521140198
|
Bộ đề luyện thi tốt nghiệp THPT - Môn Tiếng Anh
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
30.000
|
74
|
893521140093
|
Cuộc sống hằng ngày - Tiếng Anh cho người mới nhập cư Mỹ (CD + DVD)
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
30.000
|
75
|
893521140094
|
Làm việc và học tập - Tiếng Anh cho người mới nhập cư Mỹ (CD + DVD)
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
32.000
|
76
|
893521140095
|
Sức khỏe, gia đình & cộng đồng - Tiếng Anh cho người mới nhập cư Mỹ (CD + DVD)
|
|
Mai Lan Hương
|
2011
|
35.000
|