Đang tải dữ liệu ...
Về trang chủ Ô tô
Vĩnh Phúc
Đang tải dữ liệu...
  1. Trang chủ
  2. Vĩnh Phúc
  3. Ô tô
  4. Xe tải/công trình
Ảnh 1/17
  • Fuso Canter tải trọng 4.5 tấn TẶNG THÙNG giá chỉ 670 triệu
  • 1 Fuso Canter tải trọng 4.5 tấn TẶNG THÙNG giá chỉ 670 triệu
  • 2 Fuso Canter tải trọng 4.5 tấn TẶNG THÙNG giá chỉ 670 triệu
  • 3 Fuso Canter tải trọng 4.5 tấn TẶNG THÙNG giá chỉ 670 triệu
  • 4 Fuso Canter tải trọng 4.5 tấn TẶNG THÙNG giá chỉ 670 triệu
  • 5 Fuso Canter tải trọng 4.5 tấn TẶNG THÙNG giá chỉ 670 triệu
  • 6 Fuso Canter tải trọng 4.5 tấn TẶNG THÙNG giá chỉ 670 triệu
  • 7 Fuso Canter tải trọng 4.5 tấn TẶNG THÙNG giá chỉ 670 triệu
  • 8 Fuso Canter tải trọng 4.5 tấn TẶNG THÙNG giá chỉ 670 triệu
  • 9 Fuso Canter tải trọng 4.5 tấn TẶNG THÙNG giá chỉ 670 triệu
  • 10 Fuso Canter tải trọng 4.5 tấn TẶNG THÙNG giá chỉ 670 triệu
  • 11 Fuso Canter tải trọng 4.5 tấn TẶNG THÙNG giá chỉ 670 triệu
  • 12 Fuso Canter tải trọng 4.5 tấn TẶNG THÙNG giá chỉ 670 triệu
  • 13 Fuso Canter tải trọng 4.5 tấn TẶNG THÙNG giá chỉ 670 triệu
  • 14 Fuso Canter tải trọng 4.5 tấn TẶNG THÙNG giá chỉ 670 triệu
  • 15 Fuso Canter tải trọng 4.5 tấn TẶNG THÙNG giá chỉ 670 triệu
  • 16 Fuso Canter tải trọng 4.5 tấn TẶNG THÙNG giá chỉ 670 triệu

Fuso Canter tải trọng 4.5 tấn TẶNG THÙNG giá chỉ 670 triệu

  • Đăng lúc: 09:28 | 02/08/2016
  • Đã xem: 5
  • Mã tin: 26162797

Giá bán: 670 Triệu

  • Xuất xứ: Nhập khẩu
  • Năm sản xuất: 2015
  • Hộp số: Số tay

Liên hệ người bán

0985012534

Chat với người bán

Lưu tin

Chia sẻ tin
Có thể bạn quan tâm
Trang 1/4 | Về trang đầu
Mua quyền ưu tiên cho tin




















































































































































































































































ĐẶC ĐiỂM KỸ THUẬT CANTER 8.2HD



Kích thước & Trọng lượng


 

Chiều dài x Rộng x Cao toàn thể (mm)



7.210 x 2.135 x 2.220



Khoảng cách hai cầu xe (mm)



4.170



Khoảng cách hai bánh xe



Trước (mm)



1.665



Sau (mm)



1.660



Khoảng sáng gầm xe (mm)



200



Trọng lượng bản thân (kg)



3655



Trọng lượng toàn tải (kg)



8.200



Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (kg)



4850



Kích thước lọt lòng thùng lửng (mm)



5600 x 2050 x 545



Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (kg)



4350



Kích thước lọt lòng thùng bạt (mm)



5560 x 2050 x 680/2040



Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (kg)



4300



Kích thước lọt lòng thùng kín (mm)



5570 x 2060 x 2040



Thông số đặc tính



Tốc độ tối đa



100 km/h



Khả năng vượt dốc tối đa



37,5%



Bán kính quay vòng nhỏ nhất



7,3 m



Động cơ



Kiểu



4D34-2AT4



Loại



Turbo tăng áp, 4 kỳ làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel



Số xy lanh



4 xy lanh thẳng hàng



Dung tích xy lanh (cc)



3.908



Đường kính xy lanh x hành trình piston (mm)



104 x 115



Công suất cực đại (ps/rpm)



136/2.900



Mô men xoắn cực đại (kgm/rpm)



38/1.600



Ly hợp



Kiểu ly hợp



C4W30



Loại



Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực.



Đường kính đĩa ma sát (mm)



300



Hộp số



Kiểu



M035S5



Loại



5 số tiến và 1 số lùi



Tỉ số truyền



Số tiến: 5.380 - 3.028 - 1.700 - 1.000 - 0.722



Số lùi: 5.380



Cầu trước



Loại



Dầm I



Cầu sau



Kiểu



D040H



Loại



Giảm tải hoàn toàn



Tỷ số truyền



6.166



Lốp và Mâm



Kiểu



Trước đơn/sau đôi



Lốp



7.50-16-14PR



Mâm



16 x 6.00GS-127-9t, 6 bu lông



Hệ thống phanh



Phanh chính



Thủy lực với bộ trợ lực chân không, mạch kép



Phanh đỗ xe



Tác động lên trục các-đăng



Phanh hỗ trợ



Phanh khí xả



Hệ thống treo



Trước/sau



Lá nhíp với ống giảm sốc



Kích thước



Trước



1.200mm x 70mm x 11mm - 5



Sau



Chính



1.300mm x 70mm x 11mm - 2



1.300mm x 70mm x 14mm - 2



Hỗ trợ



990mm x 70mm x 10mm - 1



990mm x 70mm x 12mm - 1



990mm x 70mm x 13mm - 1



990mm x 70mm x 11mm - 2



Khung xe



Dạng hình thang với những dầm ngang



Thùng nhiên liệu



 Dung tích 100 lít



Cabin (Chất liệu/Mầu sắc)



Thép / Trắng/Bạc



Số chỗ ngồi



3