Cáp S/FTP Category 7, Halogen không khói thấp, vỏ ngoài màu xanh dương, 4 cặp, lõi đồng solid AS 100% 23AWG, chiều dài 305m/cuộn
Hãng sản xuất: ANCOMTECK
Xuất Xứ: China
Mã Đặt Hàng: ANCOM-BOX305-7BLUE-S/FTP
Dây cáp mạng Ancomteck Cat7 S/FTP được sử dụng lõi dẫn đồng solid 23AWG nguyên chất AS và được bọc chống nhiễu hai lớp là lá nhôm bạc từng đôi , lưới đồng mạ thiếc tổng 4 đôi, vỏ ngoài LSZH mầu xanh dương.
Cáp xoắn đôi Cat.7 bọc giáp chống nhiễu Anconteck U/UTP ; F/UTP ; F-FTP ; S/FTP thỏa và vượt các yêu cầu hiệu suất chuẩn Cat.7 theo TIA/EIA-568-B.2-1 và ISO/IEC 11801 Class EA. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : 40 Gigabit Ethernet, 10 Gigabit Ethernet, Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)… Vỏ cáp LSZH với nhiều chuẩn màu như : trắng, xám, xanh dương, xanh lá, đỏ, cam và vàng.
Thông số kỹ thuật chung
ANSI/TIA Category
7
Cable Component Type
Horizontal
Cable Type
S/FTP (shielded)
Conductor Type, singles
Solid
Conductors, quantity
8
Jacket Color
Blue
Note
All electrical transmission tests include swept frequency measurements
Pairs, quantity
4
Transmission Standards
ANSI/TIA-568.2-D | CENELEC EN 50288-4-1 | ISO/IEC 11801 Class F
Thông số kỹ thuật Điện
DC Resistance Unbalance, maximum
2 %
DC Resistance, maximum
7.61 ohms/100 m | 2.32 ohms/100 ft
Mutual Capacitance at Frequency
4.2 nF/100 m @ 1 kHz
Nominal Velocity of Propagation (NVP)
80 %
Operating Frequency, maximum
600 MHz
Operating Voltage, maximum
80 V
Segregation Class
d
Transfer Impedance
Grade 1
Vật liệu
Vật liệu dây dẫn
đồng trần AS 100%
Vật liệu cách nhiệt
Polyolefin
Chất liệu áo khoác
Ít khói không halogen (LSZH)
Vật liệu tách
Polyolefin
Khiên (Bện) Chấ Liệu
Đồng mạ thiếc
Khiên (Băng) Chất Liệu
Lá chắn polyester / nhôm
Thông số kỹ thuật cơ học
Căng thẳng kéo, tối đa
11,34kg | 25 lb
Thông số kỹ thuật môi trường
Nhiệt độ lắp đặt
0 °C đến +50 °C (+32 °F đến +122 °F)
Nhiệt độ hoạt động
-20 °C đến +60 °C (-4 °F đến +140 °F)
Phương pháp thử khí axit
EN 50267-2-3
EN50575 Cáp CPR Hiệu suất chữa cháy EuroClass
B2ca
EN50575 Cáp CPR Xếp hạng khói EuroClass
s1a
EN50575 Cáp CPR Xếp hạng giọt EuroClass
d1
EN50575 Cáp CPR Xếp hạng độ axit EuroClass
a1
Không gian môi trường
Ít khói không halogen (LSZH)
Phương pháp thử khói
IEC 61034-2
Tuân thủ quy định/Chứng nhận
Agency
Classification
CENELEC
EN 50575 compliant, Declaration of Performance (DoP) available
ISO 9001:2015
Designed, manufactured and/or distributed under this quality management system
ROHS
Compliant
CHINA-ROHS
Below maximum concentration value
REACH-SVHC
Compliant as per SVHC revision on www.commscope.com/ProductCompliance
Hiệu suất cáp
Frequency
IL, STD
NEXT, STD
PSNEXT, STD
ACRF, STD
PSACRF, STD
RL, STD
1 MHz
2.0
78.0
75.0
78.0
75.0
20.0
4 MHz
3.7
78.0
75.0
78.0
75.0
23.0
8 MHz
5.2
78.0
75.0
77.2
74.2
24.5
10 MHz
5.9
78.0
75.0
75.3
72.3
25.0
16 MHz
7.4
78.0
75.0
71.2
68.2
25.0
20 MHz
8.3
78.0
75.0
69.3
66.3
25.0
25 MHz
9.3
78.0
75.0
67.3
64.3
24.3
31.25 MHz
10.4
78.0
75.0
65.4
62.4
23.6
62.50 MHz
14.9
75.5
72.5
59.4
56.4
21.5
100 MHz
19.0
72.4
69.4
55.3
52.3
20.1
155 MHz
24.0
69.5
66.5
51.5
48.5
18.8
200 MHz
27.5
67.9
64.9
49.3
46.3
18.0
250 MHz
31.0
66.4
63.4
47.3
44.3
17.3
300 MHz
34.2
65.2
62.2
45.8
42.8
17.3
350 MHz
37.2
64.2
61.2
44.4
41.4
17.3
400 MHz
40.0
63.4
60.4
43.3
40.3
17.3
500 MHz
45.3
61.9
58.9
41.3
38.3
17.3
550 MHz
47.7
61.3
58.3
40.5
37.5
17.3
600 MHz
50.1
60.7
57.7
39.7
36.7
17.3
650 MHz
52.4
60.2
57.2
39.0
36.0
17.3
– Tham số thử điện qua máy FLUKE ( cắt ngẫu nhiêu 1 đoạn 5m test mấy)
Tham số đo
Đơn vị
Phương pháp đo
Giá trị tiêu chuẩn
Kết quả đo
Ghi chú
1. Kháng trở cách điện
OHM
TIA channel Cat7
5M
Đạt
2. Kháng trở dẫn thông
OHM
6
Đạt
3. Điện áp
V
300
Đạt
2. Tham số kiểm tra
Worst Case Margin
Worst Case Value
PASS
MAIN
SR
MAIN
SR
Worst Pair
3.6 – 4.5
3.6 – 4.5
3.6 – 4.5
3.6 – 4.5
NEXT(dB)
22.5
22.4
38.5
35.7
Freq (MHz)
1.8
4.8
95.3
48
Limit (dB)
59.4
52.3
30.4
35.5
Kết luận: Đặc trưng kĩ thuật của sản phẩm hoàn toàn phù hợp với tiêu chuẩn ISO 9001 và TIA T568B
Dây cáp mạng Cat7 lõi rất to, để bấm được đầu dây này khuyên bạn lên dùng hạt bấm Cat7 chuyên dụng với rãnh to, tiết diện 5.7-7.0
Đầu bấm mạng Cat7 chống nhiễu FTP ACT-F7S-P100 và Hạt mạng CAT7 không dùng TOOL Ancomteck ACT-S7-UK