- Tất cả
-
Trung thu, Quà Noel, Tết
-
Giải trí tại nhà
-
Thực phẩm
-
Đặc sản, Ẩm thực
-
Sức khỏe, Y tế
-
Khuyến mại, giảm giá, thanh lý
-
Tuyển sinh TC, CĐ, ĐH, Du học
-
Khai giảng lớp học
-
Dạy nghề, sửa chữa
-
Bằng lái Ôtô, Xe máy
-
Trả góp, hỗ trợ vốn
-
Khác
Mua vị trí tin nổi bật tại đây
- MUA HÀNG AN TOÀN
- Các mặt hàng hay bị lừa đảo: xích đu, ghế rung, xe tập đi, ghế ăn dặm, máy hút sữa, máy khâu, máy xay bột, bình sữa, các đồ chơi trẻ em....
- Cần xem kỹ mặt hàng mình cần mua, yêu cầu ảnh chụp thực tế sản phẩm.
- Không mua những sản phẩm giá quá rẻ so với thị trường.
- Sử dụng hình thức thanh toán COD( thanh toán khi nhận hàng) để đảm bảo hàng nhận đúng chất lượng.
- Rất nhiều thành viên đã chuyển tiền nhưng đã không nhận được hàng, hoặc là hàng tầu, hàng kém chất lượng.
Chuyên bán than cám vùng Hòn Gai Cẩm Phả
Thời gian đăng
09:01 | 29/08/2023 | Hà Nội
Mua quyền ưu tiên cho tin
Than cám 7B HG
Đặc điểm:
- Tiêu chuẩn than theo tiêu chuẩn cơ sở TC01:2006/TKV
- Mã sản phẩm : MV 05B
- Cỡ hạt mm : 0-20
- Tỷ lệ dưới cỡ khi giao nhận ban đầu, không lớn hơn : 0%
- Độ tro khô Ak : Trung bình : 52,50% - Khung giới hạn : 50,01 - 55,00%
- Độ ẩm toàn phần Wtp : Trung bình : 9,0% Không lớn hơn : 13,0%
- Chất bốc khô Vk : Trung bình 6,5%
- Lưu huỳnh chung khô Skch: Trung bình : 0,6% Không lớn hơn :0,8%
- Trị số toả nhiệt toàn phần khô Qkgr: Không nhỏ hơn : 3100 cal/g
Than cám 7A HG
Đặc điểm:
- Tiêu chuẩn than theo tiêu chuẩn cơ sở TC01:2006/TKV
- Mã sản phẩm : MV 05A
- Cỡ hạt mm : 0-20
- Tỷ lệ dưới cỡ khi giao nhận ban đầu, không lớn hơn : 0%
- Độ tro khô Ak : Trung bình : 47,50% - Khung giới hạn : 45,01 - 50,00%
- Độ ẩm toàn phần Wtp : Trung bình : 9,0% Không lớn hơn : 13,0%
- Chất bốc khô Vk : Trung bình 6,5%
- Lưu huỳnh chung khô Skch: Trung bình : 0,6% Không lớn hơn :0,8%
- Trị số toả nhiệt toàn phần khô Qkgr: Không nhỏ hơn : 3800 cal/g
Than cám 6B HG
Đặc điểm:
- Tiêu chuẩn than theo TCVN 1790 - 1999
- Mã sản phẩm : HG 11B
- Cỡ hạt mm : 0-15
- Tỷ lệ dưới cỡ khi giao nhận ban đầu, không lớn hơn : 0%
- Độ tro khô Ak : Trung bình : 42,0% - Khung giới hạn : 40,01 - 45,00%
- Độ ẩm toàn phần Wtp : Trung bình : 8,0% Không lớn hơn : 12,0%
- Chất bốc khô Vk : Trung bình 6,5%
- Lưu huỳnh chung khô Skch: Trung bình : 0,6% Không lớn hơn :0,8%
- Trị số toả nhiệt toàn phần khô Qkgr: Không nhỏ hơn : 4400 cal/g
Than cám 6A HG
Đặc điểm:
- Tiêu chuẩn than theo TCVN 1790 - 1999
- Mã sản phẩm : HG 11A
- Cỡ hạt mm : 0-15
- Tỷ lệ dưới cỡ khi giao nhận ban đầu, không lớn hơn : 0%
- Độ tro khô Ak : Trung bình : 36,0% - Khung giới hạn : 33,01 - 40,00%
- Độ ẩm toàn phần Wtp : Trung bình : 8,0% Không lớn hơn : 12,0%
- Chất bốc khô Vk : Trung bình 6,5%
- Lưu huỳnh chung khô Skch: Trung bình : 0,6% Không lớn hơn :0,8%
- Trị số toả nhiệt toàn phần khô Qkgr: Không nhỏ hơn : 4850 cal/g
Than cám 5 HG
Đặc điểm:
- Tiêu chuẩn than theo TCVN 1790 - 1999
- Mã sản phẩm : HG 100
- Cỡ hạt mm : 0-15
- Tỷ lệ dưới cỡ khi giao nhận ban đầu, không lớn hơn : 0%
- Độ tro khô Ak : Trung bình : 30,0% - Khung giới hạn : 26,01 - 33,00%
- Độ ẩm toàn phần Wtp : Trung bình : 8,0% Không lớn hơn : 12,0%
- Chất bốc khô Vk : Trung bình 6,5%
- Lưu huỳnh chung khô Skch: Trung bình : 0,6% Không lớn hơn :0,8%
- Trị số toả nhiệt toàn phần khô Qkgr: Không nhỏ hơn : 5500 cal/g
Than cám 4B HG
Đặc điểm:
- Tiêu chuẩn than theo TCVN 1790 - 1999
- Mã sản phẩm : HG 09B
- Cỡ hạt mm : 0-15
- Tỷ lệ dưới cỡ khi giao nhận ban đầu, không lớn hơn : 0%
- Độ tro khô Ak : Trung bình : 24,0% - Khung giới hạn : 22,01 - 26,00%
- Độ ẩm toàn phần Wtp : Trung bình : 8,0% Không lớn hơn : 12,0%
- Chất bốc khô Vk : Trung bình 6,5%
- Lưu huỳnh chung khô Skch: Trung bình : 0,6% Không lớn hơn :0,8%
- Trị số toả nhiệt toàn phần khô Qkgr: Không nhỏ hơn : 6050 cal/g
Than cám 4A HG
Đặc điểm:
- Tiêu chuẩn than theo TCVN 1790 - 1999
- Mã sản phẩm : HG 09A
- Cỡ hạt mm : 0-15
- Tỷ lệ dưới cỡ khi giao nhận ban đầu, không lớn hơn : 0%
- Độ tro khô Ak : Trung bình : 20,0% - Khung giới hạn : 18,01 - 22,00%
- Độ ẩm toàn phần Wtp : Trung bình : 8,0% Không lớn hơn : 12,0%
- Chất bốc khô Vk : Trung bình 6,5%
- Lưu huỳnh chung khô Skch: Trung bình : 0,6% Không lớn hơn :0,8%
- Trị số toả nhiệt toàn phần khô Qkgr: Không nhỏ hơn : 6500 cal/g
Than cám 3B HG
Đặc điểm:
- Tiêu chuẩn than theo TCVN 1790 - 1999
- Mã sản phẩm : HG 08B
- Cỡ hạt mm : 0-15
- Tỷ lệ dưới cỡ khi giao nhận ban đầu, không lớn hơn : 0%
- Độ tro khô Ak : Trung bình : 14,0% - Khung giới hạn : 13,01 - 15,00%
- Độ ẩm toàn phần Wtp : Trung bình : 8,0% Không lớn hơn : 12,0%
- Chất bốc khô Vk : Trung bình 6,5%
- Lưu huỳnh chung khô Skch: Trung bình : 0,6% Không lớn hơn :0,8%
- Trị số toả nhiệt toàn phần khô Qkgr: Không nhỏ hơn : 7050 cal/g
Rất mong được sự quan tâm của Quý Khách.
Mọi chi tiết về giá cả, sản phẩm, dịch vụ xin liên hệ :0982.520.285
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI MINH TUÂN Hà Nội: Số 11B -chúc lý-ngọc hoà-chuơng mỹ -Hà nội
Các tin cùng chuyên mục rao vặt
Các chuyên mục liên quan
-
Trung thu, Quà Noel, Tết
-
Giải trí tại nhà
-
Thực phẩm
-
Đặc sản, Ẩm thực
-
Sức khỏe, Y tế
-
Khuyến mại, giảm giá, thanh lý
-
Tuyển sinh TC, CĐ, ĐH, Du học
-
Khai giảng lớp học
-
Dạy nghề, sửa chữa
-
Bằng lái Ôtô, Xe máy
-
Trả góp, hỗ trợ vốn
-
Khác
Xem theo tỉnh thànhVề đầu trang
|
|