Đang tải dữ liệu ...
Mua sắm
Hà Nội
Mua sắm, Tổng Hợp
Tìm kiếm
E-mail:
Mật khẩu:
   [Đóng]   [Quên mật khẩu?]
Đang tải dữ liệu...
Mua vị trí tin nổi bật tại đây
  • MUA HÀNG AN TOÀN
  • Các mặt hàng hay bị lừa đảo: xích đu, ghế rung, xe tập đi, ghế ăn dặm, máy hút sữa, máy khâu, máy xay bột, bình sữa, các đồ chơi trẻ em....
  • Cần xem kỹ mặt hàng mình cần mua, yêu cầu ảnh chụp thực tế sản phẩm.
  • Không mua những sản phẩm giá quá rẻ so với thị trường.
  • Sử dụng hình thức thanh toán COD( thanh toán khi nhận hàng) để đảm bảo hàng nhận đúng chất lượng.
  • Rất nhiều thành viên đã chuyển tiền nhưng đã không nhận được hàng, hoặc là hàng tầu, hàng kém chất lượng.

Chuyên bán than cám vùng Hòn Gai Cẩm Phả

0976820219
Gửi tin nhắn
Lưu tin

Thời gian đăng

09:01 | 29/08/2023 | Hà Nội

Lượt xem tin

476

Mã tin

18509121

0976820219

Chat với chủ tin

Mua quyền ưu tiên cho tin

Than cám 7B HG

 Đặc điểm:

  • Tiêu chuẩn than theo tiêu chuẩn cơ sở TC01:2006/TKV
  • Mã sản phẩm : MV 05B
  • Cỡ hạt mm : 0-20
  • Tỷ lệ dưới cỡ khi giao nhận ban đầu, không lớn hơn : 0%
  • Độ tro khô Ak : Trung bình : 52,50% - Khung giới hạn : 50,01 - 55,00%
  • Độ ẩm toàn phần Wtp : Trung bình : 9,0% Không lớn hơn : 13,0%
  • Chất bốc khô Vk : Trung bình 6,5%
  • Lưu huỳnh chung khô Skch: Trung bình : 0,6% Không lớn hơn :0,8%
  • Trị số toả nhiệt toàn phần khô Qkgr: Không nhỏ hơn : 3100 cal/g
Than cám 7A HG

Đặc điểm:

  • Tiêu chuẩn than theo tiêu chuẩn cơ sở TC01:2006/TKV
  • Mã sản phẩm : MV 05A
  • Cỡ hạt mm : 0-20
  • Tỷ lệ dưới cỡ khi giao nhận ban đầu, không lớn hơn : 0%
  • Độ tro khô Ak : Trung bình : 47,50% - Khung giới hạn : 45,01 - 50,00%
  • Độ ẩm toàn phần Wtp : Trung bình : 9,0% Không lớn hơn : 13,0%
  • Chất bốc khô Vk : Trung bình 6,5%
  • Lưu huỳnh chung khô Skch: Trung bình : 0,6% Không lớn hơn :0,8%
  • Trị số toả nhiệt toàn phần khô Qkgr: Không nhỏ hơn : 3800 cal/g

Than cám 6B HG

Đặc điểm:

  • Tiêu chuẩn than theo TCVN 1790 - 1999
  • Mã sản phẩm : HG 11B
  • Cỡ hạt mm : 0-15
  • Tỷ lệ dưới cỡ khi giao nhận ban đầu, không lớn hơn : 0%
  • Độ tro khô Ak : Trung bình : 42,0% - Khung giới hạn : 40,01 - 45,00%
  • Độ ẩm toàn phần Wtp : Trung bình : 8,0% Không lớn hơn : 12,0%
  • Chất bốc khô Vk : Trung bình 6,5%
  • Lưu huỳnh chung khô Skch: Trung bình : 0,6% Không lớn hơn :0,8%
  • Trị số toả nhiệt toàn phần khô Qkgr: Không nhỏ hơn : 4400 cal/g

 

Than cám 6A HG
 
Đặc điểm:
  • Tiêu chuẩn than theo TCVN 1790 - 1999
  • Mã sản phẩm : HG 11A
  • Cỡ hạt mm : 0-15
  • Tỷ lệ dưới cỡ khi giao nhận ban đầu, không lớn hơn : 0%
  • Độ tro khô Ak : Trung bình : 36,0% - Khung giới hạn : 33,01 - 40,00%
  • Độ ẩm toàn phần Wtp : Trung bình : 8,0% Không lớn hơn : 12,0%
  • Chất bốc khô Vk : Trung bình 6,5%
  • Lưu huỳnh chung khô Skch: Trung bình : 0,6% Không lớn hơn :0,8%
  • Trị số toả nhiệt toàn phần khô Qkgr: Không nhỏ hơn : 4850 cal/g

 

Than cám 5 HG
 

 Đặc điểm:

  • Tiêu chuẩn than theo TCVN 1790 - 1999
  • Mã sản phẩm : HG 100
  • Cỡ hạt mm : 0-15
  • Tỷ lệ dưới cỡ khi giao nhận ban đầu, không lớn hơn : 0%
  • Độ tro khô Ak : Trung bình : 30,0% - Khung giới hạn : 26,01 - 33,00%
  • Độ ẩm toàn phần Wtp : Trung bình : 8,0% Không lớn hơn : 12,0%
  • Chất bốc khô Vk : Trung bình 6,5%
  • Lưu huỳnh chung khô Skch: Trung bình : 0,6% Không lớn hơn :0,8%
  • Trị số toả nhiệt toàn phần khô Qkgr: Không nhỏ hơn : 5500 cal/g

Than cám 4B HG

Đặc điểm:

  • Tiêu chuẩn than theo TCVN 1790 - 1999
  • Mã sản phẩm : HG 09B
  • Cỡ hạt mm : 0-15
  • Tỷ lệ dưới cỡ khi giao nhận ban đầu, không lớn hơn : 0%
  • Độ tro khô Ak : Trung bình : 24,0% - Khung giới hạn : 22,01 - 26,00%
  • Độ ẩm toàn phần Wtp : Trung bình : 8,0% Không lớn hơn : 12,0%
  • Chất bốc khô Vk : Trung bình 6,5%
  • Lưu huỳnh chung khô Skch: Trung bình : 0,6% Không lớn hơn :0,8%
  • Trị số toả nhiệt toàn phần khô Qkgr: Không nhỏ hơn : 6050 cal/g

Than cám 4A HG

 

 Đặc điểm:

  • Tiêu chuẩn than theo TCVN 1790 - 1999
  • Mã sản phẩm : HG 09A
  • Cỡ hạt mm : 0-15
  • Tỷ lệ dưới cỡ khi giao nhận ban đầu, không lớn hơn : 0%
  • Độ tro khô Ak : Trung bình : 20,0% - Khung giới hạn : 18,01 - 22,00%
  • Độ ẩm toàn phần Wtp : Trung bình : 8,0% Không lớn hơn : 12,0%
  • Chất bốc khô Vk : Trung bình 6,5%
  • Lưu huỳnh chung khô Skch: Trung bình : 0,6% Không lớn hơn :0,8%
  • Trị số toả nhiệt toàn phần khô Qkgr: Không nhỏ hơn : 6500 cal/g

Than cám 3B HG

 

 Đặc điểm:

  • Tiêu chuẩn than theo TCVN 1790 - 1999
  • Mã sản phẩm : HG 08B
  • Cỡ hạt mm : 0-15
  • Tỷ lệ dưới cỡ khi giao nhận ban đầu, không lớn hơn : 0%
  • Độ tro khô Ak : Trung bình : 14,0% - Khung giới hạn : 13,01 - 15,00%
  • Độ ẩm toàn phần Wtp : Trung bình : 8,0% Không lớn hơn : 12,0%
  • Chất bốc khô Vk : Trung bình 6,5%
  • Lưu huỳnh chung khô Skch: Trung bình : 0,6% Không lớn hơn :0,8%
  • Trị số toả nhiệt toàn phần khô Qkgr: Không nhỏ hơn : 7050 cal/g

 

 

Rất mong được sự quan tâm của Quý Khách.

Mọi chi tiết về giá cả, sản phẩm, dịch vụ xin liên hệ :0982.520.285

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI MINH TUÂN
Hà Nội:
Số 11B -chúc lý-ngọc hoà-chuơng mỹ -Hà nội

 

 
 
 
 
 
Lưu tin
Chia sẻ
Các tin cùng chuyên mục rao vặt